Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#3 | Yale University | 2 |
#6 | University of Chicago | 1 |
#7 | University of Pennsylvania | 1 |
#9 | California Institute of Technology | 1 |
#10 | Duke University | 9 |
#10 | Northwestern University | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#13 | Brown University | 3 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
World History Lịch sử thế giới
|
IB English IB Tiếng Anh
|
IB French ab Initio IB Tiếng Pháp sơ cấp
|
IB Business and Management IB Kinh doanh và quản lý
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB English IB Tiếng Anh
|
IB French ab Initio IB Tiếng Pháp sơ cấp
|
IB Business and Management IB Kinh doanh và quản lý
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB Sports, Exercise and Health Science IB Thể dục, Vận động và Khoa học sức khỏe
|
IB Analysis and Approaches IB Lý thuyết toán học
|
IB Applications and Interpretations IB Toán ứng dụng
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
IB Theory of Knowledge IB Lý thuyết nhận thức
|
IB English A: Language and Literature IB Tiếng Anh A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Spanish B IB Tiếng Tây Ban Nha B
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
AfriKids
|
Best Buddies
|
Breakthrough Miami Club
|
Center for Writing
|
Environmental Action Club (EAC)
|
Falcons for a Cure
|
AfriKids
|
Best Buddies
|
Breakthrough Miami Club
|
Center for Writing
|
Environmental Action Club (EAC)
|
Falcons for a Cure
|
Hope for Tomorrow
|
Metamorphosis*
|
PTS Cares Service Club
|
Palace Buddies
|
Second Chance Animal Rescue
|
Social Justice Club
|
Book Club
|
Bowling Club
|
BSU Black Student Union
|
Chess Club*
|
Ceramics Club
|
Creative Writing Club
|
Exec SGA (by-election)
|
Falcon Fury Spirit Club (by application)
|
Future Doctors of America
|
Gaming Club
|
Fashion Club
|
Florida Immigartion Club (FLIC)
|
IB Club
|
Investment and Entrepreneurship Club
|
Interfaith Forum
|
Model United Nations (by application)
|
Out of the Darkness
|
Peer Counseling (by application)
|
Prelaw club
|
Pride Coalition
|
Round Square
|
Solar Car Club
|
Social Entrepreneurship
|
STEEEM Engineering Club
|
Student Diversity Council (by application)
|
Student Government (SGA)
|
Students Demand Action
|
SWENext Society of Women Engineers Club
|
Thespians (by audition or interview)
|
Women on Wallstreet
|
Chinese National Honor Society
|
International Thespian Society
|
La Sociedad Honoraria Hispánica
|
Mu Alpha Theta
|
National Honor Society
|
National Junior Honor Society
|
Quill & Scroll Honor Society
|
Science Honor Societies
|
Societe Honoraire de Francais
|
Tri M Music Honor Society
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
|
2D Design Thiết kế 2D
|
3D Design Thiết kế 3D
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Art Nghệ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Architecture Kiến trúc
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|