Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#25 | New York University | 1 + |
#36 | University of Rochester | 1 + |
#44 | Tulane University | 1 + |
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 + |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#77 | Clemson University | 1 + |
#85 | Washington College | 1 + |
#89 | Colorado School of Mines | 1 + |
#89 | Elon University | 1 + |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 + |
#105 | University of Arizona | 1 + |
#105 | University of Denver | 1 + |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 + |
#121 | University of Vermont | 1 + |
#151 | Colorado State University | 1 + |
#151 | University of Mississippi | 1 + |
LAC #33 | College of the Holy Cross | 1 + |
#182 | Belmont University | 1 + |
LAC #51 | Dickinson College | 1 + |
LAC #55 | Connecticut College | 2 + |
#285 | University of Montana | 1 + |
#285 | University of New England | 1 + |
LAC #60 | Bard College | 1 + |
Central Connecticut State University | 1 + | |
Champlain College | 1 + | |
College of Charleston | 1 + | |
Dean College | 1 + | |
Endicott College | 1 + | |
Flagler College | 1 + | |
High Point University | 1 + | |
Lynn University | 1 + | |
Marist College | 1 + | |
Massachusetts College of Art and Design | 1 + | |
Providence College | 1 + | |
Rollins College | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
School of the Art Institute of Chicago | 1 + | |
SUNY College of Technology at Delhi | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | 90 | 104 | 52 | 37 | ||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#23 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | New York University | 1 + | 1 | ||||
#34 | University of Rochester | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | Tulane University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#49 | Purdue University | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#49 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | ||
#59 | Syracuse University | 7 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 12 | ||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#62 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | George Washington University | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 8 | |
#63 | University of Connecticut | 9 trúng tuyển | 6 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 21 | |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#68 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#68 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | University of Massachusetts Amherst | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#75 | Clemson University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#75 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#79 | North Carolina State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#79 | American University | 2 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 9 | |
#83 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 | ||||
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#83 | Elon University | 1 + | 5 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 14 | |
#83 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#93 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of Delaware | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | |
#93 | University of Denver | 1 + | 10 trúng tuyển | 14 trúng tuyển | 6 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 32 |
#99 | University of Utah | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#103 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Drexel University | 2 trúng tuyển | 8 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 15 | |
#103 | New Jersey Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | University of Arizona | 1 + | 6 trúng tuyển | 8 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 21 |
#103 | Loyola University Chicago | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#103 | Miami University: Oxford | 3 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | ||
#103 | Clark University | 5 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | |||
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 + | 2 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 10 | ||
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#117 | SUNY College of Environmental Science and Forestry | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#117 | University of Vermont | 1 + | 3 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 9 |
#122 | Chapman University | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#122 | University of Kansas | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#127 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | Clarkson University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#127 | DePaul University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#127 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | University of Dayton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | University of the Pacific | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#136 | Samford University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#136 | University of New Hampshire | 4 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 10 | |
#136 | Simmons University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#148 | Duquesne University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#148 | University of Cincinnati | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#148 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
Penn State University Park | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | |||
University of Tennessee: Knoxville | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of Saint Joseph | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
University of Colorado Boulder | 4 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 9 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 45 | 26 | 16 | 6 | ||
#17 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#26 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Mount Holyoke College | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#35 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 | ||||
#38 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#38 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 6 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 14 | |
#38 | Lafayette College | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#42 | Denison University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#46 | Trinity College | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | |
#46 | Furman University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#50 | The University of the South | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#50 | Dickinson College | 1 + | 5 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 9 | |
#50 | Connecticut College | 2 + | 7 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 13 |
#54 | Gettysburg College | 6 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 15 | ||
#59 | Centre College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#62 | Bard College | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
Oberlin College | 2 trúng tuyển | 2 | |||||
Union College | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | |||
Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Kayaking Chèo thuyền kayak
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Archeology Club
|
Debate Club
|
Jewish Culture Club
|
Newspaper Club
|
Philosophy Club
|
Sports Analytics Club
|
Archeology Club
|
Debate Club
|
Jewish Culture Club
|
Newspaper Club
|
Philosophy Club
|
Sports Analytics Club
|
Swifties United: Taylor Swift Club
|
Acting Diễn xuất
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Acting Diễn xuất
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Animation Hoạt hình
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Clay Đất sét
|
Digital Art Nghệ thuật số
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Filmmaking Làm phim
|
Painting Hội họa
|
Photo Chụp ảnh
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Video Truyền hình
|
Woodworking Chế tác đồ gỗ
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|
3D Art Nghệ thuật 3D
|
Architecture Kiến trúc
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Documentary Phim tài liệu
|
Metal Kim loại
|
Scene Study Nghiên cứu cảnh phim
|
Screenwriting Biên kịch
|
Writing Môn viết
|