Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Virginia | 1 + |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 + |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#44 | Case Western Reserve University | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Statistics Thống kê
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Psychology Tâm lý học
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Wrestling Đấu vật
|
AFRICANA CLUB
|
ALLIES (LGBTQ)
|
AMEN BOYS
|
ASIAN SOCIETY
|
BAKING CLUB
|
BRIDGE CLUB
|
AFRICANA CLUB
|
ALLIES (LGBTQ)
|
AMEN BOYS
|
ASIAN SOCIETY
|
BAKING CLUB
|
BRIDGE CLUB
|
CHAPEL ACOLYTES
|
CHEESE CLUB
|
CHESS CLUB
|
COFFEE AND TEA CLUB
|
COOKING CLUB
|
CRIBBAGE CLUB
|
DEANS ADVISORY COUNCIL
|
DIVERSITY CLUB
|
DOG WALKING CLUB
|
DRAMA CLUB/TECH CREW
|
ENTREPRENEURSHIP CLUB
|
ENVIRONMENTAL CLUB
|
FINANCE CLUB
|
FISHING CLUB
|
FUTSAL CLUB
|
FUTURE HEALTH PROFESSIONALS CLUB
|
GLOBAL LEADERSHIP CLUB
|
HEALTH AND WELLNESS CLUB
|
JAZZ BAND
|
KEY CLUB (TOUR GUIDES)
|
KNITTING CLUB
|
MODEL UNITED NATIONS
|
NATIONAL HONOR SOCIETY
|
OPEN MIC CLUB
|
OUTING CLUB
|
THE PHOENIX
|
PALLBEARERS
|
POLITICAL FORUM CLUB
|
POTTERY CLUB
|
RELAY FOR LIFE
|
ROCK CLIMBING CLUB
|
SIGN LANGUAGE CLUB
|
SPORTSMAN CLUB
|
STRATEGY BOARD GAMES CLUB
|
STRENGTH AND CONDITIONING CLUB
|
STUDENT ACTIVITIES AND SCHOOL SPIRIT CLUB
|
STUDENT SENATE/STUDENT LIFE COMMITTEE
|
TRINITONES
|
30 FOR 30 CLUB
|
WOODWORKING CLUB
|
VIDEO GAME CULTURE CLUB
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Theater Nhà hát
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Filmmaking Làm phim
|
Journal Tạp chí
|
Painting Hội họa
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|