Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#9 | Duke University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
LAC #4 | Pomona College | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#27 | University of Southern California | 1 + |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#36 | University of California: Irvine | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#48 | Hillsdale College | 1 + |
#55 | Santa Clara University | 1 + |
#75 | Baylor University | 1 + |
#76 | Willamette University | 1 + |
#83 | Texas Christian University | 1 + |
#85 | University of Puget Sound | 1 + |
#93 | University of Denver | 1 + |
#93 | University of San Diego | 1 + |
#99 | University of Oregon | 1 + |
#99 | University of Utah | 1 + |
#103 | University of Arizona | 1 + |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + |
#103 | University of San Francisco | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#122 | Chapman University | 1 + |
#124 | Westmont College | 1 + |
#127 | University of Oklahoma | 1 + |
#137 | California State University: Long Beach | 1 + |
#137 | University of Alabama | 1 + |
#137 | University of Central Florida | 1 + |
LAC #28 | Harvey Mudd College | 1 + |
#151 | Colorado State University | 1 + |
#162 | Oregon State University | 1 + |
#166 | California State University: Fullerton | 1 + |
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 + |
LAC #35 | College of the Holy Cross | 1 + |
LAC #38 | Bucknell University | 1 + |
#263 | Azusa Pacific University | 1 + |
#263 | Montana State University | 1 + |
Averett University | 1 + | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 + | |
California State University San Diego | 1 + | |
California State University San Jose | 1 + | |
California State University: Chico | 1 + | |
California State University: Monterey Bay | 1 + | |
California State University: San Marcos | 1 + | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus | 1 + | |
Grand Canyon University | 1 + | |
Hawaii Pacific University | 1 + | |
Idaho State University | 1 + | |
Menlo College | 1 + | |
Point Loma Nazarene University | 1 + | |
Private Schools California Academy of Art | 1 + | |
Rocky Mountain College of Art & Design | 1 + | |
Saint Mary's College of California | 1 + | |
Sierra College | 1 + | |
The Master's University and Seminary | 1 + | |
University of Nevada: Reno | 1 + | |
University of Tampa | 1 + | |
Washington & Jefferson College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2019 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 25 | 30 | 65 | 5 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 | |||
#2 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#6 | Stanford University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#6 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#8 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#9 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#9 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#17 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#19 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#25 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#27 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#28 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#34 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 2 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#36 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#36 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#42 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#49 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#49 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#49 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#49 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#55 | Santa Clara University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#57 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#59 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#59 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#62 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#63 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#68 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#75 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#75 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#75 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#79 | Gonzaga University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#79 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#83 | Colorado School of Mines | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#83 | Texas Christian University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#83 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#83 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#93 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#93 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#99 | University of Utah | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#99 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#103 | Saint Louis University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#103 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#103 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#103 | Creighton University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#104 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#104 | University of California: Merced | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#104 | University of Tennessee: Knoxville | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#117 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#117 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#122 | University of Missouri: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#122 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#127 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#127 | University of Oklahoma | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#127 | University of Kentucky | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#127 | Seattle University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#127 | DePaul University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#136 | University of the Pacific | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#136 | University of La Verne | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#136 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#136 | Catholic University of America | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#148 | University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 |
#148 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#162 | Oregon State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2019 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 4 | 5 | 1 | ||
#2 | Amherst College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#4 | Pomona College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#9 | Carleton College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#11 | United States Military Academy | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#22 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#22 | United States Air Force Academy | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#28 | Harvey Mudd College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#35 | College of the Holy Cross | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#38 | Bucknell University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#42 | Occidental College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#50 | Dickinson College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Water Polo Bóng nước
|
Wrestling Đấu vật
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
Baking/Cooking
|
Campus Ministry
|
Culture Club
|
Dance
|
French
|
Engineering
|
Baking/Cooking
|
Campus Ministry
|
Culture Club
|
Dance
|
French
|
Engineering
|
Library
|
Mountain Biking
|
Skateboarding
|
Sneaker Club
|
Co-Curriculars
|
Arts Alive
|
FFA
|
Mock Trial / Speech and Debate
|
Model UN
|
Student Government (ASB)
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Dance Khiêu vũ
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
Art Nghệ thuật
|
Yearbook
|