Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | University of Chicago | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 + |
LAC #12 | Vassar College | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
#99 | Loyola University Chicago | 1 + |
LAC #35 | Mount Holyoke College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
#124 | University of Denver | 1 + | 1 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#1 | Williams College | 1 + | 1 |
#2 | Amherst College | 1 + | 1 |
#4 | Swarthmore College | 1 + | 1 |
#16 | Vassar College | 1 + | 1 |
#34 | Mount Holyoke College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Calculus BC Giải tích BC
|