Or via social:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp

Phương thức đánh giá

Cơ sở dữ liệu

Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.

Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.

Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.

Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.

Cơ chế đánh giá

Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.

Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.

Cơ chế chấm điể

Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.

Cách tính mới nhất 2025

1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;

2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;

3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;

4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;

5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;

Tổng quan
B+
Tốt nghiệp A-
Học thuật B+
Ngoại khóa B+
Cộng đồng A
Đánh giá B
Trường Winchester Thurston có nền giáo dục đổi mới hàng đầu, một môi trường học tập và tiêu chuẩn học tập nghiêm ngặt. Môi trường học tập tốt của trường là bước đệm cho học sinh trước thế giới luôn đầy biến động ngoài kia. Đây là một trường tư thục từ mẫu giáo đến lớp 12 được công nhận trên toàn quốc nằm ở Pittsburgh và Ellison Park với những học sinh cực kỳ tài năng, môi trường học tập đặc biệt và các chương trình giáo dục sáng tạo.
Xem thêm
Trường Winchester Thurston School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Winchester Thurston School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$37300
Sĩ số học sinh
675
Học sinh quốc tế
3%
Tỷ lệ giáo viên cao học
65%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:7
Số môn học AP
16
Điểm SAT
1338
Điểm ACT
27
Kích thước lớp học
15

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2020-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1
#2 Massachusetts Institute of Technology 1
#3 Harvard College 1
#3 Stanford University 1
#6 University of Chicago 1
#7 Johns Hopkins University 1
#7 University of Pennsylvania 1
#9 California Institute of Technology 1
#10 Northwestern University 1
#13 Brown University 1
#15 Washington University in St. Louis 1
LAC #3 Pomona College 1
#17 Cornell University 1
#18 Columbia University 1
#20 University of California: Berkeley 1
#22 Carnegie Mellon University 1
#22 Emory University 1
#22 Georgetown University 1
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 1
#25 University of Southern California 1
#25 University of Virginia 1
LAC #5 Wellesley College 1
#29 Wake Forest University 1
LAC #6 Bowdoin College 1
LAC #6 Carleton College 1
#32 Tufts University 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 1
#36 University of Rochester 1
#41 Boston University 1
#44 Brandeis University 1
#44 Case Western Reserve University 1
#44 Georgia Institute of Technology 1
#44 Northeastern University 1
#44 Tulane University 1
#48 Hillsdale College 1
#51 Lehigh University 1
#51 Purdue University 1
#51 Spelman College 1
#55 Florida State University 1
#55 University of Washington 1
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 1
#62 University of Pittsburgh 1
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1
#67 Worcester Polytechnic Institute 1
#72 American University 1
#72 Hobart and William Smith Colleges 1
#72 Indiana University Bloomington 1
LAC #15 Grinnell College 1
#76 Allegheny College 1
#76 College of Wooster 1
#77 Michigan State University 1
#89 Elon University 1
#89 Howard University 1
LAC #18 Barnard College 1
LAC #18 Colgate University 1
LAC #18 Haverford College 1
#105 Drexel University 1
#105 Miami University: Oxford 1
#105 Rochester Institute of Technology 1
#111 Goucher College 1
#120 Hampshire College 1
LAC #24 Colby College 1
Arizona State University 1
#121 University of Vermont 1
#130 Eckerd College 1
LAC #27 Colorado College 1
#137 DePaul University 1
#137 University of Central Florida 1
#137 University of Kentucky 1
#151 Duquesne University 1
#151 Fisk University 1
#166 Xavier University 1
LAC #39 Denison University 1
LAC #39 Trinity College 1
LAC #45 DePauw University 1
#234 Georgia State University 1
#234 West Virginia University 1
#250 West Chester University of Pennsylvania 1
LAC #51 Dickinson College 1
#263 Point Park University 1
#317 Morgan State University 1
Babson College 1
Barry University 1
Cheyney University of Pennsylvania 1
College of Charleston 1
College of William and Mary 1
Daemen College 1
Emerson College 1
Franklin & Marshall College 1
Full Sail University 1
Ithaca College 1
North Carolina Agricultural and Technical State University 1
Oberlin College 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Otis College of Art and Design 1
Penn State University Park 1
Robert Morris University: Chicago 1
Rose-Hulman Institute of Technology 1
Slippery Rock University of Pennsylvania 1
Towson University 1
Union College 1
University of British Columbia 1
University of Minnesota: Twin Cities 1
University of North Carolina School of the Arts 1
University of St. Andrews 1
University of Toronto 1
University of West Florida 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2023 2019-2022 2017-2021 2016-2019 2016-2018 Tổng số
Tất cả các trường 67 67 70 166 53
#1 Princeton University 1 1 + 1 + 4 1 + trúng tuyển 8
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 1 + 1 + 1 1 + trúng tuyển 5
#3 Stanford University 1 1 + 1 + 1 1 + trúng tuyển 5
#3 Harvard College 1 1 + 1 + 1 1 + trúng tuyển 5
#5 Yale University 1 + 1 + 3 1 + trúng tuyển 6
#6 University of Pennsylvania 1 1 + 1 + 5 1 + trúng tuyển 9
#7 Duke University 1 1 + trúng tuyển 2
#7 California Institute of Technology 1 1 + 2
#9 Northwestern University 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#9 Johns Hopkins University 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#9 Brown University 1 1 + 1 1 + trúng tuyển 4
#12 Columbia University 1 1 + 1 + 2 1 + trúng tuyển 6
#12 University of Chicago 1 1 + 1 + 2 1 + trúng tuyển 6
#12 Cornell University 1 1 + 1 + 1 1 + trúng tuyển 5
#15 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1
#15 University of California: Berkeley 1 1 + 1 + 1 1 + trúng tuyển 5
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1
#18 Dartmouth College 1 + trúng tuyển 1
#18 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1
#20 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1
#21 University of Michigan 1 1 + 1 + 2 1 + trúng tuyển 6
#22 Georgetown University 1 1 + 1 + 2 1 + trúng tuyển 6
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1
#24 Carnegie Mellon University 1 1 + 1 + 14 1 + trúng tuyển 18
#24 Washington University in St. Louis 1 1 + 3 1 + trúng tuyển 6
#24 University of Virginia 1 1 + 1 + 2 1 + trúng tuyển 6
#24 Emory University 1 1 + 1 + 1 1 + trúng tuyển 5
#28 University of California: Davis 1 + 1 2
#28 University of Southern California 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#28 University of California: San Diego 1 1 + 1 + 4 7
#33 Georgia Institute of Technology 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#35 New York University 1 1 + 1 + 9 1 + trúng tuyển 13
#39 Boston College 1 1 + 1 + 2 1 + trúng tuyển 6
#40 University of Washington 1 1 + 2
#40 Tufts University 1 1 + 1 + 4 1 + trúng tuyển 8
#43 Boston University 1 1 + 1 + 4 1 + trúng tuyển 8
#47 Lehigh University 1 1 + 1 + 1 4
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#47 Texas A&M University 2 2
#47 University of Rochester 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#47 Wake Forest University 1 1 + 1 + 3 1 + trúng tuyển 7
#51 Purdue University 1 1 + 1 + 1 4
#53 Florida State University 1 1 + 2
#53 College of William and Mary 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#53 Northeastern University 1 1 + 1 + 4 1 + trúng tuyển 8
#53 Case Western Reserve University 1 1 + 1 + 2 1 + trúng tuyển 6
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 1 + 1 + 3
#59 University of Maryland: College Park 1 + 4 1 + trúng tuyển 6
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1 + trúng tuyển 2
#60 Michigan State University 1 1 + 2
#60 Brandeis University 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#67 Syracuse University 1 1 + 1 + 4 1 + trúng tuyển 8
#67 University of Miami 1 + 1
#67 George Washington University 1 1 + 1 + 10 1 + trúng tuyển 14
#67 University of Pittsburgh 1 1 + 1 + 21 1 + trúng tuyển 25
#67 University of Massachusetts Amherst 1 1 + 2
#73 Indiana University Bloomington 1 1 + 1 + 3 1 + trúng tuyển 7
#73 Tulane University 1 1 + 4 1 + trúng tuyển 7
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#89 Fordham University 1 + 1 2
#89 Temple University 1 + 1 + 2 4
#98 Illinois Institute of Technology 1 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 1 + 1 + 3 6
#98 Drexel University 1 1 + 1 + 1 4
#105 Arizona State University 1 1 + 1 + 3
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1
#105 American University 1 1 + 1 + 2 1 + trúng tuyển 6
#115 University of Arizona 1 + 1 2
#115 Howard University 1 1 + 1 + 3 6
#124 University of Central Florida 1 1 + 2
#133 Miami University: Oxford 1 1 + 1 + 3
#133 Elon University 1 1 + 1 + 1 4
#133 University of Vermont 1 1 + 1 + 2 1 + trúng tuyển 6
#142 University of Cincinnati 1 + 1 2
#151 Duquesne University 1 1 + 1 + 3
#151 DePaul University 1 1 + 1 + 1 4
#159 University of Kentucky 1 1 + 1 + 1 4
#163 St. John's University 1 + 1 2
#185 Hofstra University 1 1
#201 The New School College of Performing Arts 1 1
#201 Xavier University 1 1 + 2 4
#209 West Chester University of Pennsylvania 1 1 + 2
#216 West Virginia University 1 1 + 1 + 3
#227 Georgia State University 1 1 + 1 + 3
#280 Hampton University 1 1
#280 Oklahoma City University 1 + 1 + 1 3
#332 Morgan State University 1 1
#352 Point Park University 1 1 + 1 + 1 4
#361 Clark Atlanta University 1 + 1 2
Barry University 1 1 + 1 + 3
Ohio State University: Columbus Campus 1 1 + 1 + 1 1 + trúng tuyển 5
University of California: Santa Cruz 1 + 1 + 1 3
Penn State University Park 1 1 + 1 + 4 1 + trúng tuyển 8
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2023 2019-2022 2017-2021 2016-2019 2016-2018 Tổng số
Tất cả các trường 26 27 30 34 25
#4 Swarthmore College 1 + 3 1 + trúng tuyển 5
#4 Pomona College 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#4 Wellesley College 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#9 Bowdoin College 1 1 + 1 + 1 1 + trúng tuyển 5
#9 Carleton College 1 1 + 1 + 1 4
#11 Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1
#11 Grinnell College 1 1
#11 Middlebury College 1 + trúng tuyển 1
#11 Barnard College 1 1 + 1 + 3
#16 Harvey Mudd College 1 + 1 + 1 3
#16 Vassar College 1 + 1 + trúng tuyển 2
#16 Davidson College 1 + trúng tuyển 1
#21 Colgate University 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#21 Haverford College 1 1 + 1 1 + trúng tuyển 4
#24 Bates College 1 + 1 1 + trúng tuyển 3
#25 University of Richmond 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#25 Colby College 1 1 + trúng tuyển 2
#27 Macalester College 1 + trúng tuyển 1
#30 Bryn Mawr College 1 + trúng tuyển 1
#30 Lafayette College 1 + 1 2
#30 Bucknell University 1 + 1 1 + trúng tuyển 3
#33 Colorado College 1 1 + 1 + 1 1 + trúng tuyển 5
#34 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1
#35 Franklin & Marshall College 1 1 + 1 1 + trúng tuyển 4
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1
#39 Kenyon College 1 + trúng tuyển 1
#39 Spelman College 1 1 + 1 + 1 4
#39 Hillsdale College 1 1 + 1 + 3
#39 Trinity College 1 1 + trúng tuyển 2
#39 Denison University 1 1 + 1 + 1 4
#45 Union College 1 1 + 1 + 3
#46 Dickinson College 1 1 + 1 + 2 1 + trúng tuyển 6
#46 DePauw University 1 1 + 2
#70 Muhlenberg College 1 + 2 3
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 1 + 1 + 3
#72 Bard College 1 + 1 1 + trúng tuyển 3
#75 Allegheny College 1 1 + 1 + 3 6
#93 Whittier College 1 + 1 + 2
#93 Drew University 1 1
#100 Sarah Lawrence College 1 + 1 + 3 5
#100 Morehouse College 1 + 1 + 2 4
#124 Goucher College 1 1 + 1 + 3
#130 Eckerd College 1 1 + 2
#139 Hampshire College 1 1 + 1 + 3
#146 Fisk University 1 1
#182 Cheyney University of Pennsylvania 1 1 + 1 + 3
Oberlin College 1 1 + 1 + 6 1 + trúng tuyển 10
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2023 2019-2022 2017-2021 2016-2019 2016-2018 Tổng số
Tất cả các trường 2 1 1 0 0
#1 University of Toronto 1 1 + 1 + 3
#2 University of British Columbia 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2023 2019-2022 2017-2021 2016-2019 2016-2018 Tổng số
Tất cả các trường 1 0 0 0 0
#33 University of St. Andrews 1 1

Điểm AP

(2019)
Học sinh làm bài thi AP
164
Tổng số bài thi thực hiện
365
71%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(16)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States History Lịch sử nước Mỹ
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
European History Lịch sử châu Âu
Art History Lịch sử nghệ thuật
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(11)
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Fencing Đấu kiếm
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Lacrosse Bóng vợt
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Fencing Đấu kiếm
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Lacrosse Bóng vợt
Rowing Chèo thuyền
Soccer Bóng đá
Squash Bóng quần
Tennis Quần vợt
Western Cưỡi ngựa kiểu cao bồi
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(56)
Asian Student Union (ASU)
Black Student Union (BSU)
Desi Student Union (DSU)
Feminist Student Union
Gender and Sexuality Student Union (GSSU)
Jewish Student Union
Asian Student Union (ASU)
Black Student Union (BSU)
Desi Student Union (DSU)
Feminist Student Union
Gender and Sexuality Student Union (GSSU)
Jewish Student Union
Latinx Student Union
Acapella & Music Club
Art Club
Beartalk
Black Buddies
Book Lovers United (BLU)
Botany/Mycology Club
Chess Club
Children of Steel
Climate Changers
Comedy Club
Cooking Club
Debate Club
Dungeons and Dragons Club
Fiber Arts Club
Film Club
The Forum
Friendship Circle x Winchester
Furiend Helper
Gaelic Culture Club
Game Club
International Film Club
Investment Club
Language and Linguistics club
Med Club
Media on Morewood
Mental Health and Wellness Club
Mock Trial
Model UN
Mu Alpha Theta
Peer Tutoring
Ping Pong Club
Plaid - Art & Literary Magazine
Political Student Association
Programming Club
Quiz Bowl
Science Olympiad
Sigma Academic Journal
Service Club
Ski Club
Sports Analytics Club
Soccer Club
STEMinists
Student Ambassadors
Team Seas Club
Video Game Club
Voices
WT Math Team
WT Students Demand Action For Gun Sense
Yearbook
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(12)
Chorus Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Guitar Đàn ghi ta
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Music Technology Kỹ thuật âm nhạc
Chorus Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Guitar Đàn ghi ta
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Music Technology Kỹ thuật âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
Production Sản xuất
Songwriting Sáng tác
Theater Nhà hát
Theater Design Thiết kế sân khấu
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: PreK-12
Nông thôn
ESL: Không có
Năm thành lập: 1887
Khuôn viên: 7 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 12/02
Phỏng vấn: Skype
Điểm thi được chấp nhận: Duolingo English test

Hỏi đáp về Winchester Thurston School

Các thông tin cơ bản về trường Winchester Thurston School.
Winchester Thurston School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Pennsylvania, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1887, và hiện có khoảng 675 học sinh, với khoảng 3.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.winchesterthurston.org.
Trường Winchester Thurston School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Winchester Thurston School cung cấp 16 môn AP.

Trường Winchester Thurston School cũng có 65% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Winchester Thurston School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 5.16% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 9.52% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 2.38% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường Winchester Thurston School tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của Winchester Thurston School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Winchester Thurston Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Winchester Thurston School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Winchester Thurston School cho năm 2024 là $37,300 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admission@winchesterthurston.org .
Trường Winchester Thurston School toạ lạc tại đâu?
Trường Winchester Thurston School toạ lạc tại bang Bang Pennsylvania , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Cleveland, có khoảng cách chừng 117. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Cleveland Hopkins International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Winchester Thurston School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Winchester Thurston School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 198 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Winchester Thurston School cũng được 111 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Winchester Thurston School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Winchester Thurston School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Winchester Thurston School tại địa chỉ: http://www.winchesterthurston.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 412 578 7500.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Winchester Thurston School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Central Catholic High School PA, Oakland Catholic High School and The Ellis School.

Thành phố chính gần trường nhất là Cleveland. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Cleveland.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Winchester Thurston School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Winchester Thurston School là B+.

Đánh giá theo mục của trường Winchester Thurston School bao gồm:
A- Tốt nghiệp
B+ Học thuật
B+ Ngoại khóa
A Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Cleveland, tên chính thức là Thành phố Cleveland, là một thành phố thuộc tiểu bang Ohio của nước Mỹ và là quận lỵ của Quận Cuyahoga. Được chỉ định là thành phố toàn cầu bới Mạng lưới Nghiên cứu Toàn cầu hóa và Thành phố Thế giới, Cleveland là nơi có nhiều tổ chức văn hóa lớn, bao gồm Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland, Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Cleveland, Dàn nhạc Cleveland, Quảng trường Playhouse và Đại sảnh Danh vọng Rock và Roll.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 793
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 6%

Môi trường xung quanh (North Oakland, Pittsburgh, PA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,480 cho mỗi 100 nghìn người
Cao 7% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của North Oakland, Pittsburgh thấp hơn 74% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/41  
Cao 7% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Dễ đi bộ Có thể đi bộ đến hầu hết các nơi.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Trung chuyển tiện lợi Rất nhiều lựa chọn xe công cộng gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Dễ đi xe đạp Hạ tầng tốt, dễ dàng đạp xe đi xung quanh.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Pittsburgh
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Pennsylvania Hoa Kỳ
73.47% 10.53% 0.12% 3.90% 0.02% 8.07% 3.47% 0.42%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Cleveland, Ohio (địa điểm gần North Oakland, Pittsburgh nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Cleveland, Ohio cao hơn so với Ho Chi Minh City 116.7%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 21,670,000₫ (821$) ở Cleveland, Ohio để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)