Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A+
Tốt nghiệp A+
Học thuật A+
Ngoại khóa B+
Cộng đồng A
Đánh giá B
BASIS luôn được xếp hạng là trường top đầu tại Mỹ trong nhiều năm. Trong "Bảng xếp hạng các trường trung học tốt nhất nước Mỹ" năm 2017 của "U.S. News & World Report", hệ thống của BASIS nổi bật lên trong số 22.000 trường trung học ở Hoa Kỳ với thành tích xếp hạng nhất, nhì, ba, năm và bảy. Là trường duy nhất đạt được thành tích này trong tất cả khu vực và mạng lưới giáo dục ở Mỹ. Hơn 50% học sinh tốt nghiệp của BASIS đã thuận lợi vào học tại top 50 trường đại học hàng đầu của nước Mỹ.
Xem thêm
Trường BASIS Independent McLean Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2025 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean
Nếu bạn muốn thêm BASIS Independent McLean vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$53310
Số lượng học sinh
633
Học sinh quốc tế
4%
Giáo viên có bằng cấp cao
87%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:8
AP
28
Điểm SAT trung bình
1482
Điểm ACT trung bình
33
Sĩ số lớp học
12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#6 University of Chicago 1
#8 University of Pennsylvania 1
#9 Duke University 1
#9 Johns Hopkins University 1
#13 Dartmouth College 1
#14 Vanderbilt University 1
#14 Washington University in St. Louis 1
#17 Cornell University 1
#21 Emory University 1
#22 University of California: Berkeley 1
#23 Georgetown University 1
#25 Carnegie Mellon University 1
#25 University of Virginia 2
#27 University of Southern California 1
#28 New York University 1
#28 Wake Forest University 1
#36 Boston College 1
#40 College of William and Mary 2
#42 Boston University 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1
#49 Purdue University 1
#57 University of Pittsburgh 1
#59 University of Maryland: College Park 1
#59 University of Washington 1
#63 George Washington University 1
#103 University of Arizona 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2019-2021 2018-2020 2015-2018 Tổng số
Tất cả các trường 28 60 53 53 2135
#1 Princeton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 18 trúng tuyển 20
#2 Harvard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 16 trúng tuyển 18
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 14 trúng tuyển 16
#2 Columbia University 1 + trúng tuyển 2 + trúng tuyển 14 trúng tuyển 17
#5 Yale University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 16 trúng tuyển 18
#6 University of Chicago 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 13 trúng tuyển 16
#6 Stanford University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 34 trúng tuyển 36
#8 University of Pennsylvania 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 16 trúng tuyển 19
#9 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 29 trúng tuyển 31
#9 Duke University 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 40 trúng tuyển 43
#9 California Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 15 trúng tuyển 17
#9 Johns Hopkins University 1 4 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 24 trúng tuyển 31
#13 Dartmouth College 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 23 trúng tuyển 26
#14 Brown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 23 trúng tuyển 25
#14 Vanderbilt University 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 27 trúng tuyển 30
#14 Washington University in St. Louis 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 47 trúng tuyển 50
#17 Cornell University 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 41 trúng tuyển 44
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 31 trúng tuyển 33
#19 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 7 trúng tuyển 9
#20 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 157 trúng tuyển 159
#21 Emory University 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 72 trúng tuyển 75
#22 University of California: Berkeley 1 2 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 118 trúng tuyển 123
#23 Georgetown University 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 14 trúng tuyển 17
#23 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 51 trúng tuyển 53
#25 University of Virginia 2 15 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 32 trúng tuyển 51
#25 Carnegie Mellon University 1 2 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 37 trúng tuyển 42
#27 University of Southern California 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 84 trúng tuyển 87
#28 Wake Forest University 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#28 New York University 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 48 trúng tuyển 51
#28 University of Florida 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 7 trúng tuyển 9
#28 Tufts University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 19 trúng tuyển 21
#28 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 65 trúng tuyển 67
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 30 trúng tuyển 32
#34 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 186 trúng tuyển 188
#34 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 18 trúng tuyển 20
#36 Boston College 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 19 trúng tuyển 22
#36 University of California: Irvine 3 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 77 trúng tuyển 82
#38 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 95 trúng tuyển 97
#38 Georgia Institute of Technology 2 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 46 trúng tuyển 50
#38 University of Texas at Austin 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#40 College of William and Mary 2 5 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 18 trúng tuyển 27
#42 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 15 trúng tuyển 17
#42 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 20 trúng tuyển 22
#42 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 29 trúng tuyển 31
#42 Case Western Reserve University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 68 trúng tuyển 70
#42 Boston University 1 3 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 98 trúng tuyển 104
#47 Penn State University Park 24 trúng tuyển 24
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 2 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 39 trúng tuyển 43
#48 University of Georgia 1 + trúng tuyển 1
#49 Purdue University 1 2 trúng tuyển 3
#49 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 12 trúng tuyển 14
#49 Northeastern University 3 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 109 trúng tuyển 114
#49 Pepperdine University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 7 trúng tuyển 9
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 1
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 46 trúng tuyển 48
#55 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 17 trúng tuyển 19
#57 University of Pittsburgh 1 1
#59 University of Maryland: College Park 1 11 trúng tuyển 12
#59 University of Washington 1 9 trúng tuyển 10
#63 George Washington University 1 6 trúng tuyển 7
#103 University of Arizona 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2019-2021 2018-2020 2015-2018 Tổng số
Tất cả các trường 0 4 38 27 343
#1 Williams College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 14 trúng tuyển 16
#2 Amherst College 2 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 12 trúng tuyển 16
#3 Swarthmore College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 9 trúng tuyển 11
#4 Pomona College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 6 trúng tuyển 8
#5 Wellesley College 1 + trúng tuyển 11 trúng tuyển 12
#6 United States Naval Academy 2 trúng tuyển 2
#6 Bowdoin College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 6 trúng tuyển 8
#8 Claremont McKenna College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#9 Middlebury College 1 + trúng tuyển 12 trúng tuyển 13
#9 Carleton College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 10 trúng tuyển 12
#11 United States Military Academy 1 trúng tuyển 1
#11 Washington and Lee University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5 trúng tuyển 7
#13 Davidson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4 trúng tuyển 6
#13 Grinnell College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 12 trúng tuyển 14
#13 Hamilton College 1 + trúng tuyển 4 trúng tuyển 5
#16 Haverford College 1 + trúng tuyển 8 trúng tuyển 9
#17 Barnard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#17 Smith College 2 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 12 trúng tuyển 16
#17 Colgate University 1 + trúng tuyển 6 trúng tuyển 7
#17 Colby College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 6 trúng tuyển 8
#17 Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 13 trúng tuyển 15
#22 Vassar College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 11 trúng tuyển 13
#22 United States Air Force Academy 1 trúng tuyển 1
#22 University of Richmond 1 + trúng tuyển 6 trúng tuyển 7
#25 Bates College 4 trúng tuyển 4
#26 Colorado College 1 + trúng tuyển 6 trúng tuyển 7
#27 Macalester College 1 + trúng tuyển 12 trúng tuyển 13
#28 Harvey Mudd College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 23 trúng tuyển 25
#30 Kenyon College 17 trúng tuyển 17
#30 Scripps College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 13 trúng tuyển 15
#30 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 9 trúng tuyển 11
#30 Bryn Mawr College 4 trúng tuyển 4
#35 Pitzer College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 4
#35 College of the Holy Cross 2 trúng tuyển 2
#36 Oberlin College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 10 trúng tuyển 12
#38 Union College 17 trúng tuyển 17
#38 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 5
#38 Whitman College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 7 trúng tuyển 9
#38 Lafayette College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 6 trúng tuyển 8
#38 Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 4
#42 Denison University 1 + trúng tuyển 1
#42 Occidental College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 20 trúng tuyển 22
#45 Union College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#46 Trinity College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5 trúng tuyển 7
#50 Dickinson College 1 + trúng tuyển 1
#54 Gettysburg College 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#59 Centre College 1 trúng tuyển 1
#62 Bard College 4 trúng tuyển 4

Điểm AP

(2022-2023)
Học sinh làm bài thi AP
30
Tổng số bài thi thực hiện
375
44%
38%
17%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(28)
European History Lịch sử châu Âu
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
European History Lịch sử châu Âu
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Latin Tiếng Latin
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
Psychology Tâm lý học
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
World History Lịch sử thế giới
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Statistics Thống kê
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Research Nghiên cứu chuyên đề
Seminar Thảo luận chuyên đề
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(11)
Cross Country Chạy băng đồng
Fencing Đấu kiếm
Dance Khiêu vũ
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
Tennis Quần vợt
Volleyball Bóng chuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Fencing Đấu kiếm
Dance Khiêu vũ
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
Tennis Quần vợt
Volleyball Bóng chuyền
Kung Fu Kung Fu
Table Tennis Bóng bàn
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(47)
Art of Anime
Chess Club
Journalism
Model United Nations
National Honor Society
Quiz Bowl
Art of Anime
Chess Club
Journalism
Model United Nations
National Honor Society
Quiz Bowl
Robotics
Speech & Debate
Yearbook
AIME
Biology
Jr. Makers
Coding
Engineering
Science Olympiad
National French Honor Society
National Spanish Honor Society
International Thespian Society
International Students Club
Beginning Band
Guitar
Piano
Beginning Orchestra
Intermediate Band
Intermediate Orchestra
Drama
Art Club
National Junior Honor Society
Kung Fu
Jr. Mechanical Engineering
Cooking Club
Spontaneous Problem Solving
Chapter Book Club
Craft Club
Physics Olympiads
Knights of the Square Table
Korean Culture Club
Dance Club
International Student Club
Investment Club Pokémon Club
MATHCOUNTS
AMC
Artists Club
Astronomy
Creative Writing
Computer Science
Crescendo
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(13)
Music Âm nhạc
Music Production Sản xuất âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Performing Biểu diễn
Photography Nhiếp ảnh
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Music Âm nhạc
Music Production Sản xuất âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Performing Biểu diễn
Photography Nhiếp ảnh
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Band Ban nhạc
Drama Kịch sân khấu
Guitar Đàn ghi ta
Piano Piano
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: PreK-12
Thành thị
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 2016
Khuôn viên: 11 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường, Zoom
Điểm thi được chấp nhận: Duolingo
Nổi bật
Trường ngoại trú
Sanford School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
The Calverton School United States Flag

4.9/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 30/07/2018
"Trường nằm ở Virginia, chỉ cách đặc khu liên bang Washington 20 phút lái xe. Nhìn chung trường có vị trí thuận lợi, nằm trong khu vực tương đối cao cấp, an ninh tốt và yên tĩnh, chỉ cách sân bay gần nhất 20 phút đi xe.
Trường đạt được chứng nhận giáo dục lần đầu tiên năm 2018, từ đó bắt đầu tuyển sinh quốc tế. Tòa nhà giảng đường của trường rất mới, cơ sở vật chất tương đối đầy đủ. Trường thuộc hệ thống giáo dục BASIS. Trường có hệ thống chương trình đào tạo, các môn học nghiên cứu và phát triển độc đáo. Đây là một ngôi trường lâu năm và xét về mặt học thuật, trường có tỉ lệ đỗ đại học rất cao."
Xem thêm

Hỏi đáp về BASIS Independent McLean

Các thông tin cơ bản về trường BASIS Independent McLean.
BASIS Independent McLean là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Virginia, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 2016, và hiện có khoảng 633 học sinh, với khoảng 4.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://mclean.basisindependent.com/.
Trường BASIS Independent McLean có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường BASIS Independent McLean cung cấp 28 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 38 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Trường BASIS Independent McLean cũng có 87% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường BASIS Independent McLean thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: University of Chicago, University of Pennsylvania, Duke University, Johns Hopkins University và Dartmouth College.
Yêu cầu tuyển sinh của BASIS Independent McLean bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường BASIS Independent McLeancũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường BASIS Independent McLean là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường BASIS Independent McLean cho năm 2024 là $53,310 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại stephanie.cancienne@basisindependent.com .
Trường BASIS Independent McLean toạ lạc tại đâu?
Trường BASIS Independent McLean toạ lạc tại bang Bang Virginia , Hoa Kỳ.
Mức độ phổ biến của trường BASIS Independent McLean trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường BASIS Independent McLean nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 406 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường BASIS Independent McLean cũng được 31 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường BASIS Independent McLean?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường BASIS Independent McLean trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường BASIS Independent McLean tại địa chỉ: https://mclean.basisindependent.com/ hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 571-520-8129.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường BASIS Independent McLean?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: The Madeira School, The Fairfax Christian School and Potomac School.

Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường BASIS Independent McLean là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường BASIS Independent McLean là A+.

Đánh giá theo mục của trường BASIS Independent McLean bao gồm:
A+ Tốt nghiệp
A+ Học thuật
B+ Ngoại khóa
A Cộng đồng
B Đánh giá

Môi trường xung quanh (Mclean, VA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
834 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 64% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của Mclean thấp hơn 76% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/120  
Trung bình 64% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có Xe công cộng Nhiều lựa chọn trung chuyển gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
McLean
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Virginia Hoa Kỳ
58.60% 18.28% 0.22% 7.07% 0.07% 10.53% 4.69% 0.53%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)