Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #1 | Williams College | 1 |
#8 | University of Pennsylvania | 1 |
#13 | Dartmouth College | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#36 | Boston College | 3 |
#42 | Boston University | 1 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 2 |
#49 | Northeastern University | 2 |
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Human Geography Địa lý và con người
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Climbing Leo núi đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Climbing Leo núi đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Golf Gôn
|
Tennis Quần vợt
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Frisbee Ném đĩa
|
Hiking Đi bộ đường dài
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Yoga Yoga
|
Model United Nations
|
French
|
Spanish
|
Robotics
|
Fashion
|
Baseball
|
Model United Nations
|
French
|
Spanish
|
Robotics
|
Fashion
|
Baseball
|
Basketball
|
Cross Country
|
Golf
|
Ultimate Frisbee
|
Soccer
|
Tennis
|
Volleyball
|
Handball
|
Futsal
|
Cheerleading
|
Badminton
|
Dance Team
|
Disc Golf
|
Pickleball
|
Yoga
|
Weight Room
|
Hiking
|
Flag Football
|
Mile Maker (Run for fun)
|
Walking
|
Open Gym
|
Community Service
|
DECA (Business Club)
|
Math Club
|
Band
|
Yearbook
|
Newspaper
|
Art (CSVPA)
|
Literary Magazine
|
Choir
|
Media/Photography
|
Other Clubs & Activities:
|
STEAM
|
Coding
|
Geology of Nature
|
Science
|
Sci-Fi
|
Test Prep
|
Language Gardening
|
Meditation
|
Anime
|
Illustration & Comics
|
Textiles & Fashion Design Program
|
Photography Program
|
Classic English Program
|
Young Professional Certificate
|
Student Government
|
Cello
|
Viola
|
Violin
|
Choreography Biên đạo múa
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Cello
|
Viola
|
Violin
|
Choreography Biên đạo múa
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Technology Kỹ thuật âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Editing Biên tập
|
Fashion Design Thiết kế thời trang
|
Film Phim điện ảnh
|
Game Design Thiết kế trò chơi
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Illustration Hình minh họa
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Oil Painting Tranh sơn dầu
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Video Production Sản xuất video
|
Visual Arts
|
Design Thiết kế
|