Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
#4 | Stanford University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Statistics Thống kê
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Psychology Tâm lý học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
艺术俱乐部
|
天⽂学会
|
⼤使和外交官
|
⽣物学会
|
百老汇俱乐部
|
防癌症协会
|
艺术俱乐部
|
天⽂学会
|
⼤使和外交官
|
⽣物学会
|
百老汇俱乐部
|
防癌症协会
|
国际象棋俱乐部
|
音乐会乐队
|
合唱团演唱会
|
戏剧制作
|
环境俱乐部
|
电影节
|
法国旅游
|
法国俱乐部
|
国际语⾔俱乐部
|
企业荣誉社会
|
爱尔兰俱乐部
|
意⼤利俱乐部
|
意⼤利旅⾏
|
日本俱乐部
|
爵⼠乐队
|
⽂学杂志
|
礼仪合唱团和乐队
|
牧歌合唱团
|
步操乐队
|
数学联赛
|
模拟审判
|
国会
|
模拟联合国
|
多⽂化俱乐部
|
音乐制作
|
国家荣誉协会
|
报纸/博客俱乐部
|
圣骑⼠Palooza才艺表演
|
朋辈调解
|
PNN圣骑⼠新闻⽹
|
诗社
|
智⼒问答
|
修养队
|
机器⼈俱乐部
|
科学联赛
|
合唱团演出
|
西班牙俱乐部
|
学⽣会
|
辅导
|
极限飞盘
|
视频制作
|
视频年鉴
|
重量房/调理
|
年鉴
|
瑜伽俱乐部
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
Voice Thanh nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Computer Graphic Đồ họa máy tính
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Video Production Sản xuất video
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Rock Nhạc Rock
|