Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B-
Tốt nghiệp C
Học thuật B
Ngoại khóa A+
Cộng đồng B-
Đánh giá C
Trường Trung học Tổng hợp Tổng Giám mục Hoban nằm ở thành phố Akron, phía đông bang Ohio, với khuôn viên rộng 55 mẫu Anh, là một trường trung học Công giáo hỗn hợp. Chúng tôi theo truyền thống Thánh Giá, tự hào về sự đa dạng, coi trọng từng học sinh và chào đón tất cả những ai có tinh thần hiếu khách Kitô giáo. Dựa trên các giá trị của Tin Mừng, chúng tôi giáo dục học sinh phát triển về mặt tinh thần, trưởng thành về trí tuệ, học cách cống hiến và dám chịu trách nhiệm xã hội. Trong một môi trường học tập có trật tự, chúng tôi cam kết giúp mỗi học sinh phát triển tối đa.
Xem thêm
Trường Archbishop Hoban High School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Archbishop Hoban High School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$13200
Sĩ số học sinh
835
Tỷ lệ giáo viên cao học
75%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:15
Quỹ đóng góp
$11 triệu
Số môn học AP
11
Điểm SAT
1240
Điểm ACT
25
Kích thước lớp học
23

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2016-2021)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#3 Harvard College 1 +
#3 Yale University 1 +
#10 Duke University 1 +
#10 Northwestern University 1 +
#13 Vanderbilt University 1 +
#15 Washington University in St. Louis 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#22 Emory University 1 +
#25 University of Michigan 1 +
#29 University of Florida 1 +
#32 University of California: Santa Barbara 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#44 Case Western Reserve University 1 +
#48 Hillsdale College 1 +
#49 University of Georgia 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Villanova University 1 +
#62 George Washington University 1 +
#62 University of Pittsburgh 1 +
#67 Texas A&M University 1 +
#72 American University 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
LAC #15 Grinnell College 1 +
#76 College of Wooster 1 +
#77 Clemson University 1 +
#77 Michigan State University 1 +
#83 Marquette University 1 +
#89 Texas Christian University 1 +
LAC #18 United States Air Force Academy 1 +
#97 New Jersey Institute of Technology 1 +
#97 University of San Diego 1 +
#97 University of South Florida 1 +
#100 Saint Mary's College 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 Miami University: Oxford 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#105 Saint Louis University 1 +
#105 University of Arizona 1 +
#105 University of Utah 1 +
#111 Ohio Wesleyan University 1 +
#115 Loyola University Chicago 1 +
#115 University of South Carolina: Columbia 1 +
Arizona State University 1 +
#121 Chapman University 1 +
#127 University of Dayton 1 +
#137 DePaul University 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#137 University of Central Florida 1 +
#137 University of Kentucky 1 +
#147 Wittenberg University 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 Duquesne University 1 +
#151 University of Cincinnati 1 +
LAC #31 Kenyon College 1 +
#166 Xavier University 1 +
#182 Ohio University 1 +
#182 University of Louisville 1 +
LAC #39 Denison University 1 +
#202 Florida Institute of Technology 1 +
#202 University of North Carolina at Wilmington 1 +
#212 Kent State University 1 +
#219 Nova Southeastern University 1 +
#219 Texas Tech University 1 +
LAC #45 Furman University 1 +
#234 West Virginia University 1 +
LAC #51 The University of the South 1 +
#263 Grand Valley State University 1 +
#263 Montana State University 1 +
#285 Portland State University 1 +
#285 University of Toledo 1 +
#299 Marshall University 1 +
#299 Old Dominion University 1 +
#317 University of Findlay 1 +
#317 Walsh University 1 +
Alabama Agricultural and Mechanical University 1 +
Ashland University 1 +
ave maria university 1 +
Baldwin Wallace University 1 +
Bowling Green State University: Firelands College 1 +
Canisius College 1 +
Capital University 1 +
Cedarville University 1 +
Central State University 1 +
Clarion University of Pennsylvania 1 +
Clark Atlanta University 1 +
Cleveland State University 1 +
College of Charleston 1 +
Columbus College of Art and Design 1 +
Eastern Kentucky University 1 +
Eastern Michigan University 1 +
Edinboro University of Pennsylvania 1 +
Flagler College 1 +
Florida Southern College 1 +
Florida SouthWestern State College 1 +
Franciscan University of Steubenville 1 +
Geneva College 1 +
Green River College 1 +
Heidelberg University 1 +
Hiram College 1 +
Hocking College 1 +
Holy Cross College 1 +
Indiana University of Pennsylvania 1 +
John Carroll University 1 +
Liberty University 1 +
Loyola University Maryland 1 +
Malone University 1 +
Marietta College 1 +
Marist College 1 +
Mercyhurst University 1 +
Merrimack College 1 +
Muskingum University 1 +
Niagara University 1 +
North Central College 1 +
Notre Dame College-Cleveland-OH 1 +
Oberlin College 1 +
Ohio Northern University 1 +
Ohio State University: Columbus Campus 1 +
Otterbein University 1 +
Penn State University Park 1 +
Purdue University Fort Wayne 1 +
Rider University 1 +
Robert Morris University: Chicago 1 +
Rutgers University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
Shaw University 1 +
Siena Heights University 1 +
Slippery Rock University of Pennsylvania 1 +
St. Edward's University 1 +
St. John's University 1 +
Stark State College 1 +
Stetson University 1 +
Texas Southern University 1 +
The King's College 1 +
Thiel College 1 +
Tiffin University 1 +
Trine University 1 +
University of Akron 1 +
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
University of Mount Union 1 +
University of Portland 1 +
University of Tampa 1 +
University of Tennessee: Knoxville 1 +
Ursuline College 1 +
Washington & Jefferson College 1 +
Western Kentucky University 1 +
Western Washington University 1 +
Westminster College 1 +
Wheeling Jesuit University 1 +
Youngstown State University 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2016-2021 2011-2014 Tổng số
Tất cả các trường 77 19
#3 Harvard College 1 + 1 + 2
#5 Yale University 1 + 1
#7 Duke University 1 + 1
#9 Northwestern University 1 + 1
#12 University of Chicago 1 + 1
#18 Vanderbilt University 1 + 1 + 2
#20 University of Notre Dame 1 + 1 + 2
#21 University of Michigan 1 + 1
#22 Georgetown University 1 + 1
#24 Washington University in St. Louis 1 + 1
#24 Emory University 1 + 1
#28 University of Florida 1 + 1
#28 University of California: San Diego 1 + 1
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + 1
#35 University of California: Santa Barbara 1 + 1
#39 Boston College 1 + 1
#40 Rutgers University 1 + 1
#43 Boston University 1 + 1
#47 University of Rochester 1 + 1
#47 University of Georgia 1 + 1
#47 Wake Forest University 1 + 1
#47 Texas A&M University 1 + 1
#51 Purdue University 1 + 1
#53 Case Western Reserve University 1 + 1 + 2
#53 College of William and Mary 1 + 1
#58 University of Connecticut 1 + 1
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + 1
#60 Michigan State University 1 + 1
#67 George Washington University 1 + 1 + 2
#67 University of Pittsburgh 1 + 1
#67 Syracuse University 1 + 1
#67 Villanova University 1 + 1
#67 University of Miami 1 + 1
#73 Indiana University Bloomington 1 + 1
#86 Marquette University 1 + 1 + 2
#86 Clemson University 1 + 1 + 2
#86 New Jersey Institute of Technology 1 + 1
#89 Fordham University 1 + 1
#89 University of South Florida 1 + 1
#98 Drexel University 1 + 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 + 1
#98 Texas Christian University 1 + 1
#98 University of San Diego 1 + 1
#105 Arizona State University 1 + 1
#105 Saint Louis University 1 + 1
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 + 1
#105 American University 1 + 1
#115 University of Utah 1 + 1
#115 University of Arizona 1 + 1
#124 University of South Carolina: Columbia 1 + 1
#124 University of Central Florida 1 + 1
#133 University of Dayton 1 + 1
#133 Chapman University 1 + 1
#133 Miami University: Oxford 1 + 1
#137 University of Alabama 1 + 1
#142 Loyola University Chicago 1 + 1
#142 University of Cincinnati 1 + 1
#151 DePaul University 1 + 1
#151 Colorado State University 1 + 1
#151 Duquesne University 1 + 1
#159 University of Kentucky 1 + 1
#163 St. John's University 1 + 1
#178 Ohio University 1 + 1
#195 University of Louisville 1 + 1
#201 Xavier University 1 + 1
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 + 1
#216 West Virginia University 1 + 1
#216 Texas Tech University 1 + 1
#227 Kent State University 1 + 1
#227 Nova Southeastern University 1 + 1
#235 Grand Valley State University 1 + 1
#269 Florida Institute of Technology 1 + 1
#280 Portland State University 1 + 1
#280 Old Dominion University 1 + 1
#303 Montana State University 1 + 1
#320 Indiana University of Pennsylvania 1 + 1
#320 Cleveland State University 1 + 1
#332 University of Findlay 1 + 1
#332 Marshall University 1 + 1
#352 Eastern Kentucky University 1 + 1
#352 Walsh University 1 + 1
#361 Clark Atlanta University 1 + 1
#361 Western Kentucky University 1 + 1
#376 Eastern Michigan University 1 + 1
Liberty University 1 + 1
Penn State University Park 1 + 1
Texas Southern University 1 + 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + 1
Ohio State University: Columbus Campus 1 + 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2016-2021 2011-2014 Tổng số
Tất cả các trường 13 3
#3 United States Naval Academy 1 + 1
#7 United States Air Force Academy 1 + 1
#11 Grinnell College 1 + 1
#39 Denison University 1 + 1
#39 Hillsdale College 1 + 1
#39 Kenyon College 1 + 1 + 2
#46 Furman University 1 + 1
#51 The University of the South 1 + 1
#82 Saint Mary's College 1 + 1
#116 Ohio Wesleyan University 1 + 1
#152 Wittenberg University 1 + 1
#167 The King's College 1 + 1
#182 ave maria university 1 + 1
Oberlin College 1 + 1 + 2

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
167
Tổng số bài thi thực hiện
233
72%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(11)
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
Statistics Thống kê
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
Statistics Thống kê
United States History Lịch sử nước Mỹ
Biology Sinh học
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(18)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
Diving Lặn
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Strength and Conditioning Luyện tập thể lực
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(38)
Academic Challenge
Esports
Math Club
Mock Trial
Model U.N.
Rocket League
Academic Challenge
Esports
Math Club
Mock Trial
Model U.N.
Rocket League
JustWrite
French Club
Italian Club
Junior Classical League
Spanish Club
Animal Care League
Future of Medicine
LEAP (Environmental Science)
Science Olympiad
Center for Archaeological Studies
Revolutionary War Living History
Sophisticated Students of History
Art Club. Fifth Avenue Review. Steel Drum Band. Troubadours. The Visor. Yearbook. National Hon
First Friday Club
Akron Roundtable Luncheons
A Capella Ensemble
Bicycling Club
Black Student Union
Committed to Inclusivity Alliance (CIA)
Female Empowerment Club
Food Club
Harry Potter Club
Hoban Inclusioneers
Investing Club
Knights for Life
Peer Mentors
Philosophy Club
SADD
Ski Club
Student Ambassadors
Student Council
Pokemon Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(21)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Percussion Bộ gõ
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Percussion Bộ gõ
Performing Biểu diễn
Sound Âm thanh
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Imaging Hình ảnh kỹ thuật số
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Game Design Thiết kế trò chơi
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Painting Hội họa
Printmaking In ấn
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Video Production Sản xuất video
Art Nghệ thuật
Costume Design Thiết kế trang phục
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: Grades 9-12
Ngoại ô
ESL: Không có
Năm thành lập: 1953
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Nổi bật
Trường nội trú
Cranbrook Schools United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
The Grier School United States Flag

Hỏi đáp về Archbishop Hoban High School

Các thông tin cơ bản về trường Archbishop Hoban High School.
Archbishop Hoban High School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Ohio, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1953, và hiện có khoảng 835 học sinh.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.hoban.org/.
Trường Archbishop Hoban High School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Archbishop Hoban High School cung cấp 11 môn AP.

Trường Archbishop Hoban High School cũng có 75% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Archbishop Hoban High School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2016-2021, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Harvard College, Yale University, Duke University, Northwestern University và Vanderbilt University.
Yêu cầu tuyển sinh của Archbishop Hoban High School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Archbishop Hoban High Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Archbishop Hoban High School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Archbishop Hoban High School cho năm 2024 là $13,200 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@hoban.org .
Trường Archbishop Hoban High School toạ lạc tại đâu?
Trường Archbishop Hoban High School toạ lạc tại bang Bang Ohio , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Cleveland, có khoảng cách chừng 30. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Cleveland Hopkins International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Archbishop Hoban High School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Archbishop Hoban High School hiện thuộc nhóm top 900 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Archbishop Hoban High School cũng được 5 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Archbishop Hoban High School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Archbishop Hoban High School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Archbishop Hoban High School tại địa chỉ: http://www.hoban.org/ hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 330-773-6658.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Archbishop Hoban High School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: St. Vincent - St. Mary High School, Walsh Jesuit High School and Old Trail School.

Thành phố chính gần trường nhất là Cleveland. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Cleveland.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Archbishop Hoban High School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Archbishop Hoban High School là B-.

Đánh giá theo mục của trường Archbishop Hoban High School bao gồm:
C Tốt nghiệp
B Học thuật
A+ Ngoại khóa
B- Cộng đồng
C Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Cleveland, tên chính thức là Thành phố Cleveland, là một thành phố thuộc tiểu bang Ohio của nước Mỹ và là quận lỵ của Quận Cuyahoga. Được chỉ định là thành phố toàn cầu bới Mạng lưới Nghiên cứu Toàn cầu hóa và Thành phố Thế giới, Cleveland là nơi có nhiều tổ chức văn hóa lớn, bao gồm Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland, Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Cleveland, Dàn nhạc Cleveland, Quảng trường Playhouse và Đại sảnh Danh vọng Rock và Roll.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 793
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 6%

Môi trường xung quanh (Akron, OH)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
4,250 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 83% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Akron thấp hơn 6% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/24  
Rất cao 83% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
N/A Không có dữ liệu
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Akron
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Ohio Hoa Kỳ
75.89% 12.35% 0.16% 2.51% 0.04% 4.42% 4.25% 0.38%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Cleveland, Ohio (địa điểm gần Akron nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Cleveland, Ohio cao hơn so với Ho Chi Minh City 116.7%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 21,670,000₫ (821$) ở Cleveland, Ohio để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)