Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | Northwestern University | 1 + |
#14 | Vanderbilt University | 1 + |
#19 | University of Notre Dame | 1 + |
#34 | University of Rochester | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
LAC #9 | Middlebury College | 1 + |
#49 | Villanova University | 1 + |
#55 | University of Miami | 1 + |
#59 | Syracuse University | 1 + |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#75 | Baylor University | 1 + |
#75 | Clemson University | 1 + |
#103 | Creighton University | 1 + |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 + |
#117 | University of Vermont | 1 + |
#127 | Clarkson University | 1 + |
#127 | DePaul University | 1 + |
#136 | Catholic University of America | 1 + |
LAC #35 | College of the Holy Cross | 1 + |
LAC #38 | Bucknell University | 1 + |
LAC #50 | The University of the South | 1 + |
Alfred University | 1 + | |
Butler University | 1 + | |
Community College of Vermont | 1 + | |
Concordia University | 1 + | |
Flagler College | 1 + | |
Gettysburg College | 1 + | |
Hood College | 1 + | |
Marywood University | 1 + | |
Massachusetts Maritime Academy | 1 + | |
McGill University | 1 + | |
Merrimack College | 1 + | |
Norwich University | 1 + | |
Providence College | 1 + | |
Saint Michael's College | 1 + | |
Salve Regina University | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
School of the Art Institute of Chicago | 1 + | |
Siena College | 1 + | |
St. Lawrence University | 1 + | |
Stonehill College | 1 + | |
Suffolk University | 1 + | |
SUNY College at Potsdam | 1 + | |
University of Central Florida | 1 + | |
University of Hartford | 1 + | |
University of North Carolina at Wilmington | 1 + | |
University of Tampa | 1 + | |
Wentworth Institute of Technology | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 21 | 61 | 21 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#13 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#14 | Vanderbilt University | 1 + | 1 | ||
#19 | University of Notre Dame | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#21 | Emory University | 1 + | 1 | ||
#23 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 | ||
#25 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#28 | Tufts University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 | ||
#32 | New York University | 1 + | 1 | ||
#34 | University of Rochester | 1 + | 1 + | 2 | |
#36 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#36 | Boston College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#41 | University of California: Davis | 1 + | 1 | ||
#41 | Boston University | 1 + | 1 | ||
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 | ||
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 | ||
#49 | Lehigh University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#49 | Villanova University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#49 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#52 | University of Washington | 1 + | 1 | ||
#55 | University of Miami | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#57 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#57 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#59 | Syracuse University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 | ||
#62 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#63 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#63 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#68 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#75 | Clemson University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#75 | Baylor University | 1 + | 1 | ||
#79 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#83 | Elon University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#83 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#83 | Howard University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#86 | Marquette University | 1 + | 1 | ||
#93 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#93 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#93 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#93 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#99 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#103 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#103 | Creighton University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#103 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#103 | Clark University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#103 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#103 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#103 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#103 | New Jersey Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#103 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#103 | Saint Louis University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#104 | University of Tennessee: Knoxville | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#104 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#117 | University of Vermont | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#117 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#122 | University of Kansas | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#122 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#127 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#127 | DePaul University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#127 | University of Kentucky | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#127 | Clarkson University | 1 + | 1 | ||
#136 | University of Nebraska - Lincoln | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#136 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#136 | Catholic University of America | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#136 | University of Texas at Dallas | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 8 | 12 | ||
#4 | Wellesley College | 1 + | 1 | ||
#8 | Carleton College | 1 + | 1 | ||
#9 | Middlebury College | 1 + | 1 + | 2 | |
#9 | United States Naval Academy | 1 + | 1 | ||
#13 | Davidson College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#14 | Smith College | 1 + | 1 | ||
#17 | Wesleyan University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#19 | Colby College | 1 + | 1 | ||
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 | ||
#23 | Oberlin College | 1 + | 1 | ||
#26 | Colorado College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#27 | Macalester College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#35 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 | ||
#37 | Lafayette College | 1 + | 1 | ||
#38 | Bucknell University | 1 + | 1 | ||
#38 | Skidmore College | 1 + | 1 | ||
#45 | Centre College | 1 + | 1 | ||
#45 | Union College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#46 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#46 | Furman University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#47 | Connecticut College | 1 + | 1 | ||
#50 | Dickinson College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#50 | The University of the South | 1 + | 1 | ||
Gettysburg College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Chemistry Hóa học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Football Bóng đá
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Football Bóng đá
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Rowing Chèo thuyền
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Student Council
|
Hope Happens Here
|
Art Club
|
Drama
|
The Knight's Banner
|
Campus Ministry
|
Student Council
|
Hope Happens Here
|
Art Club
|
Drama
|
The Knight's Banner
|
Campus Ministry
|
Mountain Bike Club
|
Digital Media Club
|
Drumline
|
Scholar's Bowl
|
Female Athletes Leadership Council
|
|
National Honor Society
|
Neuroscience Club
|
Poetry Club
|
Creative Writing Club
|
Debate Club
|
Model United Nations
|
Crochet Club
|
Math Team
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Vocal Thanh nhạc
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Vocal Thanh nhạc
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Filmmaking Làm phim
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
Yearbook
|