Or via social:

概要

データと方法論

評価方法

ランキング根拠

データー規模:同類ランキングを遥かに上回るデーター量を持つFindingSchool評価ランキングとして、異なるプロジェクト間の重み付けと評価仕組の設定が特に重要になります。

重み付け設定:私達は学生家庭ユーザから数千件のフィードバックに耳を傾け、また50名以上の業界専門家のアドバイスを頂き、留学生のニーズを満たすランキングの重み付けをしました。

評価仕組:46のデータベースに対しそれぞれ46の数学モデルを構築し、データがモデル全体に分布位置付けに基づきスコアを付けました。

ランキング基準:学校の絶対的なデーターの高さよりも、FSはデーターの相対的な差異を重視し、それをランキングの基準とします。学校を区別するために絶対的なスコアラインはなく、大学入学試験のように、毎年のデータ変動に基いてその年の「入学合格ライン」を決めます。

評価仕組

現在、学校ページの評価カード(以下をご参照)には、全体評価及び5つの主要評価が含まれており、合計46データーポイントで構成されています。5つの主要評価は、地理的な環境、学力、進学レベル、課外活動、FindingSchoolのレビュー。学校のページでは、学校の総合評価スコアと各評価項目スコア(A+からCまで)を明確に表示され、寄宿学校について詳細な総合スコアランキングもあります。

評価とランキングに使用されるデーターは主に3つのソースから取得しています。学校の公式データー、公共データー及びFindingSchoolユーザーが自主的に提出されたデーターです。

採点仕組

スコアリングシステムは様々なレベルの学校から数百サンプルに対する数学的に統計し、得られた数学モデルに基いて計算されたものです。各データーポイントは、モデルによって予測された全体的なレベル分布内のパーセンテージ位置により評価が与えられます。

  • 寄宿評価グレード : A-以上が全体の45%、B-以上が全体の40%、Cが全体の15%を占めています。

  • 通学評価グレード : A-以上が全体の30%、B-以上が全体の51%、C及びその他が全体の19%を占めています。

最近の計算方法2025

1. [30%—進学の指標] : アイビーリーグの合格率、トップ25の総合大学+トップ5のリベラルアーツカレッジの合格率、トップ50の総合大学+トップ10のリベラルアーツカレッジの合格率、トップ100の総合大学+トップ25のリベラルアーツカレッジの合格率、過去進学データーの統計等。

2. [24%-学術の指標] : コースデーター(AP、IB、オナーズ及びAdvanced)、修士以上の教師の割合、AP試験の3/4/5点の割合、標準化試験の平均点(新SAT及びACT)、AMC数学コンテスト成績、FRCロボットコンテスト成績等。

3. [14%-課外活動] : 校友からの寄付金額、クラブ及び活動の数、競技スポーツチームの評価スコア、芸術学科の評価スコア等。

4. [12%-FindingSchool 評価] : FindingSchool の評価、FindingSchool のロングレビュー及びショットレビュー、過去の成績等。

5. [8%-周辺環境] : 国家資源の評価、近隣の高レベル大学の密度、国際空港までの距離、その地域の生活と交通の利便性、都市の犯罪率、住民の教育水準等。

総合
C
進学 B-
学術 C
課外活動 A-
コミュニティ A-
レニュー
ファーマン高校は1930年に設立され、アメリカの優れた私立学校の一つです。共学の寄宿制中学であり、通学生も受け入れています。学校は優れた教育の伝統を守り、多様なコースを提供して、学生が大学に進学するための基盤を築いています。

ファーマン高校は、学問だけでなく、学生の総合的な能力の育成にも力を入れています。体力と知力の両面で、学生が独立した学習能力を持つように育成し、創造力と自信を大いに発展させることを目指しています。学校は学生の個性の違いを重視し、それぞれの学習能力と学習ニーズに応じたサポートを提供しています。

また、国際学生向けに英語を第二言語(ESL)として学ぶコースも提供しています。小規模なクラスで授業を行い、学生と教師が十分に交流し、コミュニケーションを取る機会を持つことができます。教師は学生に全方位的なサポートを提供し、学生の成長を助けます。
すべてを見る
Forman School レビュー、要件 2024年 | FindingSchool
お気に入りにForman Schoolを追加したり、他の学校と比較したり、友達と共有したりしたい場合は、以下のショートカットをご利用ください。

基本データ

平均
本校
学費
$91100
人数
215
留学生比率
10%
上位学位を持つ教員の割合
56%
教師と生徒の比率
1:4
学校基金
$8 百万
APコース
3
クラスサイズ
8
寄宿生比率
87

大学入学状況

(2023)
ランク 大学 人数
#25 New York University 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#44 Tulane University 1 +
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
#77 Clemson University 1 +
#85 Washington College 1 +
#89 Colorado School of Mines 1 +
#89 Elon University 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#105 University of Arizona 1 +
#105 University of Denver 1 +
#115 University of South Carolina: Columbia 1 +
#121 University of Vermont 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 University of Mississippi 1 +
LAC #33 College of the Holy Cross 1 +
#182 Belmont University 1 +
LAC #51 Dickinson College 1 +
LAC #55 Connecticut College 2 +
#285 University of Montana 1 +
#285 University of New England 1 +
LAC #60 Bard College 1 +
Central Connecticut State University 1 +
Champlain College 1 +
College of Charleston 1 +
Dean College 1 +
Endicott College 1 +
Flagler College 1 +
High Point University 1 +
Lynn University 1 +
Marist College 1 +
Massachusetts College of Art and Design 1 +
Providence College 1 +
Rollins College 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
School of the Art Institute of Chicago 1 +
SUNY College of Technology at Delhi 1 +
すべてを見る
入学学生数
順位 大学 2023 2022 2021 2020 2019 合計
合計 17 147 175 97 55
#15 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1
#15 University of California: Berkeley 1 trúng tuyển 1
#21 University of Michigan 1 trúng tuyển 1
#28 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1
#35 New York University 1 + 1
#38 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1
#47 Lehigh University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 2 trúng tuyển 2
#47 Texas A&M University 1 trúng tuyển 1
#47 University of Rochester 1 + 1 trúng tuyển 2
#51 Purdue University 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#53 Northeastern University 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#58 University of Connecticut 9 trúng tuyển 6 trúng tuyển 5 trúng tuyển 1 trúng tuyển 21
#58 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1
#60 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#60 Michigan State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#67 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 1
#67 University of Massachusetts Amherst 2 trúng tuyển 2
#67 Syracuse University 7 trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 12
#67 George Washington University 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 8
#73 Tulane University 1 + 1 trúng tuyển 2
#73 Indiana University Bloomington 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#73 SUNY University at Binghamton 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#76 University of Delaware 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#76 Stevens Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#76 Colorado School of Mines 1 + 1
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#86 Marquette University 1 trúng tuyển 1
#86 Clemson University 1 + 1 trúng tuyển 2
#86 New Jersey Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#89 Temple University 1 trúng tuyển 1
#93 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 University of Iowa 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#98 Drexel University 2 trúng tuyển 8 trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 15
#98 Rochester Institute of Technology 1 + 2 trúng tuyển 7 trúng tuyển 10
#105 Saint Louis University 1 trúng tuyển 1
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 trúng tuyển 1
#105 University of Colorado Boulder 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 9
#105 George Mason University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#105 Arizona State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#105 American University 2 trúng tuyển 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 9
#115 University of Utah 2 trúng tuyển 2
#115 University of New Hampshire 4 trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 10
#115 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1
#115 University of Arizona 1 + 6 trúng tuyển 8 trúng tuyển 5 trúng tuyển 1 trúng tuyển 21
#115 SUNY College of Environmental Science and Forestry 1 trúng tuyển 1
#124 James Madison University 1 trúng tuyển 1
#124 University of South Carolina: Columbia 1 + 1 trúng tuyển 2
#124 Fairfield University 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#124 University of Denver 1 + 10 trúng tuyển 14 trúng tuyển 6 trúng tuyển 1 trúng tuyển 32
#133 Miami University: Oxford 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#133 University of Vermont 1 + 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 9
#133 Chapman University 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#133 Elon University 1 + 5 trúng tuyển 7 trúng tuyển 1 trúng tuyển 14
#133 University of Dayton 1 trúng tuyển 1
#137 University of Alabama 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#142 University of Cincinnati 1 trúng tuyển 1
#142 Loyola University Chicago 2 trúng tuyển 2
#142 Clarkson University 2 trúng tuyển 2
#142 Clark University 5 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#142 University of the Pacific 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#142 Virginia Commonwealth University 1 trúng tuyển 1
#151 University of Kansas 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#151 University of Rhode Island 9 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 12
#151 Colorado State University 1 + 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 7
#151 Duquesne University 1 trúng tuyển 1
#151 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1
#151 Simmons University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#151 DePaul University 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#159 University of Kentucky 1 trúng tuyển 1
#159 University of Massachusetts Lowell 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 5
#163 Seattle University 1 trúng tuyển 1
#163 Montclair State University 1 trúng tuyển 1
#163 Adelphi University 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#163 University of Mississippi 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#170 Kansas State University 1 trúng tuyển 1
#170 University of Hawaii at Manoa 1 trúng tuyển 1
#170 Quinnipiac University 8 trúng tuyển 8 trúng tuyển 6 trúng tuyển 1 trúng tuyển 23
#178 Washington State University 1 trúng tuyển 1
#178 Ohio University 1 trúng tuyển 1
#185 University of Idaho 1 trúng tuyển 1
#185 Hofstra University 2 trúng tuyển 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 9
#185 Samford University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#195 East Carolina University 1 trúng tuyển 1
#195 University of Louisville 1 trúng tuyển 1
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#201 The New School College of Performing Arts 1 trúng tuyển 1
#209 Sacred Heart University 6 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 12
#209 University of Massachusetts Dartmouth 1 trúng tuyển 1
#209 Illinois State University 1 trúng tuyển 1
#216 University of Wyoming 2 trúng tuyển 2
#216 Ball State University 1 trúng tuyển 1
#216 Springfield College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#216 University of Massachusetts Boston 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#227 Nova Southeastern University 2 trúng tuyển 2
#236 Belmont University 1 + 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 5
#236 Western New England University 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 9
#236 University of North Dakota 1 trúng tuyển 1
#249 Pace University 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#249 University of Maine 2 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#249 Suffolk University 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 7
#260 Regis University 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#260 Loyola University New Orleans 1 trúng tuyển 1
#260 University of New England 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#269 Wilkes University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#280 Hampton University 1 trúng tuyển 1
#280 Southern Illinois University Carbondale 1 trúng tuyển 1
#303 Montana State University 1 trúng tuyển 5 trúng tuyển 6
#304 University of Hartford 5 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 11
#304 Radford University 1 trúng tuyển 1
#304 Western Michigan University 1 trúng tuyển 1
#320 Marymount University 2 trúng tuyển 2
#332 Boise State University 1 trúng tuyển 1
#332 Morgan State University 1 trúng tuyển 1
#332 Marshall University 2 trúng tuyển 2
#342 Lesley University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 4
#352 University of Northern Colorado 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#361 University of Montana 1 + 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#361 Clark Atlanta University 1 trúng tuyển 1
#369 long island university-liu post 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#390 Roosevelt University 1 trúng tuyển 1
#390 Saint Leo University 1 trúng tuyển 1
University of Saint Joseph 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
Penn State University Park 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
Barry University 1 trúng tuyển 1
Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 1
American International College 1 trúng tuyển 1
Grand Canyon University 1 trúng tuyển 1
入学学生数
順位 大学 2023 2022 2021 2020 2019 合計
合計 7 87 68 46 20
#16 Smith College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#27 College of the Holy Cross 1 + 1
#30 Bucknell University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#30 Lafayette College 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#33 Colorado College 1 trúng tuyển 1
#34 Mount Holyoke College 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#35 Franklin & Marshall College 1 trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#38 Skidmore College 6 trúng tuyển 5 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 14
#39 Trinity College 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#39 Denison University 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#45 Union College 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#46 Dickinson College 1 + 5 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 9
#46 Furman University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#46 Connecticut College 2 + 7 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 13
#46 Whitman College 1 trúng tuyển 1
#51 The University of the South 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#51 Centre College 1 trúng tuyển 1
#56 Wheaton College 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#56 Rhodes College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#59 Wofford College 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#59 St. Lawrence University 2 trúng tuyển 8 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 14
#63 Gettysburg College 6 trúng tuyển 7 trúng tuyển 2 trúng tuyển 15
#70 Muhlenberg College 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 + 8 trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 15
#72 Bard College 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#73 Lake Forest College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#75 Wheaton College-Norton-MA 5 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#75 Allegheny College 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#75 Willamette University 1 trúng tuyển 1
#86 Ursinus College 1 trúng tuyển 1
#89 University of Puget Sound 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#93 Lewis & Clark College 2 trúng tuyển 2
#93 Washington College 1 + 1 trúng tuyển 2
#93 Drew University 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#93 Whittier College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#100 Sarah Lawrence College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#100 Morehouse College 1 trúng tuyển 1
#107 Randolph-Macon College 1 trúng tuyển 1
#107 Susquehanna University 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 9
#116 Saint Michael's College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#116 Ohio Wesleyan University 1 trúng tuyển 1
#121 Hartwick College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#121 Massachusetts College of Liberal Arts 1 trúng tuyển 1
#124 Albion College 1 trúng tuyển 1
#130 Eckerd College 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#130 Roanoke College 3 trúng tuyển 6 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 12
#135 Birmingham-Southern College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#139 SUNY College at Purchase 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#139 University of North Carolina at Asheville 2 trúng tuyển 2
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#154 University of Mary Washington 1 trúng tuyển 1
#167 Guilford College 1 trúng tuyển 1
#174 Marymount Manhattan College 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
Oberlin College 2 trúng tuyển 2
入学学生数
順位 大学 2023 2022 2021 2020 2019 合計
合計 0 0 1 0 0
#12 Dalhousie University 1 trúng tuyển 1
入学学生数
順位 大学 2023 2022 2021 2020 2019 合計
合計 0 0 0 5 0
#12 Queen Mary, University of London 1 trúng tuyển 1
#20 University of Exeter 1 trúng tuyển 1
#20 University of Sussex 1 trúng tuyển 1
#41 Royal Holloway, University of London (RHUL) 1 trúng tuyển 1
#83 University of Westminster 1 trúng tuyển 1

カリキュラム

APコース

(3)
Calculus AB
Calculus BC
European History

スポーツ

(14)
Baseball 野球
Basketball バスケットボール
Crew レガッタ
Cross Country 長距離走
American Football アメリカンフットボール
Golf ゴルフ
Baseball 野球
Basketball バスケットボール
Crew レガッタ
Cross Country 長距離走
American Football アメリカンフットボール
Golf ゴルフ
Ice Hockey アイスホッケー
Kayaking ゴムボート
Lacrosse ラクロス
Soccer サッカー
Tennis テニス
Ultimate Frisbee アルティメットフリスビー
Volleyball バレーボール
Wrestling レスリング
すべてを見る

課外活動団体

(7)
Archeology Club
Debate Club
Jewish Culture Club
Newspaper Club
Philosophy Club
Sports Analytics Club
Archeology Club
Debate Club
Jewish Culture Club
Newspaper Club
Philosophy Club
Sports Analytics Club
Swifties United: Taylor Swift Club
すべてを見る

アートコース

(36)
Acting パフォーマンス
Guitar ギター
Improvisation 即興
Music 音楽
Music Production 音楽制作
Music Theory 音楽理論
Acting パフォーマンス
Guitar ギター
Improvisation 即興
Music 音楽
Music Production 音楽制作
Music Theory 音楽理論
Production 作る
Theater 劇場
Vocal 声楽
Animation アニメーション
Art History 美術史
Ceramics 陶芸
Clay 粘土
Digital Art デジタルアート
Digital Photography デジタル写真
Drawing 絵画
Film 映画
Filmmaking プロデューサー
Painting 絵画
Photo 写真を撮る
Photography 写真撮影
Portfolio ポートフォリオ
Printmaking 印刷物制作
Sculpture 彫刻
Video ビデオ
Woodworking 木製品作り
2D Art 2D アート
3D Art 3D アート
Architecture 建築
Art 芸術
Design 設計
Documentary ドキュメンタリー
Metal 金属
Scene Study シナリオスタディ
Screenwriting 脚本家
Writing 書き込み
すべてを見る

基本情報

男女共学
寄宿学校の学年: 9-12, PG
田舎
ESL: なし
創立年: 1930
キャンパスの広さ: 125 school.camp_size_unit
寄宿率: 87%
宗教: school.no_religious

申請

申請締切日: Rolling
学校コード:
SSAT: 3220

近くの都市

ニューヨーク市(The City of New York)は、アメリカ最大の都市であり最大の港湾都市であり、世界一の経済中心地とされ、「世界の首都」とも称されています。ニューヨーク州の南東部に位置し、人口839万人を擁するアメリカ最大の都市です。大ニューヨーク都市圏の人口は1900万人を超えています。ニューヨーク市は一世紀以上にわたり、世界で最も重要な商業・金融の中心地であり続けています。グローバルな都市であるニューヨークは、世界的な都市としてメディア、政治、教育、エンターテインメント、ファッションにも影響を及ぼしています。ニューヨークは、イギリスのロンドン、日本の東京と共に「世界三大国際都市」として知られています。ニューヨーク市は世界最大級の都市圏である大ニューヨーク都市圏の中心に位置し、経済、金融、交通、芸術、メディアの国際的な拠点であり、都市文明の象徴とされています。また、国連本部が所在することから「世界の首都」としても広く知られています。

生活費 平均より高い 146%

バーチャルスクール訪問

リアルタイムで学校を探す

Forman Schoolについてよくある質問

Forman Schoolについて簡単に紹介してください。
Forman Schoolは、アメリカのコネチカット, アメリカに位置する男女共学私立です。学校は1930年に設立されました。現在の生徒数は215@if ( $school->rank->rank_iIntStud > 0)人で、そのうち留学生は10.00%を占めています。@endif。

詳細情報はhttp://www.formanschool.orgをご覧ください。
Forman Schoolの学問レベルはどのくらいですか?
Forman Schoolでは3のAPコースが提供されています。

Forman Schoolでは修士号またはそれ以上の学位を持つ教師が56%を占めています。
Forman School を卒業した学生はどの大学に進学しますか?
2023年には、一部の学生が次の大学に進学しました: New York University, University of Rochester, Tulane University, Hobart and William Smith Colleges および Indiana University Bloomington.
Forman School に出願する際に必要な書類は何ですか?提出可能なTOEFLおよびSSATのスコア基準は何ですか?
ほとんどの私立学校と同様に、Forman Schoolが要求する出願手続きおよび提出書類は、成績証明書、推薦状、出願書類、 そして面接(必須ではありませんが、推奨)などが含まれています。
Forman School の学費と寮費はいくらですか?国際学生には別途経済的支援が提供されますか?
2024年のForman Schoolの総費用は、 $91,100 です。学費、寮費、学生管理費、および国際学生に関連する他の費用が含まれています。

詳しい情報を知りたい場合は、 admission@formanschool.org にお問い合わせください。
Forman School の場所はどこですか?
Forman School はアメリカの コネチカット州にあります。 最寄りの大都市はNew Yorkで、学校まで約81マイル離れています。
Forman School のFindingSchoolでの評価はどうですか?
FindingSchoolの検索データによると、Forman School は アメリカ全体の学校の中でも特に人気があり、 428 位にランクされています。

ちなみに、Forman School がコレクションに追加された回数は 25 回です。
申請手続きはどのように進めますか?
まず、FindingSchoolでForman Schoolに関する情報をじっくり確認してください。ほとんどの情報は学校が提供したものです。

また、Forman Schoolの公式ウェブサイトをご覧いただくか、860-567-1802にお問い合わせください。
Forman School 近くにおすすめの学校はありますか?
はい、Forman School 近くには次の学校があります: Rumsey Hall School, The Woodhall School または The Glenholme School.

最寄りの大都市はNew Yorkです。こちらからNew York付近の学校をさらに詳しく調べることができます。
Forman School の評価はどうですか?
FindingSchoolの評価サービスは、2017年に開始された特別なシステムです。何百万ものアジアの家族に最高のサービスとサポートを提供することを最終目標としています。このシステムは、アジアの保護者の視点からアメリカの私立学校を評価することを目的としており、これはアメリカのネイティブ家族の視点とは異なります。詳細はこちらでご覧いただけます。 Forman School の総合評価は C です。

Forman School の各部門の評価は次の通りです。:
B- 大学進学
C 学業
A- 課外活動
A- コミュニティ
FindingSchoolのデータは、熱心なユーザー、学校の公式情報、特別顧問、および米国の公共データに基づいています。
アンケート
比較()
()