Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#6 | Stanford University | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 49 |
#88 | Marquette University | 16 |
University of Wisconsin-Milwaukee | 18 |
Biology Sinh học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Human Geography Địa lý và con người
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Service Committee
|
Spirit Committee
|
Spartathon
|
Robotics Club
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Theater Nhà hát
|