Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
#10 | Northwestern University | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#18 | Columbia University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#25 | University of Southern California | 1 + |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#55 | Pepperdine University | 1 + |
#62 | George Washington University | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#67 | University of Connecticut | 1 + |
#77 | Baylor University | 1 + |
#77 | Clemson University | 1 + |
#77 | Loyola Marymount University | 1 + |
#121 | Chapman University | 1 + |
#194 | Biola University | 1 + |
California Institute of the Arts | 1 + | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus | 1 + | |
Fashion Institute of Technology | 1 + | |
Grace College | 1 + | |
Grand Canyon University | 1 + | |
Iowa State University | 1 + | |
Liberty University | 1 + | |
Moody Bible Institute | 1 + | |
Notre Dame College-Cleveland-OH | 1 + | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
Rutgers University | 1 + | |
School of the Art Institute of Chicago | 1 + | |
The Master's University and Seminary | 1 + | |
United States Military Academy | 1 + | |
US Naval Nuclear Power School | 1 + | |
Wheaton College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2019-2021 | 2018-2020 | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 22 | 43 | 34 | 18 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 | |||
#2 | Columbia University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#5 | Yale University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#6 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#9 | California Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#17 | Cornell University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#19 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#27 | University of Southern California | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#28 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#36 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#42 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#49 | Pepperdine University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#49 | Purdue University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#59 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#63 | University of Connecticut | 1 + | 1 | |||
#63 | George Washington University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#75 | Baylor University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#75 | Loyola Marymount University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#75 | Clemson University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#79 | Brigham Young University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#83 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#83 | University of Iowa | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#83 | Colorado School of Mines | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#83 | Texas Christian University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#93 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#103 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#103 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#104 | University of California: Merced | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#117 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#122 | Chapman University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#136 | University of La Verne | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#136 | University of Nebraska - Lincoln | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#136 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
Rutgers University | 1 + | 1 | ||||
Penn State University Park | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
Iowa State University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2019-2021 | 2018-2020 | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 3 | 2 | 2 | ||
#4 | Pomona College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#11 | United States Military Academy | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
World History Lịch sử thế giới
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Volleyball Bóng chuyền
|
ASB/Leadership
|
California Scholarship Federation (CSF)
|
California Junior Scholarship Federation (CJSF)
|
Junior High Leadership
|
National Honors Society
|
Robotics
|
ASB/Leadership
|
California Scholarship Federation (CSF)
|
California Junior Scholarship Federation (CJSF)
|
Junior High Leadership
|
National Honors Society
|
Robotics
|
Adopt a Freshman
|
Disc Golf
|
Environmental Club
|
Interact Club
|
International Club
|
Mathletes
|
Mock Trial
|
Ping Pong Club
|
School of Rock
|
Satellite Engineering Club
|
TEDx Club
|
Worship Team
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Film Studies Nghiên cứu phim
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Film Studies Nghiên cứu phim
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
New Media Phương tiện truyền thông mới
|
Tech Theater Nhà hát công nghệ
|