Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 + |
#4 | Columbia University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
LAC #19 | Colgate University | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
LAC #32 | Bucknell University | 1 + |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 + |
LAC #40 | Franklin & Marshall College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 18 | ||
#5 | Yale University | 1 + | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#12 | Columbia University | 1 + | 1 |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#40 | Rutgers University | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
#4 | Swarthmore College | 1 + | 1 |
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
#21 | Colgate University | 1 + | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
#27 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 |
#30 | Bucknell University | 1 + | 1 |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Psychology Tâm lý học
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Physics 1 Vật lý 1
|