Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#61 | Purdue University | 1 + |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016-2019 | 2005-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | 11 | ||
#6 | University of Chicago | 1 + | 1 | |
#19 | University of Notre Dame | 1 + | 1 | |
#28 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#28 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#36 | Boston College | 1 + | 1 | |
#38 | University of Texas at Austin | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#42 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#42 | Boston University | 1 + | 1 | |
#42 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#49 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#55 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#56 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#59 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#59 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 | |
#68 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#75 | Clemson University | 1 + | 1 | |
#83 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#93 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016-2019 | 2005-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 3 | ||
#13 | Davidson College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#50 | Connecticut College | 1 + | 1 | |
#54 | Gettysburg College | 1 + | 1 |
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Psychology Tâm lý học
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Wrestling Đấu vật
|
Fishing
|
Service and Learning
|
Outdoor Adventure
|
Health and Fitness
|
Animation
|
Skiing
|
Fishing
|
Service and Learning
|
Outdoor Adventure
|
Health and Fitness
|
Animation
|
Skiing
|
Student Council
|
Honor Code Council
|
Performing Biểu diễn
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|