Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B-
Tốt nghiệp B
Học thuật B+
Ngoại khóa B+
Cộng đồng C
Đánh giá N/A
Những người tại Trường Giám mục Saint Martin đã cung cấp nền tảng xuất sắc cho nơi này. Nghiên cứu mới nhất từ các trường đại học hàng đầu cho thấy, cảm giác tập thể của một trường học có thể chuyển hóa thành những đặc điểm khác khuyến khích mức độ học thuật cao và thành tích.
Trường St Martin's Episcopal School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm St Martin's Episcopal School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$26700
Sĩ số học sinh
618
Học sinh quốc tế
2%
Tỷ lệ giáo viên cao học
79%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:10
Số môn học AP
22
Điểm SAT
1225
Điểm ACT
26

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2019-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1 +
LAC #2 Amherst College 1 +
#13 Vanderbilt University 1 +
#15 Rice University 1 +
#15 Washington University in St. Louis 1 +
#22 Georgetown University 1 +
#25 New York University 1 +
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#44 Georgia Institute of Technology 1 +
#44 Tulane University 1 +
#49 University of Georgia 1 +
#55 Rhodes College 1 +
#55 Trinity University 1 +
#67 University of Connecticut 1 +
#72 American University 1 +
#72 Sarah Lawrence College 1 +
LAC #15 Davidson College 1 +
#77 Clemson University 1 +
#77 Loyola Marymount University 1 +
#85 University of Puget Sound 1 +
#89 Colorado School of Mines 1 +
#89 Texas Christian University 1 +
Auburn University 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 Miami University: Oxford 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#105 University of Denver 1 +
#115 Loyola University Chicago 1 +
Arizona State University 1 +
#127 Samford University 1 +
#136 Millsaps College 1 +
#137 DePaul University 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#137 University of Alabama at Birmingham 1 +
#137 University of New Hampshire 1 +
#142 Coe College 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 University of Mississippi 1 +
#194 Mississippi State University 1 +
#202 Loyola University New Orleans 1 +
LAC #45 Furman University 1 +
LAC #51 The University of the South 1 +
#263 University of North Florida 1 +
Alfred University 1 +
Babson College 1 +
Barry University 1 +
Belhaven University 1 +
College of Charleston 1 +
Colorado Mountain College 1 +
Fashion Institute of Design and Merchandising: Los Angeles 1 +
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1 +
Northwestern State University 1 +
Norwich University 1 +
Rollins College 1 +
Saint Augustine's University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
Southeastern Louisiana University 1 +
Spring Hill College 1 +
St. Edward's University 1 +
tusculum university 1 +
University of Louisiana at Lafayette 1 +
University of New Orleans 1 +
University of South Alabama 1 +
University of Southern Mississippi 1 +
University of St. Andrews 1 +
University of Tennessee: Knoxville 1 +
Wheaton College 1 +
Xavier University of Louisiana 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2017-2021 2013-2017 2011-2015 Tổng số
Tất cả các trường 43 45 52 36
#1 Princeton University 1 + 1 1 + 3
#3 Harvard College 1 + 1 + 2
#7 California Institute of Technology 1 + 1 + 2
#9 Johns Hopkins University 1 + 1
#12 University of Chicago 1 1 + 2
#12 Columbia University 1 1
#15 University of California: Los Angeles 1 + 1 + 2
#15 University of California: Berkeley 1 + 1
#17 Rice University 1 + 1 1 + 1 + 4
#18 Vanderbilt University 1 + 1
#20 University of Notre Dame 1 1 + 2
#21 University of Michigan 1 + 1 + 2
#22 Georgetown University 1 + 1 1 + 3
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + 1 1 + 1 + 4
#24 Emory University 1 + 1 + 2
#24 University of Virginia 1 + 1
#24 Washington University in St. Louis 1 + 1 1 + 1 + 4
#28 University of California: San Diego 1 + 1 1 + 1 + 4
#28 University of Southern California 1 1 + 1 + 3
#33 University of California: Irvine 1 + 1
#33 Georgia Institute of Technology 1 + 1 2
#35 University of California: Santa Barbara 1 + 1
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + 1
#35 New York University 1 + 1 1 + 1 + 4
#43 Boston University 1 + 1
#47 Texas A&M University 1 1 + 1 + 3
#47 Lehigh University 1 1 + 1 + 3
#47 University of Georgia 1 + 1 1 + 3
#47 Wake Forest University 1 + 1 + 2
#52 University of Texas at Austin 1 + 1
#52 Ohio State University: Columbus Campus 1 + 1 + 2
#53 Case Western Reserve University 1 1 + 1 + 3
#58 University of Connecticut 1 + 1 2
#67 George Washington University 1 + 1 + 2
#67 Syracuse University 1 + 1 + 2
#67 University of Pittsburgh 1 1
#67 University of Miami 1 + 1
#73 Tulane University 1 + 1 1 + 1 + 4
#76 Colorado School of Mines 1 + 1
#86 Clemson University 1 + 1 2
#89 Southern Methodist University 1 1 + 1 + 3
#89 Fordham University 1 + 1 + 2
#93 Baylor University 1 + 1 + 2
#93 Loyola Marymount University 1 + 1 2
#93 Auburn University 1 + 1 2
#98 University of San Diego 1 + 1 + 2
#98 Drexel University 1 + 1 1 + 3
#98 Texas Christian University 1 + 1 1 + 1 + 4
#98 Rochester Institute of Technology 1 + 1
#105 American University 1 + 1 1 + 1 + 4
#105 Arizona State University 1 + 1 1 + 3
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 + 1
#115 University of San Francisco 1 + 1
#115 University of New Hampshire 1 + 1 2
#124 University of Denver 1 + 1 1 + 1 + 4
#133 Miami University: Oxford 1 + 1
#133 Elon University 1 + 1
#133 Chapman University 1 + 1
#137 University of Alabama 1 + 1 1 + 1 + 4
#142 Loyola University Chicago 1 + 1 1 + 1 + 4
#142 University of Alabama at Birmingham 1 + 1 2
#151 DePaul University 1 + 1 1 + 3
#151 Colorado State University 1 + 1 2
#159 University of Kentucky 1 + 1
#163 University of Mississippi 1 + 1 1 + 3
#178 San Francisco State University 1 1 + 2
#185 Samford University 1 + 1 2
#185 Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1 + 1
#216 Mississippi State University 1 + 1 1 + 3
#236 University of New Mexico 1 + 1
#236 Belmont University 1 + 1
#236 University of North Florida 1 + 1
#260 Loyola University New Orleans 1 + 1 1 + 3
#280 Oklahoma City University 1 + 1
#304 Louisiana Tech University 1 1 + 2
#332 Wichita State University 1 + 1
#345 University of Louisiana at Lafayette 1 + 1 2
#352 University of Southern Mississippi 1 + 1
#361 Clark Atlanta University 1 + 1
#382 University of South Alabama 1 + 1 2
University of New Orleans 1 + 1 1 + 3
Belhaven University 1 + 1
Barry University 1 + 1 2
Penn State University Park 1 1 + 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2017-2021 2013-2017 2011-2015 Tổng số
Tất cả các trường 11 11 17 7
#2 Amherst College 1 + 1 2
#4 Swarthmore College 1 + 1
#11 Barnard College 1 + 1 + 2
#11 Claremont McKenna College 1 + 1
#16 Davidson College 1 + 1
#21 Washington and Lee University 1 + 1
#22 United States Military Academy 1 + 1
#25 University of Richmond 1 + 1 + 2
#34 Mount Holyoke College 1 1
#38 Union College 1 + 1 + 2
#39 Trinity College 1 + 1
#45 Union College 1 1 + 2
#46 Furman University 1 + 1 + 2
#51 The University of the South 1 + 1 1 + 3
#56 Wheaton College 1 + 1 2
#56 Rhodes College 1 + 1 1 + 3
#59 Trinity University 1 + 1 + 2
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 1 + 2
#89 University of Puget Sound 1 + 1
#100 Sarah Lawrence College 1 + 1 1 + 3
#112 Hendrix College 1 + 1
#124 Hollins University 1 + 1
#124 Millsaps College 1 + 1 1 + 3
#130 Eckerd College 1 + 1
#130 Coe College 1 + 1 2
#130 Roanoke College 1 1 + 2
#182 ave maria university 1 + 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2017-2021 2013-2017 2011-2015 Tổng số
Tất cả các trường 1 1 0 0
#33 University of St. Andrews 1 + 1 2

Điểm AP

(2017-2021)
Học sinh làm bài thi AP
325
Tổng số bài thi thực hiện
495
61%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(22)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
United States History Lịch sử nước Mỹ
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Physics 2 Vật lý 2
Computer Science A Khoa học máy tính A
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Calculus BC Giải tích BC
Statistics Thống kê
Microeconomics Kinh tế vi mô
World History Lịch sử thế giới
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(13)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(15)
Student Council
Model UN
Art Club
Math Club
Quiz Bowl
Science Olympiad
Student Council
Model UN
Art Club
Math Club
Quiz Bowl
Science Olympiad
French Club
Spanish Club
Culture Club
Diversity Club
Cooking Club
Chorus
Drama
Band
Theater
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(14)
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Film Production Sản xuất phim
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Media Phương tiện truyền thông
Painting Hội họa
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Art Nghệ thuật
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: PK-12
Nông thôn
Năm thành lập: 1947
Khuôn viên: 18 mẫu Anh
Tôn giáo: Giáo hội Anh

Thông tin Tuyển sinh

Điểm thi được chấp nhận: ISEE, IELTS
Nổi bật
Trường nội trú
Baylor School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
The Village School United States Flag

Hỏi đáp về St Martin's Episcopal School

Các thông tin cơ bản về trường St Martin's Episcopal School.
St Martin's Episcopal School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Lousiana, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1947, và hiện có khoảng 618 học sinh, với khoảng 2.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.stmsaints.com/page/Home.
Trường St Martin's Episcopal School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường St Martin's Episcopal School cung cấp 22 môn AP.

Trường St Martin's Episcopal School cũng có 79% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường St Martin's Episcopal School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 3.16% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 5.26% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 1.05% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường St Martin's Episcopal School tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của St Martin's Episcopal School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường St Martin's Episcopal Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường St Martin's Episcopal School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường St Martin's Episcopal School cho năm 2024 là $26,700 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại Jennifer.Wang@stmsaints.com .
Trường St Martin's Episcopal School toạ lạc tại đâu?
Trường St Martin's Episcopal School toạ lạc tại bang Bang Lousiana , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Houston, có khoảng cách chừng 310. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay George Bush Intercontinental Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường St Martin's Episcopal School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường St Martin's Episcopal School hiện thuộc nhóm top 20000 các trường học tại Mỹ.

Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường St Martin's Episcopal School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường St Martin's Episcopal School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường St Martin's Episcopal School tại địa chỉ: https://www.stmsaints.com/page/Home hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 504-733-0353.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường St Martin's Episcopal School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Metairie Park Country Day School, Archbishop Shaw High School and Archbishop Hannan High School.

Thành phố chính gần trường nhất là Houston. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Houston.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường St Martin's Episcopal School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường St Martin's Episcopal School là B-.

Đánh giá theo mục của trường St Martin's Episcopal School bao gồm:
B Tốt nghiệp
B+ Học thuật
B+ Ngoại khóa
C Cộng đồng
N/A Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Houston là thành phố đông dân nhất ở Texas và miền Nam nước Mỹ. Đây là thành phố đông dân thứ 4 của Mỹ sau Chicago, Los Angeles và Thành phố New York; thành phố đông dân thứ 6 ở Bắc Mỹ. Houston nằm ở Đông Nam Texas, gần Vịnh Galveston và Vịnh Mexico, đây là thủ phủ và thành phố lớn nhất của Quận Harris và là thành phố chính của vùng đô thị Greater Houston.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 38,619
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 7%

Môi trường xung quanh (Metairie, LA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,303 cho mỗi 100 nghìn người
Trung bình 1% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Có rủi ro Tỷ lệ tội phạm của Metairie thấp hơn 24% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/44  
Cao 1% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
N/A Không có dữ liệu
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Metairie
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Louisiana Hoa Kỳ
55.75% 31.18% 0.56% 1.83% 0.04% 6.92% 3.35% 0.36%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Houston, Texas (địa điểm gần Metairie nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Houston, Texas cao hơn so với Ho Chi Minh City 104.3%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 20,430,000₫ (774$) ở Houston, Texas để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)