Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#4 | Stanford University | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
LAC #4 | Bowdoin College | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|