Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A-
Tốt nghiệp A-
Học thuật A-
Ngoại khóa A-
Cộng đồng A
Đánh giá A
Thành lập vào năm 1844, Wyoming Seminary là một trường quý tộc nổi tiếng có lịch sử hơn 100 năm và cũng là trường trung học và dự bị đại học lâu đời nhất ở vùng đông bắc nước Mỹ. Trường chú trọng đến chất lượng giảng dạy, từ khi thành lập đã nổi tiếng với phương châm “giảng dạy nghiêm túc và quản lý chặt chẽ”, 55% học sinh tốt nghiệp được nhận vào các trường đại học nổi tiếng của Mỹ. Trong quá trình học, học sinh còn được tìm hiểu và thưởng thức nghệ thuật, âm nhạc, khoa học và văn học thông qua hoạt động sinh động của trường, để học sinh học cách tự lập, có trách nhiệm, hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau, quan tâm đến thế giới và tôn trọng người khác. Nằm ở phía đông bắc bang Pennsylvania, Wyoming Seminary là trường trung học nội trú và bán trú dành cho cả nam và nữ sinh. Tại đây, học sinh và giáo viên đều dám vượt qua bản thân để đạt được các mục tiêu trong học tập và cuộc sống.
Xem thêm
Trường Wyoming Seminary Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2025 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary Wyoming Seminary
Nếu bạn muốn thêm Wyoming Seminary vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$65320
Số lượng học sinh
471
Học sinh quốc tế
20%
Giáo viên có bằng cấp cao
56%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:8
Quỹ tài trợ
$60 triệu
AP
24
Điểm SAT trung bình
1225
Điểm ACT trung bình
26
Sĩ số lớp học
13
Tỷ lệ nội trú
37

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2020-2024)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 4
#2 Columbia University 4
#2 Harvard College 2
#5 Yale University 1
#6 Stanford University 1
#6 University of Chicago 1
#8 University of Pennsylvania 1
#9 Duke University 1
#9 Northwestern University 1
LAC #2 Amherst College 1
#13 Dartmouth College 1
#14 Vanderbilt University 1
#14 Washington University in St. Louis 4
LAC #3 Swarthmore College 1
#17 Cornell University 3
#19 University of Notre Dame 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#21 Emory University 1
#22 University of California: Berkeley 2
#23 Georgetown University 1
#23 University of Michigan 2
#25 Carnegie Mellon University 4
#25 University of Virginia 2
#27 University of Southern California 5
#28 New York University 10
#28 Tufts University 1
#28 University of California: Santa Barbara 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 2
#28 Wake Forest University 1
LAC #6 United States Naval Academy 1
#34 University of California: San Diego 3
#34 University of Rochester 4
#36 Boston College 3
#36 University of California: Irvine 2
#38 Georgia Institute of Technology 2
#38 University of California: Davis 5
#40 College of William and Mary 3
#42 Boston University 7
#42 Case Western Reserve University 3
#42 University of Wisconsin-Madison 3
LAC #9 Middlebury College 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 6
#49 Lehigh University 10
#49 Northeastern University 6
#49 Ohio State University: Columbus Campus 2
#49 Purdue University 3
#49 Villanova University 5
#55 Florida State University 2
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 2
#55 University of Miami 2
LAC #11 United States Military Academy 3
#57 Penn State University Park 26
#57 University of Pittsburgh 13
#59 Syracuse University 9
#62 Rutgers University 3
#63 George Washington University 3
#63 University of Connecticut 1
LAC #13 Davidson College 3
LAC #13 Hamilton College 2
#68 Fordham University 4
#68 Indiana University Bloomington 5
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1
#75 Baylor University 1
#75 Clemson University 3
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#79 American University 9
LAC #16 Haverford College 1
#83 Howard University 1
#83 Texas Christian University 1
#83 University of Iowa 5
LAC #17 Colby College 2
LAC #17 Colgate University 4
LAC #17 Smith College 1
SUNY University at Buffalo 1
#93 University of Delaware 1
#93 University of Denver 1
#99 University of Utah 3
#103 Clark University 1
#103 Drexel University 8
#103 New Jersey Institute of Technology 1
#103 Temple University 17
#103 University of Arizona 1
#103 University of Illinois at Chicago 1
#103 University of South Florida 1
#104 University of Colorado Boulder 5
#104 University of Tennessee: Knoxville 1
LAC #22 United States Air Force Academy 1
LAC #22 University of Richmond 2
Arizona State University 3
#117 Rochester Institute of Technology 3
#117 University of South Carolina: Columbia 1
#117 University of Vermont 3
#118 Iowa State University 1
LAC #25 Bates College 3
#127 Seton Hall University 1
#127 University of Kentucky 1
LAC #26 Colorado College 1
LAC #27 Macalester College 1
#136 Catholic University of America 3
#136 Drake University 1
#136 University of New Hampshire 1
#148 Duquesne University 5
#148 Michigan Technological University 1
#148 San Diego State University 1
LAC #30 Bryn Mawr College 3
SUNY University at Albany 1
LAC #35 College of the Holy Cross 5
LAC #38 Bucknell University 8
LAC #38 Franklin & Marshall College 5
LAC #38 Lafayette College 6
LAC #38 Skidmore College 3
LAC #45 Union College 2
LAC #46 Furman University 2
LAC #46 Trinity College 1
LAC #50 Dickinson College 4
Albright College 2
Arcadia University 2
Babson College 1
Bocconi University 1
Bryant University 1
California Baptist University 1
California College of the Arts 1
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1
Calvin College 1
Campbell University 3
Canisius University 1
Central Connecticut State University 1
Champlain College 1
Chatham University 2
Christopher Newport University 1
College of Charleston 4
College of the Canyons 1
College of Wooster 1
Commonwealth University Bloomsburg 1
Commonwealth University Lock Haven 1
Concordia University 4
Delaware State University 1
Delaware Valley University 1
Dominican University New York 1
DYouville University 2
East Carolina University 1
Eckerd College 1
Edinboro University of Pennsylvania 1
Elmira College 2
Emerson College 1
Fairfield University 3
Florida Atlantic University 2
Florida International University 2
Gannon University 1
Georgia Southern University 1
Grand Canyon University 1
Hampshire College 1
High Point University 4
Hobart and William Smith Colleges 1
Hocking College 1
Hofstra University 2
Holy Family University 1
Hood College 1
Ithaca College 2
Jacksonville University 1
James Madison University 2
Johnson & Wales University: Providence 2
Juniata College 2
King University 3
Kutztown University of Pennsylvania 2
La Salle University 2
Lebanon Valley College 1
Lesley University 1
Loyola University Maryland 3
Luzerne County Community College 1
Lynn University 2
Marietta College 1
Marist College 1
Marymount University 1
Maryville University of Saint Louis 1
Marywood University 1
McGill University 1
Mercer County Community College 1
Messiah University 1
Misericordia University 4
Monmouth University 4
Moore College of Art and Design 1
Moravian University 1
Morehouse College 1
Muhlenberg College 3
North Central College 1
Nova Southeastern University 2
Oklahoma City University 1
Oxford Brookes University 1
Penn State Harrisburg 1
Penn State University Wilkes Barre 2
Pennsylvania College of Technology 1
Pennsylvania State University Shreyer Honors College 1
Presbyterian College 1
Purdue University Fort Wayne 1
Quinnipiac University 3
Rhodes College 1
Rider University 2
Roanoke College 2
Rowan College at Burlington County 1
Sacred Heart University 5
Saint Joseph's University 6
Saint Michael's College 1
Salve Regina University 1
Savannah College of Art and Design 1
School of Visual Arts 1
Seton Hill University 2
Shenandoah University 1
Simon Fraser University 1
South Piedmont Community College 1
Springfield College 1
St. Lawrence University 1
St. Olaf College 1
Stockton University 1
Suffolk University 1
SUNY College at Cortland 2
Tarleton State University 1
Temple University Japan Campus 1
Texas Woman's University 1
The Citadel 1
The King's College 3
The New School College of Performing Arts 3
Thomas Jefferson University: East Falls 1
Tiffin University 1
Tompkins Cortland Community College 1
Trident Technical College 1
United States Coast Guard Academy 1
Universidad Francisco de Vitoria 1
University of Alabama 4
University of Central Florida 2
University of Guelph 1
University of Lynchburg 1
University of Maine 3
University of Pittsburgh at Bradford 1
University of Rhode Island 2
University of Scranton 17
University of Tampa 3
University of Tennessee: Chattanooga 2
University of the Arts London 1
University of Toledo 1
University of Toronto 4
Ursinus College 1
Utah Valley University 1
Vanguard University of Southern California 2
Virginia Commonwealth University 1
Wagner College 1
Washington & Jefferson College 1
West Chester University of Pennsylvania 2
West Virginia University 1
Wheaton College-Norton-MA 1
Widener University 1
Wilfrid Laurier University 1
Wilkes University 13
William Jewell College 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2024 2018-2022 2017-2021 2016-2020 2015-2019 Tổng số
Tất cả các trường 290 82 84 81 64
#1 Princeton University 4 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 8
#2 Harvard College 2 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 5
#2 Columbia University 4 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 8
#4 Massachusetts Institute of Technology 1 + 1 trúng tuyển 2
#5 Yale University 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#6 University of Chicago 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 5
#6 Stanford University 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#8 University of Pennsylvania 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 5
#9 Northwestern University 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 5
#9 Duke University 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 5
#9 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#13 Dartmouth College 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#13 Brown University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#14 Vanderbilt University 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#14 Washington University in St. Louis 4 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 8
#17 Cornell University 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 7
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#19 University of Notre Dame 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 5
#20 University of California: Los Angeles 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 5
#21 Emory University 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 5
#22 University of California: Berkeley 2 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#23 University of Michigan 2 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 6
#23 Georgetown University 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 5
#25 Carnegie Mellon University 4 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 8
#25 University of Virginia 2 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 6
#27 University of Southern California 5 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 9
#28 New York University 10 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 14
#28 University of California: Santa Barbara 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 2 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 6
#28 Wake Forest University 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 5
#28 Tufts University 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 5
#29 University of Florida 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#34 University of Rochester 4 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 7
#34 University of California: San Diego 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 6
#36 Boston College 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 7
#36 University of California: Irvine 2 2
#38 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 4
#38 Georgia Institute of Technology 2 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 6
#38 University of California: Davis 5 1 trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 8
#40 College of William and Mary 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 7
#42 University of Wisconsin-Madison 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#42 Boston University 7 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 11
#42 Case Western Reserve University 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 7
#44 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 4
#44 Tulane University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 6 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 10
#49 Villanova University 5 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 7
#49 Purdue University 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 7
#49 Northeastern University 6 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 10
#49 Ohio State University: Columbus Campus 2 1 + trúng tuyển 3
#49 Lehigh University 10 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 14
#49 University of Georgia 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#55 Florida State University 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#55 University of Miami 2 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 6
#55 University of Washington 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#55 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 2 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 6
#57 University of Pittsburgh 13 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 17
#57 Penn State University Park 26 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 30
#59 Syracuse University 9 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 12
#62 Rutgers University 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 7
#63 University of Connecticut 1 1 + trúng tuyển 2
#63 George Washington University 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 6
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 4
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1 1
#68 Fordham University 4 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 8
#68 Indiana University Bloomington 5 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 7
#72 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#75 Baylor University 1 1 + trúng tuyển 2
#75 Clemson University 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 7
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#75 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1
#77 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 3
#79 American University 9 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 13
#80 Michigan State University 1 + 1
#83 Stevens Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 4
#83 University of Iowa 5 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 8
#83 SUNY University at Binghamton 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#83 Howard University 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#83 Texas Christian University 1 1 trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 4
#89 Elon University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#93 University of Denver 1 1
#93 University of Delaware 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#93 SUNY University at Buffalo 1 1 + 2
#97 Auburn University 1 + 1
#97 University of San Diego 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#99 University of Utah 3 1 + 4
#103 Clark University 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#103 Drexel University 8 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 11
#103 New Jersey Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 1 + 3
#103 University of San Francisco 1 + 1
#103 Temple University 17 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 20
#103 University of Arizona 1 1
#103 University of South Florida 1 1
#103 University of Illinois at Chicago 1 1
#104 University of Tennessee: Knoxville 1 1
#104 University of Colorado Boulder 5 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 8
#105 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#117 University of Vermont 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 6
#117 Arizona State University 3 1 + trúng tuyển 1 + 5
#117 Rochester Institute of Technology 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 6
#117 University of South Carolina: Columbia 1 1 + 2
#118 Iowa State University 1 1 + 2
#127 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1 + 2
#127 Illinois Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#127 University of Kentucky 1 1
#127 Seton Hall University 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#136 Drake University 1 1
#136 Catholic University of America 3 1 + 4
#136 University of New Hampshire 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#148 Michigan Technological University 1 1
#148 Duquesne University 5 1 + trúng tuyển 1 + 7
#148 San Diego State University 1 1
#172 SUNY University at Albany 1 1 + 2
University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 4
University of Alabama 4 1 + 5
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2024 2018-2022 2017-2021 2016-2020 2015-2019 Tổng số
Tất cả các trường 67 31 34 21 29
#1 Williams College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 4
#2 Amherst College 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 5
#3 Swarthmore College 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#6 Bowdoin College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 4
#6 United States Naval Academy 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 5
#9 Middlebury College 1 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 5
#11 Washington and Lee University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 4
#11 United States Military Academy 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 7
#13 Hamilton College 2 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#13 Davidson College 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 7
#15 Grinnell College 1 trúng tuyển 1 + 2
#16 Haverford College 1 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 4
#17 Colby College 2 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#17 Smith College 1 1 trúng tuyển 2
#17 Colgate University 4 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 8
#18 Wesleyan University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#22 University of Richmond 2 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 6
#22 United States Air Force Academy 1 1
#25 Bates College 3 1 + trúng tuyển 4
#26 Colorado College 1 1 + trúng tuyển 2
#27 Macalester College 1 1 trúng tuyển 2
#30 Bryn Mawr College 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#30 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#30 Kenyon College 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 3
#35 College of the Holy Cross 5 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 9
#38 Franklin & Marshall College 5 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 9
#38 Skidmore College 3 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#38 Lafayette College 6 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 10
#38 Bucknell University 8 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 12
#39 Denison University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#42 Occidental College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#45 Union College 2 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#46 Trinity College 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#46 Furman University 2 1 + trúng tuyển 3
#50 Dickinson College 4 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 6
#51 The University of the South 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#55 Connecticut College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#60 Bard College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#61 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 trúng tuyển 4
Oberlin College 1 trúng tuyển 1 + 2

Điểm AP

(2020)
Học sinh làm bài thi AP
176
Tổng số bài thi thực hiện
322
50%
31%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(24)
Calculus AB Giải tích AB
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Latin Tiếng Latin
Calculus AB Giải tích AB
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Latin Tiếng Latin
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Physics 1 Vật lý 1
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(14)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Rowing Chèo thuyền
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(43)
3-D Printing Club
Artisan Club
Art Sustainability Club
Asian Culture Club
Baking Club
Blue Crew (orientation and activities committee)
3-D Printing Club
Artisan Club
Art Sustainability Club
Asian Culture Club
Baking Club
Blue Crew (orientation and activities committee)
Business Club
Chess Club
Classics Club
Coding Club
Dance Marathon Committee
Debate Club
DJ Club
Dude.Be Nice
Engineering Club
Environmental Club
eSports Club
Film Club
French Club
History Club
HOSA (Health Occupations Students of America)
International Club
Investment Club
IT Club
Literature Club
Math Club
Mock Trial
Model United Nations
Nerdvana
Peer Group
Philosophy Club
Photography Club
PRISM (Gender Sexuality Alliance)
Religious Diversity Club
Science Olympiad
Science Research Group
Sem Against Animal Cruelty
Ski Club
SOCA (Students of Color Alliance)
Soundboard
Spanish Club
Sports Career Club
True Blue Spirit Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(8)
Dance Khiêu vũ
Drama Kịch sân khấu
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Percussion Bộ gõ
Theater Nhà hát
Dance Khiêu vũ
Drama Kịch sân khấu
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Percussion Bộ gõ
Theater Nhà hát
Digital Art Nghệ thuật số
Writing Môn viết
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Boarding Grades: 9-12, PG
Nông thôn
IB: Không có
ESL:
Năm thành lập: 1844
Khuôn viên: 22 mẫu Anh
Tỷ lệ nội trú: 37%
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 01/15
Phỏng vấn: Skype
Mã trường:
TOEFL: 2230
SSAT: 8344
ISEE: 395575
Nổi bật
Trường nội trú
Westtown School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
The Pennington School United States Flag

5.0/5 2 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 23/03/2022
Wyoming Seminary đã giúp tôi tìm thấy mục tiêu trong cuộc sống. Các giáo viên ở đây rất kiên nhẫn và khuyến khích học sinh tìm ra đam mê của mình. Cho dù bạn là vận động viên, nhà khoa học nhỏ hay nhạc sĩ, bạn sẽ tìm thấy đội nhóm và nguồn tài nguyên của mình tại đây.
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 28/04/2020
Được thành lập vào năm 1844, Wyoming Seminary là một ngôi trường quý tộc nổi tiếng có tuổi đời hàng thế kỷ ở Mỹ, luôn được biết đến với "sự giảng dạy nghiêm khắc và quản lý chặt chẽ", tập trung vào việc rèn luyện tính độc lập, lòng trách nhiệm, tinh thần hợp tác, quan tâm đến thế giới và tôn trọng người khác của học sinh. 55% học sinh tốt nghiệp được nhận và theo học tại các trường đại học nổi tiếng của Mỹ. Trường nằm ở Wyoming Valley của bang Pennsylvania, ở giữa New York, Philadelphia và Baltimore, cách khoảng 2 giờ lái xe. Trường có 26 môn học AP. Các môn thể thao bao gồm bóng chày, bóng rổ, chạy việt dã, lặn, khúc côn cầu, golf, khúc côn cầu trên băng, bóng vợt, bóng đá, bóng mềm, quần vợt, bơi lội và đấu vật. Hoạt động câu lạc bộ trong trường rất phong phú với gần 30 câu lạc bộ. Trường có 2 cơ sở là Forty Fort dành cho lớp 8 trở xuống và Kingston dành cho lớp 9 trở lên.
Xem thêm

Hỏi đáp về Wyoming Seminary

Các thông tin cơ bản về trường Wyoming Seminary.
Wyoming Seminary là một trường Trường đồng giáo dục Nội trú tư thục tại Bang Pennsylvania, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1844, và hiện có khoảng 471 học sinh, với khoảng 20.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.wyomingseminary.org.
Trường Wyoming Seminary có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Wyoming Seminary cung cấp 24 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 50 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Trường Wyoming Seminary cũng có 56% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Wyoming Seminary thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 14.71% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 4.79% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 2.64% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường Wyoming Seminary tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của Wyoming Seminary bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Wyoming Seminarycũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Wyoming Seminary là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Wyoming Seminary cho năm 2024 là $65,320 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admission@wyomingseminary.org .
Trường Wyoming Seminary toạ lạc tại đâu?
Trường Wyoming Seminary toạ lạc tại bang Bang Pennsylvania , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Philadelphia, có khoảng cách chừng 98. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Philadelphia International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Wyoming Seminary trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Wyoming Seminary nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 40 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Wyoming Seminary cũng được 821 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Wyoming Seminary?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Wyoming Seminary trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Wyoming Seminary tại địa chỉ: http://www.wyomingseminary.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 570-270-2160.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Wyoming Seminary?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Blair Academy,

Thành phố chính gần trường nhất là Philadelphia. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Philadelphia.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Wyoming Seminary là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Wyoming Seminary là A-.

Đánh giá theo mục của trường Wyoming Seminary bao gồm:
A- Tốt nghiệp
A- Học thuật
A- Ngoại khóa
A Cộng đồng
A Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Philadelphia là thành phố lớn nhất trong Thịnh vượng chung Pennsylvania và là thành phố lớn thứ 2 ở cả khu vực siêu đô thị Đông Bắc và vùng Trung Đại Tây Dương, sau Thành phố New York. Đây là một trong những thành phố lịch sử tiêu biểu nhất của Mỹ và từng là thủ đô của quốc gia cho đến năm 1800. Theo điều tra dân số năm 2020, dân số của thành phố là 1.603.797 người và hơn 56 triệu người sống trong phạm vi 250 dặm (400 km) của Philadelphia . Philadelphia được biết đến với những đóng góp to lớn cho lịch sử nước Mỹ và vai trò trong khoa học đời sống, kinh doanh và công nghiệp, nghệ thuật, văn học và âm nhạc.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 16,682
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 7%

Môi trường xung quanh (Kingston, PA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,539 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 34% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của Kingston thấp hơn 67% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/65  
Trung bình 34% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Dễ đi bộ Có thể đi bộ đến hầu hết các nơi.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có thể đi xe đạp hạ tầng đáp ứng việc đạp xe.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Kingston
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Pennsylvania Hoa Kỳ
73.47% 10.53% 0.12% 3.90% 0.02% 8.07% 3.47% 0.42%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Philadelphia, Pennsylvania (địa điểm gần Kingston nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Philadelphia, Pennsylvania cao hơn so với Ho Chi Minh City 139.3%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 23,930,000₫ (906$) ở Philadelphia, Pennsylvania để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)