Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#40 | College of William and Mary | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 8 |
#55 | University of Miami | 1 |
LAC #11 | Washington and Lee University | 1 |
#57 | University of Pittsburgh | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 |
#68 | Southern Methodist University | 1 |
#75 | Clemson University | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#182 | Ohio University | 2 |
#194 | Chatham University | 1 |
#234 | West Virginia University | 10 |
LAC #50 | Dickinson College | 3 |
#263 | Florida Atlantic University | 1 |
#299 | Marshall University | 1 |
#317 | University of Findlay | 1 |
Alderson-Broaddus University | 1 | |
Baldwin Wallace University | 1 | |
Bethany College | 2 | |
Clarion University of Pennsylvania | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus | 1 | |
Geneva College | 1 | |
High Point University | 2 | |
Marietta College | 2 | |
Niagara University | 1 | |
Otterbein University | 2 | |
Robert Morris University: Chicago | 1 | |
Rollins College | 1 | |
Slippery Rock University of Pennsylvania | 1 | |
University of Northwestern - St. Paul | 1 | |
University of Toronto | 1 | |
Washington & Jefferson College | 1 | |
Waynesburg University | 1 | |
West Liberty University | 2 | |
Wheeling Jesuit University | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2020 | 2012-2016 | 2009-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 38 | 47 | 36 | 231 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#7 | Duke University | 3 | 3 | |||
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 | |||
#9 | Northwestern University | 3 | 3 | |||
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#12 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 3 | 4 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 | |||
#17 | Rice University | 1 | 1 | |||
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#20 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | ||
#22 | Georgetown University | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | 6 | |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 trúng tuyển | 9 | 11 | |
#24 | Emory University | 1 | 1 trúng tuyển | 8 | 10 | |
#24 | Carnegie Mellon University | 4 | 4 | |||
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 | |||
#28 | University of California: San Diego | 2 | 2 | |||
#28 | University of Southern California | 1 | 5 | 6 | ||
#33 | Georgia Institute of Technology | 4 | 4 | |||
#35 | New York University | 1 | 1 trúng tuyển | 13 | 15 | |
#39 | Boston College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#40 | University of Washington | 2 | 1 trúng tuyển | 8 | 11 | |
#40 | Tufts University | 1 | 1 | |||
#43 | Boston University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 24 | 27 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 | |||
#47 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 9 | 10 | ||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 2 | 2 | |||
#47 | University of Rochester | 2 | 4 | 6 | ||
#47 | Wake Forest University | 1 | 6 | 7 | ||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 8 | 1 trúng tuyển | 9 | ||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 11 | 12 | ||
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 5 | 6 | ||
#53 | College of William and Mary | 1 | 3 | 4 | ||
#57 | Penn State University Park | 3 | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 | 1 | |||
#60 | Brandeis University | 1 | 1 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 3 | 4 | ||
#60 | Michigan State University | 2 | 2 | |||
#61 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#66 | Brigham Young University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 | 30 | 32 | |
#67 | University of Miami | 1 | 1 | 2 | 4 | |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 trúng tuyển | 7 | 9 | |
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 6 | 7 | ||
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#73 | Tulane University | 4 | 4 | |||
#76 | University of Delaware | 1 | 1 | |||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#86 | Clemson University | 1 | 1 | 2 | ||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 9 | 10 | ||
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 | 2 | ||
#98 | Drexel University | 20 | 20 | |||
#105 | American University | 1 | 1 trúng tuyển | 6 | 8 | |
#105 | Arizona State University | 1 | 1 | |||
#124 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | ||
#133 | Elon University | 1 | 1 | |||
#133 | Miami University: Oxford | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#142 | Clark University | 3 | 3 | |||
#159 | University of Kentucky | 1 | 1 | |||
#178 | Ohio University | 2 | 5 | 7 | ||
#209 | Florida Atlantic University | 1 | 1 | |||
#209 | Chatham University | 1 | 1 | |||
#216 | West Virginia University | 10 | 12 | 22 | ||
#320 | Indiana University of Pennsylvania | 3 | 3 | |||
#332 | University of Findlay | 1 | 1 | |||
#332 | Marshall University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2020 | 2012-2016 | 2009-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 3 | 11 | 34 | ||
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 | |||
#4 | Swarthmore College | 2 | 2 | |||
#7 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#9 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#11 | Middlebury College | 1 | 1 | |||
#16 | Hamilton College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#16 | Smith College | 1 | 1 | |||
#16 | Davidson College | 1 | 1 | |||
#16 | Vassar College | 3 | 3 | |||
#21 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 | |||
#22 | United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#24 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#25 | University of Richmond | 1 | 1 | 2 | ||
#25 | Colby College | 1 | 1 | |||
#27 | Macalester College | 1 | 1 | |||
#30 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 4 | 5 | ||
#30 | Lafayette College | 4 | 4 | |||
#33 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#38 | Union College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#39 | Kenyon College | 3 | 3 | |||
#46 | Dickinson College | 3 | 6 | 9 | ||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#51 | Centre College | 1 | 1 | |||
#63 | Gettysburg College | 1 | 1 | |||
#72 | Bard College | 1 | 1 | |||
#75 | Allegheny College | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2020 | 2012-2016 | 2009-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Psychology Tâm lý học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Psychology Tâm lý học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Advertising Staff
|
After School Art Club
|
Animal Shelter Club
|
Camera Club
|
Chess Club
|
Childrens Museum Club
|
Advertising Staff
|
After School Art Club
|
Animal Shelter Club
|
Camera Club
|
Chess Club
|
Childrens Museum Club
|
Chorus
|
Classical Club
|
Environmental Club
|
Fellowship of Christian Athletes
|
Foreign Language Honor Societies
|
Forensics
|
French Club
|
German Club
|
History Club
|
Key Club
|
Lower School Band
|
Lower School Newspaper
|
Lower School Wing Society
|
Math Club
|
Model United Nations
|
Multicultural Club
|
National Honor Society
|
Newspaper
|
Outdoor Adventure Club
|
Princeton Model Congress
|
Puzzlemaniacs
|
Scrabble Club
|
Scrapbooking Club
|
Shakespeare Club
|
Spanish Club
|
Stage Band
|
Students Against Destructive Decisions (SADD)
|
Technology Club
|
Upper & Lower School Drama
|
Upper School Wing Society
|
Writers Forum
|
Yearbook
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|