Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#6 | Stanford University | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 49 |
#88 | Marquette University | 16 |
University of Wisconsin-Milwaukee | 18 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2018 | 2016-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 85 | 22 | 17 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 | ||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 49 | 1 | 1 | 51 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 | 1 | ||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 | ||
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | ||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 1 | 2 | |
#54 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 | 2 | |
#57 | Penn State University Park | 1 | 1 | ||
#67 | University of Miami | 1 | 1 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 | ||
#67 | George Washington University | 1 | 1 | ||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 | ||
#86 | Marquette University | 16 | 1 | 1 | 18 |
#93 | Baylor University | 1 | 1 | ||
#93 | University of Iowa | 1 | 1 | ||
#98 | Texas Christian University | 1 | 1 | ||
#105 | George Mason University | 1 | 1 | ||
#105 | Arizona State University | 1 | 1 | ||
#115 | University of San Francisco | 1 | 1 | ||
#115 | University of Arizona | 1 | 1 | ||
#137 | University of Alabama | 1 | 1 | ||
#142 | University of Cincinnati | 1 | 1 | ||
#147 | University of Texas at Dallas | 1 | 1 | ||
#201 | Valparaiso University | 1 | 1 | ||
#216 | University of Wyoming | 1 | 1 | ||
#236 | Belmont University | 1 | 1 | ||
#236 | University of North Florida | 1 | 1 | ||
#249 | North Dakota State University | 1 | 1 | ||
#249 | University of Wisconsin-La Crosse | 1 | 1 | 2 | |
#269 | Utah State University | 1 | 1 | ||
#304 | Concordia University Wisconsin | 1 | 1 | ||
#304 | Florida Gulf Coast University | 1 | 1 | ||
#332 | University of Wisconsin-Milwaukee | 18 | 1 | 1 | 20 |
#352 | University of Northern Colorado | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2018 | 2016-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 0 | 1 | ||
#93 | St. Norbert College | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2018 | 2016-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 0 | 1 | ||
#21 | Concordia University | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Human Geography Địa lý và con người
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Service Committee
|
Spirit Committee
|
Spartathon
|
Robotics Club
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Theater Nhà hát
|