Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Southern California | 1 + |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 + |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#34 | University of California: Irvine | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#55 | Pepperdine University | 1 + |
#72 | North Carolina State University | 1 + |
#77 | Baylor University | 1 + |
#77 | Clemson University | 1 + |
#77 | Michigan State University | 1 + |
#83 | Gonzaga University | 1 + |
#89 | Brigham Young University | 1 + |
#89 | Texas Christian University | 1 + |
#97 | University of San Diego | 1 + |
#105 | University of Oregon | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#121 | Chapman University | 1 + |
#137 | California State University: Long Beach | 1 + |
#137 | University of Alabama | 1 + |
#151 | San Diego State University | 1 + |
#151 | University of La Verne | 1 + |
#219 | Sacred Heart University | 1 + |
#219 | Texas Tech University | 1 + |
#234 | San Francisco State University | 1 + |
#263 | Azusa Pacific University | 1 + |
#317 | Northern Arizona University | 1 + |
Belmont Abbey College | 1 + | |
California Baptist University | 1 + | |
California State Polytechnic University: Pomona | 1 + | |
California State University: Los Angeles | 1 + | |
Grand Canyon University | 1 + | |
Humboldt State University | 1 + | |
La Sierra University | 1 + | |
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 + | |
Mount Saint Mary's University | 1 + | |
University of California: Riverside | 1 + | |
University of Redlands | 1 + | |
University of Tennessee: Knoxville | 1 + | |
Vanguard University of Southern California | 1 + | |
Woodbury University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2020 | 2017 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 25 | 23 | 24 | 10 | 19 | ||
#2 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#23 | Georgetown University | 1 + | 1 | ||||
#25 | University of Virginia | 1 + | 1 | ||||
#27 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#28 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#34 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#36 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | Boston University | 1 + | 1 | ||||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#49 | Purdue University | 1 + | 1 | ||||
#49 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#55 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Florida State University | 1 + | 1 | ||||
#57 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#63 | George Washington University | 1 + | 1 | ||||
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Rutgers University | 1 + | 1 | ||||
#75 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#75 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#75 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#79 | North Carolina State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#79 | Gonzaga University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#79 | Brigham Young University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#83 | University of Iowa | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#83 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#83 | Texas Christian University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#83 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 | ||||
#93 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#93 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#99 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#104 | University of California: Merced | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#122 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#136 | University of La Verne | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#148 | University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#148 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#162 | Oregon State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | ||
University of Tennessee: Knoxville | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2020 | 2017 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#11 | United States Military Academy | 1 + | 1 | ||||
#38 | Union College | 1 + | 1 |
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Latin Tiếng Latin
|
Biology Sinh học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Psychology Tâm lý học
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Animation Club
|
Photography Club
|
Literary Club
|
Bible Club
|
Baking Club
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Production Sản xuất
|
String Đàn dây
|
Theater Nhà hát
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Art Nghệ thuật số
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|