Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#21 | Emory University | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#34 | College of William and Mary | 1 |
LAC #9 | Davidson College | 1 |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 |
LAC #32 | University of Richmond | 1 |
LAC #40 | Dickinson College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#24 | University of Virginia | 1 | 1 |
#24 | Emory University | 1 | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#16 | Davidson College | 1 | 1 |
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 |
#25 | University of Richmond | 1 | 1 |
#46 | Dickinson College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
World History Lịch sử thế giới
|