Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #1 | Williams College | 1 |
#8 | University of Pennsylvania | 1 |
#13 | Dartmouth College | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#36 | Boston College | 3 |
#42 | Boston University | 1 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 2 |
#49 | Northeastern University | 2 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#57 | Penn State University Park | 2 |
#68 | Fordham University | 4 |
Berklee College of Music | 1 | |
University of Toronto | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2022 | 2015-2021 | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 19 | 51 | 40 | 122 | 37 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 2 | 6 + trúng tuyển | 8 | |||
#2 | Harvard College | 2 + trúng tuyển | 2 | ||||
#5 | Yale University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#8 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | California Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Johns Hopkins University | 2 + trúng tuyển | 2 | ||||
#13 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#14 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#14 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Rice University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#22 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#23 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#23 | University of Michigan | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#27 | University of Southern California | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#28 | Tufts University | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#34 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | University of California: San Diego | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 6 | ||
#36 | University of California: Irvine | 1 | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#36 | Boston College | 3 trúng tuyển | 2 | 1 + trúng tuyển | 6 | ||
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#38 | University of California: Davis | 2 | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | |
#42 | Boston University | 1 trúng tuyển | 3 | 3 | 1 + trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 10 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 2 | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
#42 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | Case Western Reserve University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#42 | Brandeis University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 2 trúng tuyển | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 6 | |
#49 | Lehigh University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#49 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Purdue University | 3 | 1 + trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 8 | ||
#49 | Pepperdine University | 1 | 1 | 2 | |||
#49 | Northeastern University | 2 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 2 | 2 | 1 + trúng tuyển | 6 | |
#55 | Santa Clara University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 2 trúng tuyển | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | |
#57 | University of Pittsburgh | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#59 | Syracuse University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 4 | ||
#63 | University of Connecticut | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | George Washington University | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#68 | Southern Methodist University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#68 | University of Massachusetts Amherst | 4 | 5 | 1 + trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 12 | |
#68 | Fordham University | 4 trúng tuyển | 3 | 1 | 1 + trúng tuyển | 9 | |
#75 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Baylor University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#75 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#79 | Gonzaga University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#79 | North Carolina State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#79 | American University | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
#83 | Colorado School of Mines | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | University of Iowa | 2 + trúng tuyển | 2 | ||||
#83 | Elon University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | University of California: Riverside | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
#83 | Howard University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#83 | SUNY University at Binghamton | 3 | 1 + trúng tuyển | 4 | |||
#83 | Texas Christian University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#93 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#93 | SUNY University at Buffalo | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#99 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#99 | University of Utah | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#99 | Auburn University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Clark University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#103 | Drexel University | 2 | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | |
#103 | University of Arizona | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
#103 | University of Illinois at Chicago | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#103 | University of San Francisco | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#103 | University of South Florida | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#103 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Saint Louis University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | Arizona State University | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#122 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#122 | Illinois Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#122 | University of Kansas | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#122 | University of Missouri: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | DePaul University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | Seattle University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | Clarkson University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | University of Dayton | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | University of Oklahoma | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | University of Kentucky | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | University of the Pacific | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#136 | University of Nebraska - Lincoln | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | University of Tulsa | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | University of New Hampshire | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#148 | University of Alabama | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#148 | University of Cincinnati | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#148 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#162 | Oregon State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#172 | SUNY University at Albany | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
University of St. Thomas | 1 + trúng tuyển | 1 | |||||
Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||||
College of William and Mary | 1 + trúng tuyển | 1 | |||||
University of Tennessee: Knoxville | 1 + trúng tuyển | 1 | |||||
University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 | |||||
University of California: Merced | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2022 | 2015-2021 | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 23 | 2 | ||
#1 | Williams College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | Swarthmore College | 2 + trúng tuyển | 2 | ||||
#4 | Pomona College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#8 | Claremont McKenna College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Carleton College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Middlebury College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Colby College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Smith College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | Bates College | 2 + trúng tuyển | 2 | ||||
#30 | Mount Holyoke College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Kenyon College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | College of the Holy Cross | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Bucknell University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | Denison University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | DePauw University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#50 | Connecticut College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#50 | Dickinson College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#54 | Gettysburg College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#62 | Bard College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Union College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||||
Oberlin College | 1 + trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Human Geography Địa lý và con người
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Climbing Leo núi đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Climbing Leo núi đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Golf Gôn
|
Tennis Quần vợt
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Frisbee Ném đĩa
|
Hiking Đi bộ đường dài
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Yoga Yoga
|
Model United Nations
|
French
|
Spanish
|
Robotics
|
Fashion
|
Baseball
|
Model United Nations
|
French
|
Spanish
|
Robotics
|
Fashion
|
Baseball
|
Basketball
|
Cross Country
|
Golf
|
Ultimate Frisbee
|
Soccer
|
Tennis
|
Volleyball
|
Handball
|
Futsal
|
Cheerleading
|
Badminton
|
Dance Team
|
Disc Golf
|
Pickleball
|
Yoga
|
Weight Room
|
Hiking
|
Flag Football
|
Mile Maker (Run for fun)
|
Walking
|
Open Gym
|
Community Service
|
DECA (Business Club)
|
Math Club
|
Band
|
Yearbook
|
Newspaper
|
Art (CSVPA)
|
Literary Magazine
|
Choir
|
Media/Photography
|
Other Clubs & Activities:
|
STEAM
|
Coding
|
Geology of Nature
|
Science
|
Sci-Fi
|
Test Prep
|
Language Gardening
|
Meditation
|
Anime
|
Illustration & Comics
|
Textiles & Fashion Design Program
|
Photography Program
|
Classic English Program
|
Young Professional Certificate
|
Student Government
|
Cello
|
Viola
|
Violin
|
Choreography Biên đạo múa
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Cello
|
Viola
|
Violin
|
Choreography Biên đạo múa
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Technology Kỹ thuật âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Editing Biên tập
|
Fashion Design Thiết kế thời trang
|
Film Phim điện ảnh
|
Game Design Thiết kế trò chơi
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Illustration Hình minh họa
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Oil Painting Tranh sơn dầu
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Video Production Sản xuất video
|
Visual Arts
|
Design Thiết kế
|