Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
#25 | University of Southern California | 1 + |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#62 | Syracuse University | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#77 | Baylor University | 1 + |
#77 | Clemson University | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
#147 | Wittenberg University | 1 + |
#151 | James Madison University | 1 + |
#151 | University of Cincinnati | 1 + |
#182 | Belmont University | 1 + |
#182 | Ohio University | 1 + |
California Institute of the Arts | 1 + | |
Cedarville University | 1 + | |
Columbia College Chicago | 1 + | |
Columbus College of Art and Design | 1 + | |
Grace College | 1 + | |
Indiana Wesleyan University | 1 + | |
Liberty University | 1 + | |
Moody Bible Institute | 1 + | |
Mount Vernon Nazarene University | 1 + | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | |
Otterbein University | 1 + | |
Taylor University | 1 + | |
Wheaton College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2017-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | 17 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#21 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#28 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#67 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#86 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#93 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#93 | Auburn University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#105 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#124 | James Madison University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#142 | University of Cincinnati | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#178 | Ohio University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#236 | Belmont University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
Liberty University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2017-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 2 | ||
#56 | Wheaton College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#152 | Wittenberg University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Physics 1 Vật lý 1
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Textile Dệt may
|
Art Nghệ thuật
|