Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $65,000 Bắt buộc |
#2 | Công nghệ | Bao gồm |
#3 | Bảo hiểm sức khỏe | Bắt buộc |
#4 | Sách | Bao gồm |
#5 | Chi phí Trung tâm y tế | Bắt buộc |
#6 | Ăn uống | Bao gồm |
Tổng chi phí: | $65,000 |
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#27 | University of Southern California | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#57 | Penn State University Park | 4 |
#68 | Indiana University Bloomington | 1 |
#76 | Willamette University | 1 |
SUNY University at Binghamton | 1 | |
#83 | University of California: Riverside | 1 |
#93 | University of San Diego | 1 |
#99 | University of Oregon | 1 |
#99 | University of Utah | 2 |
#103 | University of Arizona | 1 |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#103 | University of San Francisco | 2 |
#104 | University of California: Merced | 1 |
#127 | Seattle University | 2 |
#136 | University of the Pacific | 1 |
#148 | San Diego State University | 1 |
#151 | Colorado State University | 1 |
#162 | Oregon State University | 1 |
#182 | University of Houston | 1 |
#263 | Montana State University | 1 |
California State University: Sacramento | 3 | |
Castleton University | 1 | |
Hawaii Pacific University | 1 | |
Miami University: Hamilton | 1 | |
Mount Saint Mary's University | 1 | |
New England College | 2 | |
Regis College | 1 | |
University of Nevada: Reno | 2 | |
Western State Colorado University | 1 | |
Western Washington University | 1 | |
Westminster College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2020-2021 | 2020 | 2018 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 28 | 35 | 40 | 5 | 57 | ||
#3 | Stanford University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#18 | Dartmouth College | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#20 | University of Notre Dame | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#28 | University of Southern California | 1 | 1 | ||||
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 | 5 | ||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#40 | Rutgers University | 1 | 1 | ||||
#40 | University of Washington | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#43 | Boston University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Case Western Reserve University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 4 | 1 trúng tuyển | 5 | |||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 | 1 | ||||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#60 | Brandeis University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#67 | George Washington University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#67 | University of Miami | 1 | 1 | ||||
#73 | Tulane University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#83 | University of California: Riverside | 1 | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 4 | ||
#89 | University of South Florida | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#96 | University of Alabama | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#98 | University of Oregon | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#98 | University of San Diego | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#98 | Drexel University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 | 5 | |
#104 | University of California: Merced | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | San Diego State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | California State University: Long Beach | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of Arizona | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of San Francisco | 2 | 2 | ||||
#115 | University of Utah | 2 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#115 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#124 | Florida International University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#133 | University of Houston | 1 | 1 | ||||
#133 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Clark University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#142 | University of Alabama at Birmingham | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | University of the Pacific | 1 | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 6 | ||
#142 | Oregon State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Colorado State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Seattle University | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#163 | Adelphi University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | University of La Verne | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | San Francisco State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#195 | University of Nevada: Reno | 2 | 2 | ||||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | West Virginia University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#269 | George Fox University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#303 | Montana State University | 1 | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 6 | ||
#390 | Saint Leo University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
University of Colorado Colorado Springs | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2020-2021 | 2020 | 2018 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 4 | 3 | 0 | 18 | ||
#11 | Middlebury College | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#30 | Bryn Mawr College | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#33 | Colorado College | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#39 | Pitzer College | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#39 | Trinity College | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#46 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#75 | Willamette University | 1 | 1 | ||||
#82 | Saint Mary's College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Drew University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Whittier College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Lewis & Clark College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#107 | Westmont College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2020-2021 | 2020 | 2018 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | University of Waterloo | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#12 | Dalhousie University | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Psychology Tâm lý học
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Nordic Skiing Trượt tuyết băng đồng
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Golf Golf
|
Hiking Đi bộ đường dài
|
Kayaking Chèo thuyền kayak
|
Nordic Skiing Trượt tuyết băng đồng
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Golf Golf
|
Hiking Đi bộ đường dài
|
Kayaking Chèo thuyền kayak
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Climbing Leo núi đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Fly-Fishing Câu cá bằng ruồi
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
River rafting Chèo xuồng vượt thác
|
Skiing Trượt tuyết
|
Chess Club
|
Disc Golf
|
Dry-land Training
|
Field Sports
|
Freestyle Skiing
|
Freestyle Snowboarding
|
Chess Club
|
Disc Golf
|
Dry-land Training
|
Field Sports
|
Freestyle Skiing
|
Freestyle Snowboarding
|
Handball
|
Horseback riding
|
Ice Hockey
|
Ice Skating
|
Jewelry Design
|
Kayaking
|
Mountain Biking
|
Music Instruction
|
Nordic Skiing
|
Photography
|
River Rafting
|
Rock Climbing
|
Sea Kayaking
|
Swimming
|
Tennis
|
Ultimate Frisbee
|
Volleyball
|
Weightlifting
|
Yearbook
|
Yoga
|
Alpine Skiing & Snowboarding
|
Backpacking Club
|
Badminton Club
|
Basketball Club
|
Camping Club
|
Ceramics Club
|
Community Service Club
|
Fishing Club
|
Golf Club
|
Hiking Club
|
Horseback Riding
|
Jazz Club
|
Show More (13 extracurriculars)National Honor Society
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Jewelry Design Thiết kế trang sức
|
Painting Hội họa
|