Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
C
Tốt nghiệp B-
Học thuật B
Ngoại khóa B+
Cộng đồng A-
Đánh giá N/A
Trường Beaumont nổi tiếng với chương trình học thuật có tiêu chuẩn cao. Chương trình của Beaumont được thiết kế dành cho những học sinh tìm kiếm thử thách ở bậc trung học, chuẩn bị cho các em vào đại học và các cơ sở giáo dục khác. Beaumont cung cấp vô số cơ hội cho các học sinh có lý tưởng cao và kỳ vọng lớn vào bản thân. Trong môi trường của Beaumont, các cô gái được hỗ trợ để thúc đẩy tính chủ động, sáng tạo và sự thay đổi.
Xem thêm
Trường Beaumont School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Beaumont School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$19200
Sĩ số học sinh
314
Tỷ lệ giáo viên cao học
80%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:8
Số môn học AP
3
Điểm SAT
1210
Điểm ACT
27
Kích thước lớp học
16

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#19 University of Notre Dame 2
#42 Case Western Reserve University 1
#49 Northeastern University 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 9
#57 Penn State University Park 1
#68 Fordham University 1
#83 Elon University 1
#103 Loyola University Chicago 1
#103 Saint Louis University 1
#127 University of Dayton 5
#127 University of Kentucky 2
#148 University of Cincinnati 5
#166 Xavier University 2
#182 Belmont University 1
#182 Ohio University 5
#212 Kent State University 7
LAC #50 Connecticut College 1
#263 Bowling Green State University 1
#285 University of Toledo 1
#317 Walsh University 1
Cleveland State University 1
Coastal Carolina University 1
Edinboro University of Pennsylvania 1
Grambling State University 1
Heidelberg University 1
John Carroll University 1
Loyola University Maryland 1
Maryland Institute College of Art 1
Mercyhurst University 2
North Carolina Central University 2
Ohio Northern University 1
Ohio State University: Mansfield Campus 1
Ohio State University: Newark Campus 2
Pratt Institute 1
St. Edward's University 1
University of Akron 1
University of Cincinnati: Blue Ash College 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2013-2022 Tổng số
Tất cả các trường 48 80
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + 1
#3 Harvard College 1 + 1
#5 Yale University 1 + 1
#6 University of Pennsylvania 1 + 1
#9 Northwestern University 1 + 1
#12 Columbia University 1 + 1
#12 Cornell University 1 + 1
#12 University of Chicago 1 + 1
#20 University of Notre Dame 2 1 + 3
#21 University of Michigan 1 + 1
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + 1
#22 Georgetown University 1 + 1
#24 Washington University in St. Louis 1 + 1
#24 Carnegie Mellon University 1 + 1
#24 University of Virginia 1 + 1
#24 Emory University 1 + 1
#33 University of California: Irvine 1 + 1
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + 1
#35 New York University 1 + 1
#39 Boston College 1 + 1
#43 Boston University 1 + 1
#47 University of Rochester 1 + 1
#47 Wake Forest University 1 + 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 9 1 + 10
#53 Northeastern University 1 1
#53 Case Western Reserve University 1 1 + 2
#57 Penn State University Park 1 1 + 2
#60 Michigan State University 1 + 1
#60 North Carolina State University 1 + 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + 1
#67 Villanova University 1 + 1
#67 University of Pittsburgh 1 + 1
#67 Syracuse University 1 + 1
#73 Indiana University Bloomington 1 + 1
#73 Tulane University 1 + 1
#86 Marquette University 1 + 1
#89 Fordham University 1 1 + 2
#89 University of South Florida 1 + 1
#93 Loyola Marymount University 1 + 1
#93 Auburn University 1 + 1
#98 University of San Diego 1 + 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 + 1
#98 University of Oregon 1 + 1
#105 Saint Louis University 1 1 + 2
#105 American University 1 + 1
#115 University of New Hampshire 1 + 1
#115 Howard University 1 + 1
#124 University of Denver 1 + 1
#133 Miami University: Oxford 1 + 1
#133 Elon University 1 1 + 2
#133 University of Dayton 5 1 + 6
#133 University of Vermont 1 + 1
#137 University of Alabama 1 + 1
#142 Loyola University Chicago 1 1 + 2
#142 University of Cincinnati 5 1 + 6
#151 Colorado State University 1 + 1
#151 DePaul University 1 + 1
#151 Duquesne University 1 + 1
#159 University of Kentucky 2 1 + 3
#163 St. John's University 1 + 1
#163 Adelphi University 1 + 1
#170 Florida Agricultural and Mechanical University 1 + 1
#178 Ohio University 5 1 + 6
#201 Xavier University 2 1 + 3
#216 West Virginia University 1 + 1
#227 Nova Southeastern University 1 + 1
#227 Kent State University 7 1 + 8
#236 Belmont University 1 1 + 2
#249 Suffolk University 1 + 1
#249 Pace University 1 + 1
#260 University of New England 1 + 1
#260 Regis University 1 + 1
#280 Hampton University 1 + 1
#280 Bowling Green State University 1 1 + 2
#320 Cleveland State University 1 1 + 2
#332 Oakland University 1 + 1
#352 Point Park University 1 + 1
#352 Walsh University 1 1 + 2
#376 Eastern Michigan University 1 + 1
#382 University of South Alabama 1 + 1
University of New Orleans 1 + 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2013-2022 Tổng số
Tất cả các trường 1 14
#3 United States Naval Academy 1 + 1
#25 Colby College 1 + 1
#27 College of the Holy Cross 1 + 1
#30 Bucknell University 1 + 1
#38 Skidmore College 1 + 1
#39 Kenyon College 1 + 1
#39 Spelman College 1 + 1
#39 Denison University 1 + 1
#46 Connecticut College 1 1
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 + 1
#75 Allegheny College 1 + 1
#82 Saint Mary's College 1 + 1
#152 Wittenberg University 1 + 1
Oberlin College 1 + 1
Bethune-Cookman University 1 + 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2013-2022 Tổng số
Tất cả các trường 0 1
#33 University of St. Andrews 1 + 1

Chương trình học

Chương trình AP

(3)
Chemistry Hóa học
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ

Chương trình IB

(7)
IB Computer Science IB Khoa học máy tính
IB Design Technology IB Kỹ thuật thiết kế
IB Environment IB Môi trường
IB Mathematics IB Toán học
IB Music IB Âm nhạc
IB Theatre IB Sân khấu
IB Computer Science IB Khoa học máy tính
IB Design Technology IB Kỹ thuật thiết kế
IB Environment IB Môi trường
IB Mathematics IB Toán học
IB Music IB Âm nhạc
IB Theatre IB Sân khấu
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(11)
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(34)
Ambassador Club
Anime Club
Art & Pottery Club
Beaumont Bridges
Beaumont Drama Club
Be@utech/Engineering Club
Ambassador Club
Anime Club
Art & Pottery Club
Beaumont Bridges
Beaumont Drama Club
Be@utech/Engineering Club
Black Student Organization (BSO) (formerly FAME)
Culinary Club
Entrepreneur Club
Environmental Science Club
Fashion Club
French Club
Hiking Club
International Thespian Society
Irish-American Club
Italian Club
Latin Club
Lit Mag
Mock Trial
Model UN
Music Ministry isanall
The National ART Honor Society
National French Honor Society
National Latin Honor Society
National Honor Society
National Spanish Honor Society
One Respe
PRISM
Social Justice Club
Spanish Club
Spirit Club
Student Council
Tri-M (Music Honor Society)
Women Empowerment club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(15)
Acting Diễn xuất
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Piano Piano
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
Theater Nhà hát
Acting Diễn xuất
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Piano Piano
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Illustration Hình minh họa
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Portfolio Bộ sưu tập
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Art Nghệ thuật
Digital Video Video kỹ thuật số
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường nữ sinh
Day S. Grades: 9-12
Thành thị
Năm thành lập: 1850
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 01/15
Nổi bật
Trường nội trú
Ridley College Canada Flag
Nổi bật
Trường nội trú
The Grier School United States Flag

Hỏi đáp về Beaumont School

Các thông tin cơ bản về trường Beaumont School.
Beaumont School là một trường Trường nữ sinh Ngoại trú tư thục tại Bang Ohio, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1850, và hiện có khoảng 314 học sinh.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.beaumontschool.org/.
Trường Beaumont School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Beaumont School cung cấp 3 môn AP.

Trường Beaumont School cũng có 80% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Beaumont School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: University of Notre Dame, Case Western Reserve University, Northeastern University, Ohio State University: Columbus Campus và Penn State University Park.
Yêu cầu tuyển sinh của Beaumont School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Beaumont Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Beaumont School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Beaumont School cho năm 2024 là $19,200 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@beaumontschool.org .
Trường Beaumont School toạ lạc tại đâu?
Trường Beaumont School toạ lạc tại bang Bang Ohio , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Cleveland, có khoảng cách chừng 9. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Cleveland Hopkins International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Beaumont School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Beaumont School hiện thuộc nhóm top 10000 các trường học tại Mỹ.

Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Beaumont School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Beaumont School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Beaumont School tại địa chỉ: http://www.beaumontschool.org/ hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 216-325-1661.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Beaumont School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Hathaway Brown School, Laurel School and Cleveland Central Catholic High School.

Thành phố chính gần trường nhất là Cleveland. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Cleveland.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Beaumont School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Beaumont School là C.

Đánh giá theo mục của trường Beaumont School bao gồm:
B- Tốt nghiệp
B Học thuật
B+ Ngoại khóa
A- Cộng đồng
N/A Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Cleveland, tên chính thức là Thành phố Cleveland, là một thành phố thuộc tiểu bang Ohio của nước Mỹ và là quận lỵ của Quận Cuyahoga. Được chỉ định là thành phố toàn cầu bới Mạng lưới Nghiên cứu Toàn cầu hóa và Thành phố Thế giới, Cleveland là nơi có nhiều tổ chức văn hóa lớn, bao gồm Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland, Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Cleveland, Dàn nhạc Cleveland, Quảng trường Playhouse và Đại sảnh Danh vọng Rock và Roll.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 793
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 6%

Môi trường xung quanh (Cleveland Heights, OH)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,363 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 41% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của Cleveland Heights thấp hơn 52% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/74  
Trung bình 41% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
N/A Không có dữ liệu
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Cleveland
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Ohio Hoa Kỳ
75.89% 12.35% 0.16% 2.51% 0.04% 4.42% 4.25% 0.38%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Cleveland, Ohio (địa điểm gần Cleveland Heights nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Cleveland, Ohio cao hơn so với Ho Chi Minh City 116.7%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 21,670,000₫ (821$) ở Cleveland, Ohio để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)