Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B-
Tốt nghiệp B-
Học thuật C
Ngoại khóa C
Cộng đồng A-
Đánh giá B+
Trường Trung học The Master's School nằm ở Simsbury, có diện tích hơn 30 hecta với 10 cơ sở. Đây là một trường Công giáo phi giáo phái được công nhận trên toàn quốc và là một nét đặc trưng của lưu vực sông Farmington. Trường hiện có 400 học sinh đến từ 47 thị trấn và 77 nhà thờ ở Connecticut và Massachusetts. Kể từ khi thành lập vào năm 1970, nguyên tắc chỉ đạo của trường là tạo ra nhiều cơ hội giáo dục, bao gồm trung tâm giáo dục mầm non được chứng nhận dành cho trẻ 3 và 4 tuổi, trường mẫu giáo nội trú lẫn bán trú và trường trung học dự bị đại học xuất sắc.
Xem thêm
Trường The Master's School - CT Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2025 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT The Master's School - CT
Nếu bạn muốn thêm The Master's School - CT vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$29339
Số lượng học sinh
212
Học sinh quốc tế
10%
Giáo viên có bằng cấp cao
53%
AP
2
Điểm SAT trung bình
1185
Điểm ACT trung bình
22
Sĩ số lớp học
11
Tỷ lệ nội trú
10

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2021-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#7 Johns Hopkins University 1 +
#7 University of Pennsylvania 1 +
#10 Duke University 1 +
#10 Northwestern University 1 +
#13 Brown University 1 +
#13 Vanderbilt University 1 +
#17 Cornell University 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#20 University of California: Berkeley 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
#22 Georgetown University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Virginia 1 +
LAC #5 Wellesley College 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
#32 University of California: Santa Barbara 1 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#36 Boston College 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Case Western Reserve University 1 +
#44 Georgia Institute of Technology 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#44 Tulane University 1 +
#49 University of Georgia 1 +
#51 Lehigh University 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 Florida State University 1 +
#55 Pepperdine University 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#62 George Washington University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#67 Texas A&M University 1 +
#67 University of Connecticut 1 +
#67 University of Massachusetts Amherst 1 +
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
LAC #15 Davidson College 1 +
#76 Muhlenberg College 1 +
#77 Baylor University 1 +
SUNY University at Stony Brook 1 +
#83 Stevens Institute of Technology 1 +
#89 Elon University 1 +
#89 Howard University 1 +
LAC #18 Colgate University 1 +
LAC #18 University of Richmond 1 +
Auburn University 1 +
#97 Clark University 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#105 University of Oregon 1 +
#111 Drew University 1 +
#111 Ohio Wesleyan University 1 +
#111 Susquehanna University 1 +
#115 Fairfield University 1 +
#115 Loyola University Chicago 1 +
#120 Hampshire College 1 +
LAC #24 Colby College 1 +
#121 Temple University 1 +
#121 University of Vermont 1 +
#124 Westmont College 1 +
LAC #25 Bates College 1 +
#127 Clarkson University 1 +
#130 Eckerd College 1 +
#130 Massachusetts College of Liberal Arts 1 +
#137 Seton Hall University 1 +
#137 University of Central Florida 1 +
#137 University of New Hampshire 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 Duquesne University 1 +
#151 Gordon College 1 +
#151 James Madison University 1 +
#151 Marymount Manhattan College 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 Quinnipiac University 1 +
#176 Catholic University of America 1 +
LAC #36 Mount Holyoke College 1 +
#182 Belmont University 1 +
#182 University of Rhode Island 1 +
LAC #37 Bucknell University 1 +
LAC #39 Skidmore College 1 +
LAC #39 Trinity College 1 +
#202 Florida Institute of Technology 1 +
#219 Sacred Heart University 1 +
#219 University of Maine 1 +
#234 Suffolk University 1 +
#234 University of Hartford 1 +
#234 Western New England University 1 +
#263 Azusa Pacific University 1 +
#285 University of New England 1 +
#299 Marymount University 1 +
LAC #60 Bard College 1 +
LAC #61 Gettysburg College 1 +
Anderson University 1 +
Arcadia University 1 +
Babson College 1 +
Bentley University 1 +
Berklee College of Music 1 +
binghamton university, state university of new york 1 +
Bryant University 1 +
Calvin College 1 +
Cazenovia College 1 +
Cedarville University 1 +
Central Connecticut State University 1 +
Dean College 1 +
Eastern Connecticut State University 1 +
Eastern Nazarene College 1 +
Eastern University 1 +
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus 1 +
Franklin & Marshall College 1 +
Franklin Pierce University 1 +
Grove City College 1 +
High Point University 1 +
Houghton College 1 +
Lasell College 1 +
Lynn University 1 +
Marist College 1 +
Massachusetts College of Art and Design 1 +
Mercy College of Health Sciences 1 +
Messiah College 1 +
Monmouth University 1 +
New England Conservatory of Music 1 +
New York Institute of Technology 1 +
Nichols College 1 +
North Park University 1 +
Nyack College 1 +
Ohio State University: Columbus Campus 1 +
Oral Roberts University 1 +
Otis College of Art and Design 1 +
Palm Beach Atlantic University 1 +
Parsons The New School for Design 1 +
Penn State University Park 1 +
Pratt Institute 1 +
Rhode Island College 1 +
Rhode Island School of Design 1 +
Rider University 1 +
Roberts Wesleyan College 1 +
Roger Williams University 1 +
Rollins College 1 +
Saint Anselm College 1 +
Saint Michael's College 1 +
Salve Regina University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
Siena College 1 +
Southern Connecticut State University 1 +
St. John's University 1 +
Taylor University 1 +
Trinity Christian College 1 +
Union College 1 +
University of Alaska Fairbanks 1 +
University of California: Santa Cruz 1 +
University of Colorado Boulder 1 +
University of Glasgow 1 +
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
University of Minnesota: Twin Cities 1 +
University of New Haven 1 +
University of St. Andrews 1 +
University of Tampa 1 +
Utica College 1 +
Waynesburg University 1 +
Wentworth Institute of Technology 1 +
Western Connecticut State University 1 +
Wheaton College 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2020-2022 2019-2021 2017-2019 2016-2018 Tổng số
Tất cả các trường 66 56 58 61 36
#2 Massachusetts Institute of Technology 4 + trúng tuyển 4
#3 Harvard College 1 + trúng tuyển 1
#7 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#7 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#10 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#10 Duke University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#13 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#13 Brown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#17 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#18 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#20 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#20 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#22 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#25 New York University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#25 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#29 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#32 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#34 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#34 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#36 Boston College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#36 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#38 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#41 Boston University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#44 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#44 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#44 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#44 Case Western Reserve University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#49 University of Georgia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#51 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#51 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#51 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#55 Pepperdine University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#55 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#55 Florida State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#61 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 1
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#62 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#62 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#64 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1
#66 Brigham Young University 1 + trúng tuyển 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 Texas A&M University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#72 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#72 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1
#72 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#75 Colorado School of Mines 1 + trúng tuyển 1
#75 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1
#77 SUNY University at Stony Brook 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#77 Baylor University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#82 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1
#83 Stevens Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#86 Marquette University 1 + trúng tuyển 1
#89 Elon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#89 Howard University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#97 Auburn University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#97 Clark University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#105 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#105 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#105 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#115 Loyola University Chicago 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#121 Temple University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#121 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#127 Clarkson University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#137 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#137 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#151 Duquesne University 1 + trúng tuyển 1
#176 Catholic University of America 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2020-2022 2019-2021 2017-2019 2016-2018 Tổng số
Tất cả các trường 14 15 15 15 18
#4 Middlebury College 1 + trúng tuyển 1
#5 Wellesley College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#14 Washington and Lee University 1 + trúng tuyển 1
#15 Davidson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#18 University of Richmond 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#18 Colgate University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#22 United States Military Academy 1 + trúng tuyển 1
#24 Colby College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#25 Bates College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#25 Colorado College 1 + trúng tuyển 1
#29 United States Air Force Academy 1 + trúng tuyển 1
#30 Bryn Mawr College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#33 College of the Holy Cross 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#36 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#37 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#39 Trinity College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#39 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#47 Connecticut College 1 + trúng tuyển 1
#47 The University of the South 1 + trúng tuyển 1
#60 Bard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#61 Gettysburg College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
soka university of america 1 + trúng tuyển 1
Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
Union College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4

Chương trình học

Chương trình AP

(2)
United States History Lịch sử nước Mỹ
Biology Sinh học

Hoạt động thể chất

(5)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Ultimate Frisbee Ném đĩa

Khóa học nghệ thuật

(12)
Acting Diễn xuất
Choir Dàn đồng ca
Chorus Dàn đồng ca
Performing Biểu diễn
Playwriting Biên kịch
Theater Nhà hát
Acting Diễn xuất
Choir Dàn đồng ca
Chorus Dàn đồng ca
Performing Biểu diễn
Playwriting Biên kịch
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Color Màu sắc
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: PreK-12
Nông thôn
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 1970
Khuôn viên: 76 mẫu Anh
Tôn giáo: Cơ đốc giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype
Điểm thi được chấp nhận: TOEFL Junior, iTEP SLATE, IELTS
Mã trường:
TOEFL: 6522
SSAT: 4950
Nổi bật
Trường nội trú
Choate Rosemary Hall United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Cheshire Academy United States Flag

Hỏi đáp về The Master's School - CT

Các thông tin cơ bản về trường The Master's School - CT.
The Master's School - CT là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Connecticut, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1970, và hiện có khoảng 212 học sinh, với khoảng 10.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.masterschool.org.
Trường The Master's School - CT có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường The Master's School - CT cung cấp 2 môn AP.

Trường The Master's School - CT cũng có 53% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường The Master's School - CT thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2021-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Johns Hopkins University, University of Pennsylvania, Duke University, Northwestern University và Brown University.
Yêu cầu tuyển sinh của The Master's School - CT bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường The Master's School - CTcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường The Master's School - CT là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường The Master's School - CT cho năm 2024 là $29,339 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại clagan@masterschool.org .
Trường The Master's School - CT toạ lạc tại đâu?
Trường The Master's School - CT toạ lạc tại bang Bang Connecticut , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là New York, có khoảng cách chừng 97. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay JFK aireport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường The Master's School - CT trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường The Master's School - CT nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 420 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường The Master's School - CT cũng được 28 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường The Master's School - CT?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường The Master's School - CT trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường The Master's School - CT tại địa chỉ: http://www.masterschool.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 860-931-8239.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường The Master's School - CT?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: The Ethel Walker School, Westminster School and Avon Old Farms School.

Thành phố chính gần trường nhất là New York. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần New York.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường The Master's School - CT là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường The Master's School - CT là B-.

Đánh giá theo mục của trường The Master's School - CT bao gồm:
B- Tốt nghiệp
C Học thuật
C Ngoại khóa
A- Cộng đồng
B+ Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Thành phố New York (NYC) nằm ở khu vực đông bắc Hoa Kỳ, là thành phố lớn & náo nhiệt nhất nước Mỹ nên được mệnh danh là "Thành phố không ngủ". Với diện tích hơn 778 km² đất liền và tổng diện tích bao gồm mặt nước lên đến 1.213 km², thành phố gồm năm quận chính: Manhattan, Brooklyn, Queens, The Bronx, và Staten Island. Mỗi quận đều mang đến những nét văn hóa đặc trưng, màu sắc riêng để góp phần làm nên sự đa dạng và phong phú của NYC.

New York nổi bật với kiến trúc kết hợp hài hòa giữa các tòa nhà chọc trời hiện đại và không gian xanh rộng lớn như công viên Central Park - trái tim xanh giữa lòng Manhattan. Cùng với khí hậu bốn mùa rõ rệt, đây là một trong những thành phố có nhịp sống năng động nhưng vẫn đảm bảo môi trường sống thoải mái cho cư dân và du khách.

Thành phố này còn được biết đến là trung tâm giáo dục của nước Mỹ cũng như thu hút hàng ngàn học sinh, sinh viên quốc tế mỗi năm. Hệ thống giáo dục tại New York đặc biệt đa dạng với nhiều trường phổ thông công lập và tư thục hàng đầu, không chỉ cung cấp môi trường học tập chất lượng mà còn định hướng phát triển toàn diện cho học sinh, đặc biệt là những học sinh chuẩn bị bước vào các trường đại học danh tiếng.

Ở bậc đại học, Thành phố New York là nơi tọa lạc của nhiều trường danh tiếng như Đại học New York (NYU) và Đại học Columbia. NYU nằm giữa khu Greenwich Village sôi động, cung cấp hơn 230 chương trình học thuật và cơ hội thực tập, nghiên cứu trong các ngành công nghiệp hàng đầu. Trong khi đó, Đại học Columbia, một thành viên của nhóm trường Ivy League, không chỉ nổi tiếng với chất lượng giảng dạy mà còn ở cộng đồng sinh viên quốc tế đông đảo, tạo nên mạng lưới kết nối mạnh mẽ.

Ngoài việc học tập, sinh viên tại New York còn có cơ hội khám phá vô số bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật, cùng nhiều hoạt động ngoại khóa thú vị. Những cơ hội này giúp học sinh, sinh viên không chỉ trưởng thành về mặt học vấn mà còn tích lũy kỹ năng sống và kỹ năng xã hội cần thiết trong một môi trường cạnh tranh toàn cầu.
Xem thêm

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 13,864
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 146%
Sân bay lân cận Sân bay quốc tế Kennedy

Môi trường xung quanh (West Simsbury, CT)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
273 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 88% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Rất an toàn Tỷ lệ tội phạm của West Simsbury thấp hơn 94% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/366  
Thấp 88% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
West Simsbury
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Connecticut Hoa Kỳ
63.21% 10.01% 0.18% 4.73% 0.03% 17.29% 3.82% 0.75%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa New York, New York (địa điểm gần West Simsbury nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở New York, New York cao hơn so với Ho Chi Minh City 229.5%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 32,950,000₫ (1,248$) ở New York, New York để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)