Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#4 | Stanford University | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
LAC #4 | Bowdoin College | 1 + |
LAC #4 | Middlebury College | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#61 | Southern Methodist University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
LAC #14 | Smith College | 1 + |
#82 | Miami University: Oxford | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
LAC #47 | Connecticut College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 18 | 18 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 | |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 | |
#3 | Stanford University | 1 + | 1 | 2 |
#3 | Harvard College | 1 + | 1 | 2 |
#5 | Yale University | 1 | 1 | |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 | 2 |
#7 | Duke University | 1 | 1 | |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 | |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 | 2 |
#12 | Columbia University | 1 | 1 | |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 | |
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 | |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 | |
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 | |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 | 2 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 | |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 | 2 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 | |
#35 | New York University | 1 | 1 | |
#39 | Boston College | 1 + | 1 | 2 |
#40 | Tufts University | 1 + | 1 | 2 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 | |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 | |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 | |
#67 | George Washington University | 1 | 1 | |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 | |
#89 | Southern Methodist University | 1 + | 1 | |
#133 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | 12 | ||
#1 | Williams College | 1 + | 1 | 2 |
#4 | Wellesley College | 1 | 1 | |
#9 | Bowdoin College | 1 + | 1 | 2 |
#11 | Middlebury College | 1 + | 1 | 2 |
#11 | Wesleyan University | 1 | 1 | |
#16 | Smith College | 1 + | 1 | 2 |
#16 | Hamilton College | 1 | 1 | |
#25 | University of Richmond | 1 | 1 | |
#25 | Colby College | 1 | 1 | |
#27 | College of the Holy Cross | 1 | 1 | |
#39 | Trinity College | 1 + | 1 | 2 |
#39 | Kenyon College | 1 | 1 | |
#46 | Connecticut College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|