Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Harvard College | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + |
#10 | Duke University | 1 + |
#10 | Northwestern University | 1 + |
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#13 | Brown University | 1 + |
#13 | Vanderbilt University | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#22 | Georgetown University | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
#25 | University of Virginia | 1 + |
#29 | Wake Forest University | 1 + |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 + |
#32 | Tufts University | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#44 | Brandeis University | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#51 | Villanova University | 1 + |
#62 | George Washington University | 1 + |
#62 | Syracuse University | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Fordham University | 1 + |
#77 | Clemson University | 1 + |
#89 | Howard University | 1 + |
#89 | Stonehill College | 1 + |
LAC #18 | Colgate University | 1 + |
LAC #18 | United States Air Force Academy | 1 + |
LAC #18 | Wesleyan University | 1 + |
#115 | Fairfield University | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
#151 | James Madison University | 1 + |
LAC #33 | College of the Holy Cross | 1 + |
#166 | Quinnipiac University | 1 + |
LAC #39 | Trinity College | 1 + |
Babson College | 1 + | |
Bentley University | 1 + | |
Berklee College of Music | 1 + | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
Providence College | 1 + | |
The Citadel | 1 + | |
Union College | 1 + | |
United States Military Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2016-2021 | 2017 | 2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 37 | 36 | 91 | 40 | 36 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 | ||||
#3 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#5 | Yale University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 | ||||
#7 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 | |
#9 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
#9 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#12 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#17 | Rice University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 | |
#18 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#20 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
#21 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#22 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 | |
#24 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 | |
#24 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 | 2 | |||
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
#40 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#40 | Tufts University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
#47 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#47 | Wake Forest University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#47 | Texas A&M University | 1 | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
#53 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#53 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#58 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#58 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#60 | Santa Clara University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#67 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#67 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#67 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#67 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#67 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#73 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#76 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + | 1 | ||||
#86 | Marquette University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#86 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
#89 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
#93 | Gonzaga University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#98 | Illinois Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Saint Louis University | 1 + | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#105 | University of Tennessee: Knoxville | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#105 | George Mason University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | Howard University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Fairfield University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#124 | University of Central Florida | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | James Madison University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#124 | Creighton University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#133 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#133 | Elon University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | University of Dayton | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Clarkson University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#151 | Duquesne University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Michigan Technological University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | University of Kansas | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | University of Rhode Island | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#159 | University of Massachusetts Lowell | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Seattle University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | University of Mississippi | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | Quinnipiac University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#178 | Catholic University of America | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#201 | Valparaiso University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#201 | Xavier University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | Sacred Heart University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | University of Massachusetts Dartmouth | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | Ball State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | Springfield College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | University of Maine | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Pace University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#269 | Florida Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#376 | Wingate University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 | |
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2016-2021 | 2017 | 2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | 12 | 27 | 11 | 9 | ||
#1 | Williams College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
#2 | Amherst College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#7 | United States Air Force Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Bowdoin College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#11 | Wesleyan University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#16 | Hamilton College | 1 + | 1 | ||||
#21 | Colgate University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
#24 | Bates College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
#25 | Colby College | 1 + | 1 | 2 | |||
#25 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#27 | College of the Holy Cross | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 |
#30 | Lafayette College | 1 | 1 | ||||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 + | 1 | ||||
#35 | Occidental College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Union College | 1 | 1 | ||||
#39 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#39 | Denison University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#45 | Union College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#46 | DePauw University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Connecticut College | 1 | 1 | ||||
#51 | The University of the South | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | St. Lawrence University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Gettysburg College | 1 | 1 | ||||
#70 | Hobart and William Smith Colleges | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Muhlenberg College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Wheaton College-Norton-MA | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Stonehill College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#86 | Beloit College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Saint Anselm College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | St. Norbert College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Washington College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Saint Michael's College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Eckerd College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Gordon College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
United States Military Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Board and Card Games Club
|
Business Club
|
Car Club
|
Chess Club
|
Communications Corps
|
Cooking Club
|
Board and Card Games Club
|
Business Club
|
Car Club
|
Chess Club
|
Communications Corps
|
Cooking Club
|
Environmental Science Club
|
Filmmakers Club
|
Fishing and Boating Club
|
French NHS
|
Hawk News
|
History Club
|
Literary Magazine - The Concordian
|
MediX Club
|
Ping Pong Club
|
PolitiX Club
|
Powerlifting (Strength & Conditioning)
|
SADD
|
Ski and Snowboarding Club
|
Spanish NHS
|
Sports Journalism
|
TV and Movie Club
|
Woodworking Club
|
X-Ploring the World of Modern Science
|
Yearbook
|
Chess Team
|
ESports Team
|
Math Team
|
Mock Trial
|
Model UN
|
Robotics Team
|
Speech & Debate Team
|
Art Club
|
Acapella Group - X-Men
|
Chorus
|
Drama/Musical Productions
|
Drumline
|
Hawk Pride Pep Band & Jazz Band
|
Liturgical Ensemble
|
Piano Club Art NHS
|
National Thespian Society
|
Tri-M Music NHS
|
International Culture Club
|
Student Council
|
Without Xception
|
X-Represented
|
Young Men for Change
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|