Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#61 | Purdue University | 1 |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019 | 2005-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 11 | ||
#12 | University of Chicago | 1 | 1 | |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 | |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | |
#39 | Boston College | 1 | 1 | |
#43 | Boston University | 1 | 1 | |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | |
#61 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 | |
#67 | University of Miami | 1 | 1 | |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 | |
#73 | Tulane University | 1 | 1 | |
#86 | Clemson University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019 | 2005-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 3 | ||
#16 | Davidson College | 1 | 1 | |
#46 | Connecticut College | 1 | 1 | |
#63 | Gettysburg College | 1 | 1 |
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Psychology Tâm lý học
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Wrestling Đấu vật
|
Fishing
|
Service and Learning
|
Outdoor Adventure
|
Health and Fitness
|
Animation
|
Skiing
|
Fishing
|
Service and Learning
|
Outdoor Adventure
|
Health and Fitness
|
Animation
|
Skiing
|
Student Council
|
Honor Code Council
|
Performing Biểu diễn
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|