Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 8 + |
LAC #14 | Wesleyan University | 1 + |
#82 | Miami University: Oxford | 3 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | ||
#18 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 8 + | 8 |
#82 | Miami University: Oxford | 3 + | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#14 | Wesleyan University | 1 + | 1 |
#29 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|