Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $65,994 |
#2 | Bảo hiểm sức khỏe | Bắt buộc |
Tổng chi phí: | $65,994 |
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#23 | Georgetown University | 1 |
#27 | University of Southern California | 2 |
#28 | New York University | 3 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#57 | Penn State University Park | 2 |
#57 | University of Pittsburgh | 1 |
#59 | University of Washington | 1 |
#63 | George Washington University | 1 |
#63 | University of Connecticut | 1 |
#68 | Fordham University | 1 |
#83 | Michigan State University | 1 |
#103 | Miami University: Oxford | 1 |
#127 | Seton Hall University | 1 |
#234 | University of Hartford | 1 |
Berklee School of Music | 1 | |
Columbia Univeristys Barnard College | 1 | |
Delaware Valley University | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Fitchburg State University | 1 | |
Hilbert College | 1 | |
long island university-liu post | 1 | |
Saint Joseph's University | 1 | |
stony brook university, state university of new york | 2 | |
SUNY College at New Paltz | 1 | |
University of Mass Amherst | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | 1645 | 37 | 11 | 11 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 4 trúng tuyển | 4 | ||||
#3 | Stanford University | 9 trúng tuyển | 9 | ||||
#12 | Cornell University | 42 trúng tuyển | 1 | 2 | 45 | ||
#12 | Columbia University | 17 trúng tuyển | 17 | ||||
#15 | University of California: Los Angeles | 64 trúng tuyển | 1 | 65 | |||
#21 | University of Michigan | 2 | 2 | ||||
#22 | Georgetown University | 1 | 1 | ||||
#24 | Carnegie Mellon University | 77 trúng tuyển | 77 | ||||
#28 | University of California: Davis | 1 | 38 trúng tuyển | 1 | 40 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 | ||||
#28 | University of Southern California | 2 | 27 trúng tuyển | 29 | |||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 | ||||
#35 | New York University | 3 | 67 trúng tuyển | 1 | 2 | 73 | |
#40 | Rutgers University | 63 trúng tuyển | 1 | 4 | 68 | ||
#40 | University of Washington | 1 | 139 trúng tuyển | 140 | |||
#43 | Boston University | 42 trúng tuyển | 1 | 43 | |||
#47 | University of Rochester | 34 trúng tuyển | 34 | ||||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 | ||||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 49 trúng tuyển | 1 | 51 | ||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 49 trúng tuyển | 1 | 1 | 51 | ||
#57 | Penn State University Park | 2 | 21 trúng tuyển | 1 | 1 | 25 | |
#58 | University of Connecticut | 1 | 63 trúng tuyển | 2 | 1 | 1 | 68 |
#58 | SUNY University at Stony Brook | 93 trúng tuyển | 1 | 94 | |||
#60 | Brandeis University | 42 trúng tuyển | 42 | ||||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 89 trúng tuyển | 89 | ||||
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | 2 | |||
#67 | University of Miami | 55 trúng tuyển | 55 | ||||
#67 | George Washington University | 1 | 63 trúng tuyển | 64 | |||
#67 | Syracuse University | 59 trúng tuyển | 59 | ||||
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 59 trúng tuyển | 60 | |||
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 | 1 | ||||
#76 | SUNY University at Buffalo | 93 trúng tuyển | 1 | 94 | |||
#76 | Stevens Institute of Technology | 166 trúng tuyển | 166 | ||||
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 | 68 trúng tuyển | 1 | 70 | ||
#98 | Drexel University | 1 | 1 | 2 | |||
#98 | Rochester Institute of Technology | 53 trúng tuyển | 1 | 54 | |||
#105 | Arizona State University | 1 | 1 | ||||
#133 | Miami University: Oxford | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#133 | SUNY University at Albany | 1 | 1 | ||||
#142 | University of the Pacific | 1 | 1 | ||||
#151 | Seton Hall University | 1 | 1 | ||||
#163 | Adelphi University | 1 | 1 | ||||
#163 | St. John's University | 3 | 3 | ||||
#170 | Quinnipiac University | 1 | 1 | ||||
#178 | Ohio University | 1 | 1 | ||||
#185 | Hofstra University | 1 | 1 | ||||
#201 | Xavier University | 1 | 1 | ||||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 | 1 | ||||
#249 | Pace University | 1 | 1 | ||||
#249 | Suffolk University | 1 | 1 | ||||
#304 | University of Hartford | 1 | 2 | 3 | |||
#342 | Lesley University | 1 | 1 | ||||
#369 | long island university-liu post | 1 | 2 | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 93 | 6 | 2 | 0 | ||
#16 | Hamilton College | 1 | 1 | ||||
#39 | Trinity College | 93 trúng tuyển | 1 | 94 | |||
#121 | Massachusetts College of Liberal Arts | 1 | 1 | ||||
#139 | SUNY College at Purchase | 2 | 2 | ||||
#163 | Gordon College | 1 | 1 | ||||
#174 | Marymount Manhattan College | 1 | 1 | ||||
Warren Wilson College | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | ||
#5 | University of Edinburgh | 15 trúng tuyển | 15 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Psychology Tâm lý học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
Chemistry Hóa học
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Psychology Tâm lý học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
Chemistry Hóa học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Soccer Bóng đá
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Equestrian Club
|
Fashion Club
|
Knox Jam Session!
|
Mindfulness
|
Yoga & Meditation
|
Model United Nations
Publications Club
|
Equestrian Club
|
Fashion Club
|
Knox Jam Session!
|
Mindfulness
|
Yoga & Meditation
|
Model United Nations
Publications Club
|
Science Oympiads
|
Sports United / Student Athlete Leadership Team (S.A.L.T.)
|
World Cultures Club
|
Studio Art I
|
Studio Art II
|
AP Art and Design
|
Dance Khiêu vũ
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Media Arts I
|
Studio Art I
|
Studio Art II
|
AP Art and Design
|
Dance Khiêu vũ
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Media Arts I
|
Media Arts II
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Digital Film Making
|
Electronic Illustration
|
Theatre I
|
Theatre II
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
Music History
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Chamber Ensemble
|
AP Music Theory
|