Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#3 | Stanford University | 2 |
#3 | Yale University | 1 |
#7 | Johns Hopkins University | 1 |
#9 | California Institute of Technology | 1 |
#10 | Northwestern University | 1 |
LAC #3 | Pomona College | 1 |
#17 | Cornell University | 4 |
#20 | University of California: Berkeley | 4 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
World History Lịch sử thế giới
|
Statistics Thống kê
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Water Polo Bóng nước
|
American Sign Language Club
|
Amnesty International
|
Affinity Group
|
Beautiful Polynesia (Poly) Club
|
Formula One
|
Just Dance Club
|
American Sign Language Club
|
Amnesty International
|
Affinity Group
|
Beautiful Polynesia (Poly) Club
|
Formula One
|
Just Dance Club
|
LJCDS Marine Biology Club
|
Pegasus (Magazine)
|
Science Olympiad
|
Spectrum (LGBT+)
|
The Office Club
|
The Palette (Newspaper)
|
Asian&Asian Pacific–Islander (AAPI)
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Percussion Bộ gõ
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Filmmaking Làm phim
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|