Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#6 | University of Chicago | 1 |
#10 | Duke University | 2 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#18 | Columbia University | 1 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 |
#25 | New York University | 1 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 6 |
#29 | Wake Forest University | 1 |
#32 | Tufts University | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 2 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#44 | Northeastern University | 2 |
#49 | University of Georgia | 3 |
LAC #11 | Washington and Lee University | 1 |
#72 | Indiana University Bloomington | 4 |
#72 | North Carolina State University | 12 |
#72 | Southern Methodist University | 1 |
#77 | Baylor University | 1 |
#77 | Clemson University | 3 |
#83 | University of Iowa | 1 |
#89 | Elon University | 3 |
Auburn University | 1 | |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#105 | University of Arizona | 1 |
#115 | Fairfield University | 1 |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 5 |
#121 | Temple University | 1 |
#130 | Eckerd College | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
#151 | Oregon State University | 1 |
#151 | University of Mississippi | 6 |
LAC #31 | Kenyon College | 1 |
LAC #39 | Denison University | 1 |
#202 | University of North Carolina at Wilmington | 3 |
#219 | University of North Carolina at Charlotte | 8 |
LAC #45 | Furman University | 1 |
#234 | East Carolina University | 2 |
LAC #55 | Centre College | 1 |
Appalachian State University | 4 | |
City University of New York: Baruch College | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus | 1 | |
Endicott College | 1 | |
High Point University | 1 | |
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 | |
North Carolina Agricultural and Technical State University | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 2 | |
Pensacola State College | 1 | |
Queens University of Charlotte | 1 | |
Rose-Hulman Institute of Technology | 1 | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | |
University of North Carolina School of the Arts | 1 | |
University of Tennessee: Knoxville | 4 | |
Wagner College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 88 | 118 | 43 | 97 | 28 | ||
#7 | Duke University | 2 | 3 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 8 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#12 | Columbia University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#12 | University of Chicago | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Rice University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#20 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#22 | Georgetown University | 3 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 | ||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 6 | 7 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 16 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#24 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#24 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of Florida | 1 + | 1 | ||||
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of California: San Diego | 2 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 | |
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#35 | New York University | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#38 | University of Texas at Austin | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#40 | Tufts University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#40 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#40 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#47 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 6 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 8 | ||
#47 | University of Georgia | 3 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 6 | |
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 2 | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 | |
#53 | College of William and Mary | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Florida State University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#58 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#60 | North Carolina State University | 12 | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 16 |
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#64 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#67 | University of Miami | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#67 | Villanova University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#67 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | Tulane University | 2 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 4 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 7 | |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 | ||||
#76 | Colorado School of Mines | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#86 | Clemson University | 3 | 4 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 10 |
#89 | University of South Florida | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#89 | Temple University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#93 | Auburn University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#93 | University of Iowa | 1 | 1 | ||||
#93 | Baylor University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#98 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#98 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#105 | University of Tennessee: Knoxville | 4 | 3 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 8 | ||
#105 | George Mason University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#105 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#115 | University of Utah | 1 + | 1 | ||||
#115 | University of New Hampshire | 1 + | 1 | ||||
#115 | University of Arizona | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#124 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of Oklahoma | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 5 | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 8 | |
#124 | James Madison University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#124 | Fairfield University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#133 | Elon University | 3 | 2 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 7 | |
#133 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#142 | Oregon State University | 1 | 1 | ||||
#142 | University of Alabama at Birmingham | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Virginia Commonwealth University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#151 | Colorado State University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#151 | Simmons University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#159 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#163 | University of Mississippi | 6 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 8 | ||
#170 | Quinnipiac University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | Catholic University of America | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | University of North Carolina at Charlotte | 8 | 8 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 18 | |
#185 | Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#195 | East Carolina University | 2 | 6 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 10 | |
#201 | Xavier University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#201 | University of North Carolina at Wilmington | 3 | 2 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 7 | |
#209 | Sacred Heart University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | Florida Atlantic University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | University of North Carolina at Greensboro | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#227 | Georgia State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#227 | Western Carolina University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#236 | University of North Florida | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | Belmont University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | University of North Dakota | 1 + | 1 | ||||
#249 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#280 | Clarke University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Hampton University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Old Dominion University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | University of Hartford | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | Florida Gulf Coast University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#320 | Campbell University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#352 | Point Park University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#356 | Gardner-Webb University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#361 | Clark Atlanta University | 1 + | 1 | ||||
#376 | Wingate University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
University of Texas at Dallas | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Ohio State University: Columbus Campus | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 | ||||
Saint Thomas University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Penn State University Park | 5 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 8 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | 25 | 7 | 32 | 4 | ||
#2 | Amherst College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#4 | Swarthmore College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#4 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#11 | Barnard College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | Colgate University | 1 + | 1 | ||||
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#24 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#27 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#30 | Bucknell University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Colorado College | 1 + | 1 | ||||
#34 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 + | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Kenyon College | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#39 | Denison University | 1 | 1 + | 2 | |||
#39 | Spelman College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Pitzer College | 1 + | 1 | ||||
#45 | Union College | 1 + | 1 | ||||
#46 | Furman University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#46 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | DePauw University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | St. Olaf College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | The University of the South | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#51 | Centre College | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#56 | Rhodes College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#56 | Wheaton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | St. Lawrence University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | Wofford College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#63 | Agnes Scott College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Muhlenberg College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Lawrence University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Juniata College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Lewis & Clark College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Washington College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#100 | Earlham College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#107 | Randolph-Macon College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#112 | Hendrix College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Hampden-Sydney College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#124 | Goucher College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | University of Minnesota: Morris | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Eckerd College | 1 | 1 | ||||
#130 | Meredith College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#139 | University of North Carolina at Asheville | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#146 | Ripon College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#152 | Wells College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#154 | University of Mary Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#174 | Marymount Manhattan College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||||
Warren Wilson College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Northern Ontario School of Medicine | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Latin Tiếng Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Psychology Tâm lý học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Bibliomania
|
Nevarmore (Student Newspaper)
|
Chinese Culture Club
|
Quill & Scroll (Journalism Honor Society)
|
Corvus (Yearbook) Ragin' Ravens
|
Diversity Club RavensBuild (Habitat for Humanity)
|
Bibliomania
|
Nevarmore (Student Newspaper)
|
Chinese Culture Club
|
Quill & Scroll (Journalism Honor Society)
|
Corvus (Yearbook) Ragin' Ravens
|
Diversity Club RavensBuild (Habitat for Humanity)
|
ECO - Environmental Conservation Organization Rhythm and Poetry
|
Fellowship of Christian Athletes
|
International Thespian Society (Honor Society)
|
Youth and Government
|
Journalism Club
|
St. Baldrick's Club
|
Key Club and Student Government Association (SGA)
|
Acting Diễn xuất
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Performing Biểu diễn
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
Acting Diễn xuất
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Performing Biểu diễn
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|