Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #4 | Bowdoin College | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#34 | Brandeis University | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#75 | Clark University | 1 + |
LAC #19 | Colby College | 1 + |
LAC #19 | Colgate University | 1 + |
LAC #45 | Bard College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | 2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 5 | ||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 + | 2 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 + | 2 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 + | 2 |
#60 | Brandeis University | 1 + | 1 + | 2 |
#142 | Clark University | 1 + | 1 + | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | 2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 3 | ||
#9 | Bowdoin College | 1 + | 1 + | 2 |
#21 | Colgate University | 1 + | 1 + | 2 |
#25 | Colby College | 1 + | 1 + | 2 |
#72 | Bard College | 1 + | 1 |
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Big Brothers
|
Diversity Club
|
Newspaper
|
Outing Club
|
Peer Tutoring
|
Student Government
|
Big Brothers
|
Diversity Club
|
Newspaper
|
Outing Club
|
Peer Tutoring
|
Student Government
|
Student Publications
|
Weightlifting
|
Yearbook
|