Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#13 | Dartmouth College | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#42 | Case Western Reserve University | 1 + |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#49 | Purdue University | 1 + |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#57 | Penn State University Park | 1 + |
#59 | University of Washington | 1 + |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + |
#103 | University of Illinois at Chicago | 1 + |
#103 | University of San Francisco | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
#127 | Clarkson University | 1 + |
#136 | University of New Hampshire | 1 + |
#137 | George Mason University | 1 + |
#137 | University of Alabama | 1 + |
SUNY University at Albany | 1 + | |
#182 | University of Rhode Island | 1 + |
#219 | University of Maine | 1 + |
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 + |
#250 | Regis University | 1 + |
#285 | University of New England | 1 + |
Bentley University | 1 + | |
Champlain College | 1 + | |
Colby-Sawyer College | 1 + | |
Dominican University | 1 + | |
Husson University | 1 + | |
Ithaca College | 1 + | |
MCPHS University | 1 + | |
Merrimack College | 1 + | |
Rhode Island College | 1 + | |
Roger Williams University | 1 + | |
Saint Michael's College | 1 + | |
Southern Maine Community College | 1 + | |
SUNY College at Brockport | 1 + | |
Thomas College | 1 + | |
University of Maine at Augusta | 1 + | |
University of Southern Maine | 1 + | |
Wheaton College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2018-2020 | 2014-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 29 | 73 | 25 | ||
#1 | Princeton University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#9 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#12 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 | ||
#24 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#24 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#28 | University of California: Davis | 1 + | 2 trúng tuyển | 3 | |
#28 | University of California: San Diego | 2 trúng tuyển | 2 | ||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#35 | University of California: Santa Barbara | 2 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 3 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
#40 | Rutgers University | 2 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#43 | Boston University | 2 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#47 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 | ||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |
#49 | Purdue University | 1 + | 2 trúng tuyển | 3 | |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |
#57 | Penn State University Park | 1 + | 2 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 |
#58 | University of Connecticut | 2 trúng tuyển | 2 | ||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 2 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 3 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#60 | Michigan State University | 3 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#67 | Syracuse University | 2 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 3 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#73 | SUNY University at Binghamton | 2 trúng tuyển | 2 | ||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 2 trúng tuyển | 3 | |
#76 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#76 | SUNY University at Buffalo | 2 trúng tuyển | 2 | ||
#77 | Brigham Young University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 2 trúng tuyển | 3 | |
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 + | 1 | ||
#89 | Fordham University | 2 trúng tuyển | 2 | ||
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#98 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + | 2 trúng tuyển | 3 | |
#105 | Arizona State University | 1 + | 1 | ||
#105 | George Mason University | 1 + | 1 | ||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#115 | University of San Francisco | 1 + | 1 | ||
#115 | University of New Hampshire | 1 + | 1 | ||
#133 | SUNY University at Albany | 1 + | 1 | ||
#133 | University of Vermont | 2 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#133 | Miami University: Oxford | 3 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#137 | University of Alabama | 1 + | 1 | ||
#142 | Clark University | 3 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#142 | Clarkson University | 1 + | 1 | ||
#151 | University of Rhode Island | 1 + | 1 | ||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 + | 1 | ||
#249 | University of Maine | 1 + | 1 | ||
#260 | University of New England | 1 + | 1 | ||
#260 | Regis University | 1 + | 1 | ||
#361 | Husson University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2018-2020 | 2014-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 6 | 4 | ||
#1 | Williams College | 1 + | 1 | ||
#4 | Wellesley College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#9 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#24 | Bates College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#25 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#33 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#38 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#56 | Wheaton College | 1 + | 1 | ||
#116 | Saint Michael's College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Wrestling Đấu vật
|
Annual Club and Activity Fair
|
Aomori Program
|
Art and Design Club
|
Athletes for Christ
|
ATV/Snowmobile Club
|
Cheerleading Club
|
Annual Club and Activity Fair
|
Aomori Program
|
Art and Design Club
|
Athletes for Christ
|
ATV/Snowmobile Club
|
Cheerleading Club
|
Chinese Club
|
Cooking Club
|
Creative Writing Club
|
Cultural Diversity Club
Dance Club
|
Drama Club
|
Fencing Club
|
French Club
|
Gardening Club
|
Gay-Straight Alliance
|
Key Club
|
Korean Club
|
Masardis Coffeehouse
|
Math Team
|
Model United Nations
|
National Honor Society
|
Outdoor Adventure Club
|
Robotics Team
|
Ski Club
|
Spanish Club
|
Student Ambassadors Club
|
Student Council
|
Tabletop Gaming Club
|
Volleyball Club
|
Yearbook Club
|
Youth and Government
|
Ballet Múa ba lê
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Ballet Múa ba lê
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Video Production Sản xuất video
|
Costume Design Thiết kế trang phục
|
Design Thiết kế
|