Hoặc qua MXH:
Văn phòng tuyển sinh delafuentej@sanfordschool.org

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp

Phương thức đánh giá

Cơ sở dữ liệu

Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.

Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.

Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.

Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.

Cơ chế đánh giá

Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.

Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.

Cơ chế chấm điểm

Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.

Cách tính mới nhất 2025

1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;

2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;

3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;

4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;

5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;

Tổng quan
A
Tốt nghiệp A
Học thuật B+
Ngoại khóa A
Cộng đồng A
Đánh giá B
Nhà trường tập trung vào việc phát triển trí tuệ cho những học sinh đến từ mọi nền tảng khác nhau. Trong một môi trường dự bị đại học được quan tâm và hỗ trợ, học sinh được khuyến khích không ngừng thử thách để đạt được thành tích tốt nhất trong học tập, thể thao và nghệ thuật. Mục tiêu cuối cùng của chúng tôi là bồi dưỡng học sinh cách sống hòa hợp trong cộng đồng Stanford và đáp ứng các yêu cầu và trách nhiệm trong tương lai.
Xem thêm
Trường Sanford School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Sanford School Sanford School Sanford School Sanford School Sanford School Sanford School Sanford School Sanford School Sanford School Sanford School Sanford School Sanford School Sanford School Sanford School Sanford School Sanford School Sanford School
Nếu bạn muốn thêm Sanford School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$31000
Sĩ số học sinh
655
Học sinh quốc tế
4%
Tỷ lệ giáo viên cao học
58%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:8
Số môn học AP
18
Điểm SAT
1213
Điểm ACT
26
Kích thước lớp học
15

Vietnam

Hỗ trợ tài chính

Sanford School có hỗ trợ tài chính cho gia đình người Việt Nam không?
Không

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2020-2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 +
#3 Stanford University 1 +
LAC #1 Williams College 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#7 Johns Hopkins University 1 +
#7 University of Pennsylvania 1 +
#10 Duke University 1 +
#10 Northwestern University 1 +
LAC #2 Amherst College 1 +
#12 Dartmouth College 1 +
#13 Brown University 1 +
#13 Vanderbilt University 1 +
#15 Rice University 1 +
#15 Washington University in St. Louis 1 +
#17 Cornell University 1 +
#18 Columbia University 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#20 University of California: Berkeley 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
LAC #4 Swarthmore College 1 +
#22 Emory University 1 +
#22 Georgetown University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Michigan 1 +
#25 University of Southern California 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
LAC #6 Bowdoin College 1 +
#32 University of California: Santa Barbara 1 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#36 Boston College 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Brandeis University 1 +
#44 Case Western Reserve University 1 +
#44 Georgia Institute of Technology 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#44 Tulane University 1 +
LAC #9 Claremont McKenna College 1 +
#49 University of Georgia 1 +
#51 Lehigh University 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#51 Spelman College 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 Florida State University 1 +
#55 Rhodes College 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 Trinity University 1 +
#55 University of Miami 1 +
#55 University of Washington 1 +
LAC #11 Middlebury College 1 +
#62 George Washington University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 University of Pittsburgh 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#63 Agnes Scott College 1 +
LAC #13 Smith College 1 +
LAC #13 Vassar College 1 +
#67 University of Connecticut 1 +
#67 University of Massachusetts Amherst 1 +
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 +
#68 St. Lawrence University 1 +
#70 Wofford College 1 +
#72 American University 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
#72 North Carolina State University 1 +
#72 Reed College 1 +
#72 Southern Methodist University 1 +
LAC #15 Davidson College 1 +
LAC #15 Hamilton College 1 +
#76 Allegheny College 1 +
#76 College of Wooster 1 +
#76 Muhlenberg College 1 +
#77 Clemson University 1 +
#77 Michigan State University 1 +
SUNY University at Stony Brook 1 +
#81 Earlham College 1 +
#85 Lake Forest College 1 +
#85 Washington College 1 +
#89 Elon University 1 +
#89 Howard University 1 +
SUNY University at Buffalo 1 +
#89 Texas Christian University 1 +
#89 University of Delaware 1 +
#89 Ursinus College 1 +
LAC #18 Colgate University 1 +
LAC #18 University of Richmond 1 +
LAC #18 Wesleyan University 1 +
Auburn University 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 Miami University: Oxford 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#105 Saint Louis University 1 +
#105 SUNY College of Environmental Science and Forestry 1 +
#105 University of Arizona 1 +
#105 University of Oregon 1 +
#107 Austin College 1 +
#107 Randolph-Macon College 1 +
#107 Whittier College 1 +
#111 Drew University 1 +
#111 Goucher College 1 +
#111 Lycoming College 1 +
#111 Ohio Wesleyan University 1 +
#111 Susquehanna University 1 +
#115 Fairfield University 1 +
#115 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1 +
#115 University of South Carolina: Columbia 1 +
#120 Roanoke College 1 +
#120 St. Vincent College 1 +
LAC #24 Colby College 1 +
Arizona State University 1 +
#121 Chapman University 1 +
#121 Temple University 1 +
#121 University of Vermont 1 +
#124 Morehouse College 1 +
#127 Clarkson University 1 +
#127 Thomas Jefferson University: East Falls 1 +
#127 University of Dayton 1 +
#130 Eckerd College 1 +
#130 Meredith College 1 +
LAC #27 Macalester College 1 +
#137 DePaul University 1 +
#137 George Mason University 1 +
#137 Seton Hall University 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#137 University of Kentucky 1 +
#137 University of New Hampshire 1 +
#149 University of Mary Washington 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 Duquesne University 1 +
#151 James Madison University 1 +
#151 Marymount Manhattan College 1 +
#151 University of Mississippi 1 +
#151 University of the Pacific 1 +
LAC #31 Bryn Mawr College 1 +
LAC #33 College of the Holy Cross 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 Kansas State University 1 +
#166 Quinnipiac University 1 +
#166 Virginia Commonwealth University 1 +
#176 Catholic University of America 1 +
LAC #36 Mount Holyoke College 1 +
#182 Belmont University 1 +
#182 Montclair State University 1 +
SUNY University at Albany 1 +
#182 University of Louisville 1 +
#182 University of Rhode Island 1 +
LAC #37 Occidental College 1 +
LAC #39 Denison University 1 +
LAC #39 Lafayette College 1 +
LAC #39 Skidmore College 1 +
#202 Florida Institute of Technology 1 +
#202 La Salle University 1 +
#202 Springfield College 1 +
#202 University of Detroit Mercy 1 +
#202 University of North Carolina at Wilmington 1 +
#219 Hampton University 1 +
#219 Misericordia University 1 +
#219 Nova Southeastern University 1 +
#219 Sacred Heart University 1 +
#219 University of Maine 1 +
#219 Widener University 1 +
LAC #45 DePauw University 1 +
LAC #45 Furman University 1 +
#234 East Carolina University 1 +
#234 Pace University 1 +
#234 University of Hartford 1 +
#234 University of Massachusetts Boston 1 +
#234 West Virginia University 1 +
#234 Wilkes University 1 +
LAC #48 Whitman College 1 +
#250 Immaculata University 1 +
#250 University of North Dakota 1 +
#250 West Chester University of Pennsylvania 1 +
LAC #51 Dickinson College 1 +
#263 Point Park University 1 +
LAC #55 Connecticut College 1 +
#285 DeSales University 1 +
#285 University of Toledo 1 +
#299 Campbell University 1 +
#299 Marymount University 1 +
#299 Old Dominion University 1 +
LAC #60 Bard College 1 +
LAC #61 Gettysburg College 1 +
#317 Alvernia University 1 +
#317 Morgan State University 1 +
Albany College of Pharmacy and Health Sciences 1 +
Albright College 1 +
Alderson-Broaddus University 1 +
Appalachian State University 1 +
Arcadia University 1 +
Averett University 1 +
Babson College 1 +
Baldwin Wallace University 1 +
Bentley University 1 +
Bloomsburg University of Pennsylvania 1 +
Bryant University 1 +
Cabrini University 1 +
Caldwell University 1 +
Cecil College 1 +
Cedar Crest College 1 +
Centenary University 1 +
Champlain College 1 +
Christopher Newport University 1 +
Coastal Carolina University 1 +
College of Charleston 1 +
College of the Atlantic 1 +
College of William and Mary 1 +
Columbia College Chicago 1 +
Concord University 1 +
Concordia University 1 +
Coppin State University 1 +
Culinary Institute of America 1 +
delaware college of art and design 1 +
Delaware State University 1 +
Delaware Technical Community College: Jack F. Owens Campus 1 +
Delaware Valley University 1 +
Eastern Kentucky University 1 +
Eastern University 1 +
Eastman School of Music of the University of Rochester 1 +
Elizabethtown College 1 +
Elmira College 1 +
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus 1 +
Emerson College 1 +
Fairleigh Dickinson University: College at Florham 1 +
Flagler College 1 +
Florida Gulf Coast University 1 +
Florida Southern College 1 +
Fort Lewis College 1 +
Franklin & Marshall College 1 +
Guilford College 1 +
High Point University 1 +
Hood College 1 +
Indiana University of Pennsylvania 1 +
Ithaca College 1 +
Jacksonville University 1 +
Johnson & Wales University: Providence 1 +
Kutztown University of Pennsylvania 1 +
Liberty University 1 +
Longwood University 1 +
Loyola University Maryland 1 +
Lynn University 1 +
Manhattan College 1 +
Manhattan School of Music 1 +
Manhattanville College 1 +
Marist College 1 +
McDaniel College 1 +
McGill University 1 +
Merrimack College 1 +
Messiah College 1 +
Millersville University of Pennsylvania 1 +
Mills College 1 +
Monmouth University 1 +
Mount St. Mary's University 1 +
Nazareth College 1 +
Neumann University 1 +
New Jersey City University 1 +
Niagara University 1 +
Nichols College 1 +
North Carolina Agricultural and Technical State University 1 +
Norwich University 1 +
Oberlin College 1 +
Ohio State University: Columbus Campus 1 +
Penn State Abington 1 +
Penn State Altoona 1 +
Penn State Berks 1 +
Penn State Erie, The Behrend College 1 +
Penn State Hazleton 1 +
Penn State University Park 1 +
Pennsylvania College of Technology 1 +
Pratt Institute 1 +
Prescott College 1 +
Providence College 1 +
Queen's University 1 +
Queens University of Charlotte 1 +
Rhode Island College 1 +
Rider University 1 +
Roger Williams University 1 +
Rollins College 1 +
Rosemont College 1 +
Rutgers University 1 +
Saint Bonaventure University 1 +
Saint Joseph's University 1 +
Saint Michael's College 1 +
Saint Peter's University 1 +
Salisbury University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
School of the Art Institute of Chicago 1 +
Seton Hill University 1 +
Shippensburg University of Pennsylvania 1 +
St. Edward's University 1 +
St. Francis University 1 +
St. John Fisher College 1 +
St. John's College 1 +
St. John's University 1 +
Stetson University 1 +
Stevenson University 1 +
The College of New Jersey 1 +
The King's College 1 +
Towson University 1 +
Tuskegee University 1 +
Union College 1 +
University of California: Santa Cruz 1 +
University of Colorado Boulder 1 +
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
University of Lynchburg 1 +
University of Maryland: Baltimore County 1 +
University of Maryland: College Park 1 +
University of Maryland: Eastern Shore 1 +
University of New Haven 1 +
University of North Carolina at Asheville 1 +
University of North Carolina at Pembroke 1 +
University of Ottawa 1 +
University of Pittsburgh at Bradford 1 +
University of Pittsburgh at Greensburg 1 +
University of Pittsburgh at Johnstown 1 +
University of Scranton 1 +
University of Tampa 1 +
University of Tennessee: Knoxville 1 +
University of the Sciences 1 +
University of West Florida 1 +
Wagner College 1 +
Washington & Jefferson College 1 +
Wentworth Institute of Technology 1 +
Wesley College 1 +
Western Kentucky University 1 +
Westminster College 1 +
Wheaton College 1 +
Wheaton College-Norton-MA 1 +
Wilmington University 1 +
York College of Pennsylvania 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2022 2019-2021 2018-2020 2017-2019 2014-2017 Tổng số
Tất cả các trường 149 150 151 149 70
#1 Princeton University 1 + 1
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#3 Harvard College 1 + 1
#3 Stanford University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#5 Yale University 1 + 1
#6 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#7 Duke University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#9 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#9 Brown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#9 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#12 Columbia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#12 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#12 University of Chicago 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#15 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#15 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#18 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#18 Dartmouth College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#20 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#22 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#24 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#24 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#24 Emory University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#24 Carnegie Mellon University 1 + 1
#28 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#28 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#28 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#33 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#35 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#39 Boston College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#40 University of Washington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#40 Tufts University 1 + 1
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#47 University of Georgia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#47 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#47 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#47 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#51 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#53 College of William and Mary 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#53 Case Western Reserve University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#53 Florida State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#58 SUNY University at Stony Brook 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#60 North Carolina State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#60 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#60 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#60 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#67 University of Pittsburgh 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#67 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#67 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#67 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#73 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#73 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#76 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#76 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#82 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#86 Marquette University 1 + 1
#86 Clemson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#89 Temple University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#89 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#93 Auburn University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#98 Rutgers, The State University of New Jersey: Camden Campus 1 + 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#98 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#98 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#105 Arizona State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#105 Saint Louis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#105 American University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#105 George Mason University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#115 Howard University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#115 University of Arizona 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#115 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#115 SUNY College of Environmental Science and Forestry 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#124 James Madison University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#124 University of South Carolina: Columbia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#124 Fairfield University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#133 SUNY University at Albany 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#133 Elon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#133 Miami University: Oxford 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#133 University of Dayton 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#133 Chapman University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#133 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#137 University of Alabama 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#142 Virginia Commonwealth University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#142 Thomas Jefferson University: East Falls 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#142 University of the Pacific 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#142 Clarkson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#142 Clark University 1 + 1
#151 DePaul University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#151 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#151 Colorado State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#151 Duquesne University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#151 University of Rhode Island 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#159 University of Kentucky 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#163 Montclair State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#163 St. John's University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#163 University of Mississippi 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#170 Quinnipiac University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#170 Kansas State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#178 Catholic University of America 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#185 Hofstra University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#185 University of Detroit Mercy 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#195 East Carolina University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#195 University of Louisville 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#201 La Salle University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#209 Sacred Heart University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#209 West Chester University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#216 University of Massachusetts Boston 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#216 West Virginia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#216 Springfield College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#227 Misericordia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#227 Nova Southeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#227 Widener University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#236 University of North Dakota 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#236 Belmont University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#249 Pace University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#249 University of Maine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#260 Gannon University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#269 Florida Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#269 Wilkes University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#280 Old Dominion University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#280 Hampton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#280 Immaculata University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#280 DeSales University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#296 Alvernia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#304 University of Hartford 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#304 Florida Gulf Coast University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#320 Campbell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#320 Indiana University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#320 Marymount University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#332 Morgan State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#352 Point Park University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#352 Eastern Kentucky University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#361 Western Kentucky University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
Wilmington University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
Liberty University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2022 2019-2021 2018-2020 2017-2019 2014-2017 Tổng số
Tất cả các trường 70 70 70 70 23
#1 Williams College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#2 Amherst College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#4 Swarthmore College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#4 Wellesley College 1 + 1
#9 Bowdoin College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#11 Claremont McKenna College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#11 Middlebury College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#11 Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#16 Vassar College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#16 Smith College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#16 Davidson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#16 Hamilton College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#21 Colgate University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#24 Bates College 1 + 1
#25 Colby College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#25 University of Richmond 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#27 College of the Holy Cross 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#27 Macalester College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#30 Lafayette College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#30 Bucknell University 1 + 1
#30 Bryn Mawr College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#34 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#35 Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#35 Occidental College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#39 Denison University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#39 Spelman College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#45 Union College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#46 Whitman College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#46 Dickinson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#46 Furman University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#46 DePauw University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#46 Connecticut College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#56 Wheaton College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#56 Rhodes College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#59 St. Lawrence University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#59 Wofford College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#59 Trinity University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#63 Agnes Scott College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#63 Gettysburg College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#67 Reed College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#70 Muhlenberg College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#72 Bard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#73 Lake Forest College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#75 Wheaton College-Norton-MA 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#75 Allegheny College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#75 St. John's College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#86 Ursinus College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#93 Drew University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#93 Washington College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#93 Austin College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#93 Whittier College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#100 Earlham College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#100 Morehouse College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#107 Susquehanna University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#107 Lycoming College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#107 Randolph-Macon College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#116 Ohio Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#116 Saint Michael's College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#124 Goucher College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#124 St. Vincent College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#130 Meredith College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#130 Eckerd College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#130 Roanoke College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#139 University of North Carolina at Asheville 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#146 Albright College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#154 University of Mary Washington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#156 College of the Atlantic 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#167 The King's College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#167 Guilford College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#174 Marymount Manhattan College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
Oberlin College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2022 2019-2021 2018-2020 2017-2019 2014-2017 Tổng số
Tất cả các trường 4 2 1 1 0
#3 McGill University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#8 University of Ottawa 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#16 Queen's University 1 + trúng tuyển 1
#21 Concordia University 1 + trúng tuyển 1

Chương trình học

Chương trình AP

(18)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
World History Lịch sử thế giới
Art History Lịch sử nghệ thuật
Chemistry Hóa học
Latin Tiếng Latin
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Environmental Science Khoa học môi trường
Computer Science A Khoa học máy tính A
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(13)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Sailing Đua thuyền buồm
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(25)
Admissions Ambassadors
Anime Club
Archery Club
Baking Club
Black Student Union (BSU)
Cultural Cooking Club
Admissions Ambassadors
Anime Club
Archery Club
Baking Club
Black Student Union (BSU)
Cultural Cooking Club
Dungeons and Dragons
Feminist Club
Gender and Sexuality Alliance (GSA)
Honor Council
Inscape Literary Magazine
Math League
Mini-THON
Mock Trial
Sanford Environmental Action League (SEAL)
Science Olympiad
Service Club
Sign Language Club
Situation Room
Sportsmanship Committee
Student Activities Committee
Student Media (Sanford News Network)
Trivia/History Bowl
Video Game Club
Yearbook Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(26)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Guitar Đàn ghi ta
Jazz Nhạc jazz
Music Technology Kỹ thuật âm nhạc
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Guitar Đàn ghi ta
Jazz Nhạc jazz
Music Technology Kỹ thuật âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Percussion Bộ gõ
Piano Piano
Vocal Thanh nhạc
Animation Hoạt hình
Art History Lịch sử mỹ thuật
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Imaging Hình ảnh kỹ thuật số
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Film Production Sản xuất phim
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Wheelworking Lắp rắp bánh răng
Art Nghệ thuật
Design Thiết kế
Xem tất cả

Liên hệ Sanford School


Văn phòng tuyển sinh
1.
Chọn tối đa 5 câu hỏi dành cho trường Dưới đây là 10 thắc mắc phổ biến mà phụ huynh học sinh thường hỏi

2.
Thông tin liên lạc FindingSchool sẽ chuyển yêu cầu của bạn đến trường Sanford School bằng tiếng Anh. Nhà trường có thể liên hệ lại với bạn qua thông tin:
Tên *
Điện thoại
Email *
(*) Thông tin bắt buộc

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: K-12
Ngoại ô
ESL: Không có
Năm thành lập: 1930
Khuôn viên: 100 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: ISEE
Mã trường:
SSAT: 7093
ISEE: 80070

5.0/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 07/03/2018
Ngôi trường rất khang trang và rộng lớn, đồng thời đây cũng là một trong những trường trung học tư thục bán trú hàng đầu ở Delaware. Khoa học của trường rất mạnh, có cơ sở vật chất giảng dạy đặc biệt, và ngành âm nhạc cũng phát triển mạnh.
Xem thêm

Hỏi đáp về Sanford School

Các thông tin cơ bản về trường Sanford School.
Sanford School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Delaware, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1930, và hiện có khoảng 655 học sinh, với khoảng 4.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.sanfordschool.org/page.
Trường Sanford School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Sanford School cung cấp 18 môn AP.

Trường Sanford School cũng có 58% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Sanford School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2020-2022, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Massachusetts Institute of Technology, Stanford University, Williams College, University of Chicago và Johns Hopkins University.
Yêu cầu tuyển sinh của Sanford School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Sanford Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Sanford School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Sanford School cho năm 2024 là $31,000 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admission@sanfordschool.org .
Trường Sanford School toạ lạc tại đâu?
Trường Sanford School toạ lạc tại bang Bang Delaware , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Philadelphia, có khoảng cách chừng 29. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Philadelphia International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Sanford School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Sanford School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 433 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Sanford School cũng được 24 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Sanford School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Sanford School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Sanford School tại địa chỉ: https://www.sanfordschool.org/page hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 302-235-6500.

Bạn cũng có thể soạn yêu cầu qua mẫu do FindingSchool cung cấp, đại diện của chúng tôi tại Việt Nam sẽ hỗ trợ việc liên hệ giữa gia đình và nhà trường một cách thuận tiện.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Sanford School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Wilmington Christian School-DE, The Tatnall School and St. Mark's High School.

Thành phố chính gần trường nhất là Philadelphia. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Philadelphia.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Sanford School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Sanford School là A.

Đánh giá theo mục của trường Sanford School bao gồm:
A Tốt nghiệp
B+ Học thuật
A Ngoại khóa
A Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Philadelphia là thành phố lớn nhất trong Thịnh vượng chung Pennsylvania và là thành phố lớn thứ 2 ở cả khu vực siêu đô thị Đông Bắc và vùng Trung Đại Tây Dương, sau Thành phố New York. Đây là một trong những thành phố lịch sử tiêu biểu nhất của Mỹ và từng là thủ đô của quốc gia cho đến năm 1800. Theo điều tra dân số năm 2020, dân số của thành phố là 1.603.797 người và hơn 56 triệu người sống trong phạm vi 250 dặm (400 km) của Philadelphia . Philadelphia được biết đến với những đóng góp to lớn cho lịch sử nước Mỹ và vai trò trong khoa học đời sống, kinh doanh và công nghiệp, nghệ thuật, văn học và âm nhạc.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 16,682
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 7%

Môi trường xung quanh (Hockessin, DE)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
894 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 62% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của Hockessin thấp hơn 69% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/112  
Trung bình 62% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Hockessin
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Delaware Hoa Kỳ
58.57% 21.51% 0.25% 4.28% 0.03% 10.53% 4.35% 0.46%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Philadelphia, Pennsylvania (địa điểm gần Hockessin nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Philadelphia, Pennsylvania cao hơn so với Ho Chi Minh City 139.3%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 23,930,000₫ (906$) ở Philadelphia, Pennsylvania để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)