Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#4 | Columbia University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#47 | Lehigh University | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#75 | Stevens Institute of Technology | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
Indiana University--Bloomington | 1 + | |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 + | |
Purdue University--West Lafayette | 1 + | |
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick | 1 + | |
St. Louis University | 1 + | |
University of California--Berkeley | 1 + | |
University of Maryland--College Park | 1 + | |
University of North Carolina--Chapel Hill | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2010-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 22 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 |
#2 | Columbia University | 1 + | 1 |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#14 | Vanderbilt University | 1 + | 1 |
#19 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#23 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#36 | Boston College | 1 + | 1 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#42 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 |
#49 | Lehigh University | 1 + | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#55 | University of Miami | 1 + | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#63 | George Washington University | 1 + | 1 |
#63 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#68 | Fordham University | 1 + | 1 |
#75 | Clemson University | 1 + | 1 |
#83 | Marquette University | 1 + | 1 |
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 + | 1 |
#93 | University of Delaware | 1 + | 1 |
#103 | Drexel University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2010-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#54 | Gettysburg College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|