Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#29 | University of Michigan | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
#86 | Marquette University | 1 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | ||
#21 | University of Michigan | 1 | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#86 | Marquette University | 1 | 1 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|