Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.
Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.
Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.
Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.
Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.
Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.
Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.
Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.
Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.
1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;
2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;
3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;
4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;
5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#25 | New York University | 1 + |
#36 | University of Rochester | 1 + |
#44 | Tulane University | 1 + |
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 + |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#77 | Clemson University | 1 + |
#85 | Washington College | 1 + |
#89 | Colorado School of Mines | 1 + |
#89 | Elon University | 1 + |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 + |
#105 | University of Arizona | 1 + |
#105 | University of Denver | 1 + |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 + |
#121 | University of Vermont | 1 + |
#151 | Colorado State University | 1 + |
#151 | University of Mississippi | 1 + |
LAC #33 | College of the Holy Cross | 1 + |
#182 | Belmont University | 1 + |
LAC #51 | Dickinson College | 1 + |
LAC #55 | Connecticut College | 2 + |
#285 | University of Montana | 1 + |
#285 | University of New England | 1 + |
LAC #60 | Bard College | 1 + |
Central Connecticut State University | 1 + | |
Champlain College | 1 + | |
College of Charleston | 1 + | |
Dean College | 1 + | |
Endicott College | 1 + | |
Flagler College | 1 + | |
High Point University | 1 + | |
Lynn University | 1 + | |
Marist College | 1 + | |
Massachusetts College of Art and Design | 1 + | |
Providence College | 1 + | |
Rollins College | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
School of the Art Institute of Chicago | 1 + | |
SUNY College of Technology at Delhi | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | 147 | 175 | 97 | 55 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | New York University | 1 + | 1 | ||||
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#47 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | University of Rochester | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#51 | Purdue University | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#58 | University of Connecticut | 9 trúng tuyển | 6 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 21 | |
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | North Carolina State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | ||
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#67 | Syracuse University | 7 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 12 | ||
#67 | George Washington University | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 8 | |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#76 | University of Delaware | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | |
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 | ||||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#86 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Clemson University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#86 | New Jersey Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#93 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#98 | Drexel University | 2 trúng tuyển | 8 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 15 | |
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 + | 2 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 10 | ||
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Tennessee: Knoxville | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 4 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 9 | |
#105 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#105 | American University | 2 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 9 | |
#115 | University of Utah | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#115 | University of New Hampshire | 4 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 10 | |
#115 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of Arizona | 1 + | 6 trúng tuyển | 8 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 21 |
#115 | SUNY College of Environmental Science and Forestry | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#124 | Fairfield University | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | ||
#124 | University of Denver | 1 + | 10 trúng tuyển | 14 trúng tuyển | 6 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 32 |
#133 | Miami University: Oxford | 3 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | ||
#133 | University of Vermont | 1 + | 3 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 9 |
#133 | Chapman University | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#133 | Elon University | 1 + | 5 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 14 | |
#133 | University of Dayton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#142 | University of Cincinnati | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Loyola University Chicago | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#142 | Clarkson University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#142 | Clark University | 5 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | |||
#142 | University of the Pacific | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#142 | Virginia Commonwealth University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | University of Kansas | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | University of Rhode Island | 9 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 12 | ||
#151 | Colorado State University | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 7 |
#151 | Duquesne University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Simmons University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | DePaul University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#159 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#159 | University of Massachusetts Lowell | 3 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 5 | |||
#163 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Montclair State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Adelphi University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#163 | University of Mississippi | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#170 | Kansas State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | Quinnipiac University | 8 trúng tuyển | 8 trúng tuyển | 6 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 23 | |
#178 | Washington State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | Ohio University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | University of Idaho | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | Hofstra University | 2 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 9 | |
#185 | Samford University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#195 | East Carolina University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#195 | University of Louisville | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#201 | University of North Carolina at Wilmington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#201 | The New School College of Performing Arts | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | Sacred Heart University | 6 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 12 | |
#209 | University of Massachusetts Dartmouth | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | Illinois State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | University of Wyoming | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#216 | Ball State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | Springfield College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#227 | Nova Southeastern University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#236 | Belmont University | 1 + | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 5 | ||
#236 | Western New England University | 3 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 9 | ||
#236 | University of North Dakota | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Pace University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#249 | University of Maine | 2 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | ||
#249 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 7 | |
#260 | Regis University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#260 | Loyola University New Orleans | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#260 | University of New England | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#269 | Wilkes University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#280 | Hampton University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Southern Illinois University Carbondale | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#303 | Montana State University | 1 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 6 | |||
#304 | University of Hartford | 5 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 11 | |
#304 | Radford University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | Western Michigan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#320 | Marymount University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#332 | Boise State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#332 | Morgan State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#332 | Marshall University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#342 | Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 4 | ||
#352 | University of Northern Colorado | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#361 | University of Montana | 1 + | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#361 | Clark Atlanta University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#369 | long island university-liu post | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#390 | Roosevelt University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#390 | Saint Leo University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
University of Saint Joseph | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Penn State University Park | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | |||
Barry University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
American International College | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Grand Canyon University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | 87 | 68 | 46 | 20 | ||
#16 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#27 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 | ||||
#30 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#30 | Lafayette College | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#33 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | Mount Holyoke College | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | ||
#38 | Skidmore College | 6 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 14 | |
#39 | Trinity College | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | |
#39 | Denison University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#45 | Union College | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | ||
#46 | Dickinson College | 1 + | 5 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 9 | |
#46 | Furman University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Connecticut College | 2 + | 7 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 13 |
#46 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | The University of the South | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#51 | Centre College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#56 | Wheaton College | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | |||
#56 | Rhodes College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#59 | Wofford College | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | |
#59 | St. Lawrence University | 2 trúng tuyển | 8 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 14 | |
#63 | Gettysburg College | 6 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 15 | ||
#70 | Muhlenberg College | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | ||
#70 | Hobart and William Smith Colleges | 1 + | 8 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 15 |
#72 | Bard College | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#73 | Lake Forest College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#75 | Wheaton College-Norton-MA | 5 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | |||
#75 | Allegheny College | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#75 | Willamette University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Ursinus College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#93 | Lewis & Clark College | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#93 | Washington College | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#93 | Drew University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#93 | Whittier College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#100 | Morehouse College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#107 | Randolph-Macon College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#107 | Susquehanna University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 9 | |
#116 | Saint Michael's College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#116 | Ohio Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Hartwick College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#121 | Massachusetts College of Liberal Arts | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Albion College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Eckerd College | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#130 | Roanoke College | 3 trúng tuyển | 6 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 12 | |
#135 | Birmingham-Southern College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#139 | SUNY College at Purchase | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#139 | University of North Carolina at Asheville | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#154 | University of Mary Washington | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#167 | Guilford College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#174 | Marymount Manhattan College | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
Oberlin College | 2 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||
#12 | Dalhousie University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
#12 | Queen Mary, University of London | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of Exeter | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of Sussex | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#41 | Royal Holloway, University of London (RHUL) | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | University of Westminster | 1 trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Kayaking Chèo thuyền kayak
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Archeology Club
|
Debate Club
|
Jewish Culture Club
|
Newspaper Club
|
Philosophy Club
|
Sports Analytics Club
|
Archeology Club
|
Debate Club
|
Jewish Culture Club
|
Newspaper Club
|
Philosophy Club
|
Sports Analytics Club
|
Swifties United: Taylor Swift Club
|
Acting Diễn xuất
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Acting Diễn xuất
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Animation Hoạt hình
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Clay Đất sét
|
Digital Art Nghệ thuật số
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Filmmaking Làm phim
|
Painting Hội họa
|
Photo Chụp ảnh
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Video Truyền hình
|
Woodworking Chế tác đồ gỗ
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|
3D Art Nghệ thuật 3D
|
Architecture Kiến trúc
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Documentary Phim tài liệu
|
Metal Kim loại
|
Scene Study Nghiên cứu cảnh phim
|
Screenwriting Biên kịch
|
Writing Môn viết
|