Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#14 | Brown University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | Brigham Young University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
LAC #14 | Wesleyan University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | Clark University | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
#99 | Loyola University Chicago | 1 + |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 + |
LAC #32 | University of Richmond | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 34 | ||
#9 | Brown University | 1 + | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 |
#28 | University of Florida | 1 + | 1 |
#33 | University of California: Irvine | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#40 | Tufts University | 1 + | 1 |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#47 | Texas A&M University | 1 + | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#66 | Brigham Young University | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 |
#142 | Clark University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#11 | Wesleyan University | 1 + | 1 |
#25 | University of Richmond | 1 + | 1 |
#27 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Fencing Đấu kiếm
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Fencing Đấu kiếm
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Amnesty international
|
Celtic club
|
Classic movies club
|
Color guard
|
Crew club
|
Debate club
|
Amnesty international
|
Celtic club
|
Classic movies club
|
Color guard
|
Crew club
|
Debate club
|
Equestrian club
|
Fashion club
|
Fishing club
|
Gaming club
|
Ham radio club
|
Law enforcement club
|
Musician's club
|
National honor society
|
NFA AMBASSADORS
|
Oceanology club
|
Outdoor club
|
SADD
|
Student art association
|
Ski club
|
Varsity club
|
Writer club
|
Young votor's society
|
Youth peace
|