Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#5 | Yale University | 1 + |
#13 | Dartmouth College | 1 + |
#23 | Georgetown University | 1 + |
#25 | University of Virginia | 1 + |
#28 | University of Florida | 1 + |
#55 | Florida State University | 1 + |
#55 | University of Miami | 1 + |
LAC #11 | Washington and Lee University | 1 + |
#75 | Clemson University | 1 + |
#94 | Lewis & Clark College | 1 + |
#99 | University of Utah | 1 + |
#103 | Miami University: Oxford | 1 + |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 + |
LAC #22 | University of Richmond | 1 + |
#137 | University of Alabama | 1 + |
#137 | University of Central Florida | 1 + |
#151 | Florida International University | 1 + |
LAC #50 | The University of the South | 1 + |
#263 | Florida Atlantic University | 1 + |
#263 | University of North Florida | 1 + |
Georgia Southern University | 1 + | |
harrisburg university of science and technology | 1 + | |
Indian River State College | 1 + | |
Jacksonville University | 1 + | |
Liberty University | 1 + | |
Loyola University Maryland | 1 + | |
Manhattan College | 1 + | |
Rollins College | 1 + | |
University of Tampa | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2018-2019 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | 22 | 76 | 21 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#2 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#2 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#5 | Yale University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#6 | Stanford University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#8 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#9 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#13 | Dartmouth College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#14 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#14 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#14 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#19 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#21 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#22 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#23 | Georgetown University | 1 + | 1 | |||
#23 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#25 | University of Virginia | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#27 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#28 | University of Florida | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#28 | Wake Forest University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#28 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#34 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#36 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#36 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#42 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#42 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#42 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#48 | University of Georgia | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#49 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#49 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#49 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#55 | Florida State University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#55 | University of Miami | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#57 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#59 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#59 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#62 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#63 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#63 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#68 | Southern Methodist University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#68 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#75 | Clemson University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#75 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#83 | Elon University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#93 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#93 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#93 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#99 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#99 | University of Utah | 1 + | 1 | |||
#99 | Auburn University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#103 | University of Illinois at Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#103 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#103 | University of South Florida | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#103 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 | |||
#103 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#104 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#117 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#122 | University of Kansas | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#136 | Simmons University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#136 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#139 | University of St. Thomas | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#148 | University of Alabama | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#148 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
University of Tennessee: Knoxville | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2018-2019 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 3 | 13 | 3 | ||
#1 | Williams College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#9 | Middlebury College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#11 | Washington and Lee University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#11 | United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#17 | Wesleyan University | 1 + | 1 | |||
#22 | University of Richmond | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#22 | Vassar College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#25 | Bates College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#35 | College of the Holy Cross | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#38 | Franklin & Marshall College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#38 | Lafayette College | 1 + | 1 | |||
#46 | Furman University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#46 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#50 | The University of the South | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#62 | Bard College | 1 + trúng tuyển | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
Biology Sinh học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Precalculus Tiền vi phân
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Baseball Bóng chày
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Mu Alpha Theta Math Club
|
Model UN
|
Student Council (all levels)
|
National Honor Society
|
Envirothon Regional Competition
|
Global Awareness
|
Mu Alpha Theta Math Club
|
Model UN
|
Student Council (all levels)
|
National Honor Society
|
Envirothon Regional Competition
|
Global Awareness
|
Stock Market Club
|
Film Club
|
Book Club
|
Lower School Assistance (US students mentor LS students)
|
Beads of Love
|
Spanish Club
|
Football (in-season weightlifting and theory and practice when out of season)
|
Indoor Soccer Club
|
Photography
|
Ping Pong
|
Library Advisory Board
|
Poetry Out Loud
|
Basketball Club
|
Baker for Birthdays
|
A.R.K.
|
Animal protection and Research club
|
Dance Club
|
Chinese Culture Club
|
Care to Share (LS)
|
Chess Club (LSl)
|
Fly Fishing (MS)
|
Junior Model United Nations (MS)
|
Key Club (associated with the Kiwanis club and is built around service to children and the community
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Production Sản xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Production Sản xuất
|
Photo Chụp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|