Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#22 | Carnegie Mellon University | 1 + |
SUNY University at Buffalo | 1 + | |
#194 | Biola University | 1 + |
#263 | Point Park University | 1 + |
Houghton College | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
Washington Adventist University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2015-2019 | 2013-2017 | 2012-2016 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 41 | 17 | 35 | 12 | ||
#17 | Rice University | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | ||
#17 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#22 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#23 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#23 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 | ||||
#27 | University of Southern California | 1 + | 1 | ||||
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#28 | New York University | 1 + | 1 | ||||
#34 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | College of William and Mary | 1 + | 1 + | 2 | |||
#34 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#36 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#36 | Boston College | 1 + | 1 | ||||
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#42 | Brandeis University | 1 + | 1 | ||||
#42 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#49 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#49 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 4 | |
#49 | Lehigh University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 | ||||
#55 | Florida State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#59 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#59 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 4 | |
#63 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 4 | |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 | ||||
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + | 1 | ||||
#68 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#72 | Rutgers University | 1 + | 1 | ||||
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#79 | North Carolina State University | 1 + | 1 | ||||
#79 | American University | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | ||
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | University of Iowa | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#83 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 4 | |
#93 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | SUNY University at Buffalo | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#103 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 + | 2 | |||
#103 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 4 | |
#103 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#117 | SUNY College of Environmental Science and Forestry | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
Penn State University Park | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2015-2019 | 2013-2017 | 2012-2016 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | ||
#1 | Williams College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Middlebury College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | College of the Holy Cross | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#50 | Dickinson College | 1 + trúng tuyển | 1 |
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Psychology Tâm lý học
|
World History Lịch sử thế giới
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Band
|
Choir
|
Handbell Choir
|
Ski/Snowboard Club
|
Yearbook
|
Community Service Club
|
Band
|
Choir
|
Handbell Choir
|
Ski/Snowboard Club
|
Yearbook
|
Community Service Club
|
National Honor Society
|
Student Senate
|
Worship Team
|
Badminton Club
|
Drama Club
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|