Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B
Tốt nghiệp B+
Học thuật B
Ngoại khóa B+
Cộng đồng A
Đánh giá B
Trường Cơ đốc giáo Whitinsville được Hiệp hội các trường học và cao đẳng New England công nhận và là thành viên của Trường Cơ đốc giáo quốc tế. Được thành lập vào năm 1928, trường tuyển sinh học sinh từ mẫu giáo đến lớp 12 và có khoảng 500 học sinh. Trường nằm ở thị trấn Northbridge, trung tâm quận Worcester.
Xem thêm
Trường Whitinsville Christian School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Whitinsville Christian School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$18230
Sĩ số học sinh
644
Học sinh quốc tế
3%
Tỷ lệ giáo viên cao học
67%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:8
Quỹ đóng góp
$1.8 triệu
Số môn học AP
13
Điểm SAT
1200
Kích thước lớp học
15

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2021-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#7 University of Pennsylvania 1 +
#10 Duke University 1 +
#17 Cornell University 1 +
#22 Carnegie Mellon University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Southern California 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#29 University of Florida 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
#36 Boston College 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Brandeis University 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#48 Hillsdale College 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 Pepperdine University 1 +
#55 University of Miami 1 +
#55 University of Washington 1 +
#62 George Washington University 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
LAC #13 Vassar College 1 +
#67 University of Connecticut 1 +
#67 University of Massachusetts Amherst 1 +
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 +
#72 American University 1 +
#72 Fordham University 1 +
#77 Baylor University 1 +
#77 Clemson University 1 +
#77 Michigan State University 1 +
SUNY University at Binghamton 1 +
#89 Elon University 1 +
#89 Stonehill College 1 +
#89 University of Delaware 1 +
LAC #18 Colgate University 1 +
Auburn University 1 +
#97 Clark University 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#115 Fairfield University 1 +
#115 Loyola University Chicago 1 +
LAC #24 Colby College 1 +
#127 Clarkson University 1 +
#137 California State University: Long Beach 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#151 Gordon College 1 +
#151 James Madison University 1 +
LAC #33 College of the Holy Cross 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 Quinnipiac University 1 +
#176 Catholic University of America 1 +
#182 University of Rhode Island 1 +
LAC #39 Skidmore College 1 +
#202 Springfield College 1 +
#212 Lipscomb University 1 +
#219 Sacred Heart University 1 +
#219 University of Maine 1 +
#234 Pace University 1 +
#234 Suffolk University 1 +
#234 University of Hartford 1 +
Assumption College 1 +
Babson College 1 +
Bentley University 1 +
Berklee College of Music 1 +
Bridgewater State University 1 +
Bryant University 1 +
Calvin College 1 +
Cedarville University 1 +
Champlain College 1 +
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus 1 +
Emerson College 1 +
Emmanuel College-Boston-MA 1 +
Endicott College 1 +
Framingham State University 1 +
High Point University 1 +
Ithaca College 1 +
Johnson & Wales University: Providence 1 +
Lasell College 1 +
Lesley University 1 +
Liberty University 1 +
Massachusetts College of Art and Design 1 +
Massachusetts Maritime Academy 1 +
MCPHS University 1 +
Messiah College 1 +
Nichols College 1 +
Palm Beach Atlantic University 1 +
Penn State University Park 1 +
Providence College 1 +
Rhode Island College 1 +
Roger Williams University 1 +
Rutgers University 1 +
Saint Anselm College 1 +
Salem State University 1 +
Salve Regina University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
Taylor University 1 +
Trinity Christian College 1 +
University of Colorado Boulder 1 +
University of Tampa 1 +
Wentworth Institute of Technology 1 +
Westfield State University 1 +
Wheaton College 1 +
Worcester State University 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2019-2021 2018-2020 2012-2019 2016 Tổng số
Tất cả các trường 59 53 52 43 5
#1 Princeton University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#6 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#7 Duke University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#9 Brown University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#12 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#15 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 + 2
#18 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#18 Dartmouth College 1 + trúng tuyển 1
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#24 Carnegie Mellon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#24 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1
#28 University of Florida 1 + trúng tuyển 1
#28 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1
#39 Boston College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#40 Tufts University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#40 University of Washington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#47 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#47 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1
#49 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#53 College of William and Mary 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#60 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#60 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#67 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#67 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#73 SUNY University at Binghamton 1 + trúng tuyển 1
#73 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#76 Pepperdine University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#76 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#86 Clemson University 1 + trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1
#93 Baylor University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 4
#93 Auburn University 1 + trúng tuyển 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#105 American University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#105 California State University: Long Beach 1 + trúng tuyển 1
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#124 James Madison University 1 + trúng tuyển 1
#124 Fairfield University 1 + trúng tuyển 1
#133 Elon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#137 University of Alabama 1 + trúng tuyển 1 + 2
#142 Loyola University Chicago 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#142 Clark University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#142 Clarkson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#151 University of Rhode Island 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#159 University of Massachusetts Lowell 1 + trúng tuyển 1
#170 Quinnipiac University 1 + trúng tuyển 1
#178 Catholic University of America 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#185 Hofstra University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#209 Sacred Heart University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#216 University of Massachusetts Boston 1 + trúng tuyển 1
#216 Springfield College 1 + trúng tuyển 1
#236 Lipscomb University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#249 University of Maine 1 + trúng tuyển 1
#249 Suffolk University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#249 Pace University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#269 Seattle Pacific University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#304 University of Hartford 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#342 Lesley University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#382 Palm Beach Atlantic University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
Liberty University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2019-2021 2018-2020 2012-2019 2016 Tổng số
Tất cả các trường 11 9 11 6 0
#16 Vassar College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#21 Colgate University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#25 Colby College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#27 College of the Holy Cross 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#30 Bryn Mawr College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#39 Hillsdale College 1 + trúng tuyển 1
#56 Wheaton College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#63 Virginia Military Institute 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#86 Stonehill College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#89 Saint Anselm College 1 + trúng tuyển 1
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#163 Gordon College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3

Điểm AP

(2022-2023)
Tổng số bài thi thực hiện
128
70%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(13)
Calculus AB Giải tích AB
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
European History Lịch sử châu Âu
Calculus AB Giải tích AB
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
European History Lịch sử châu Âu
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
World History Lịch sử thế giới
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(12)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(8)
DECA
Drama Club
HOSA
Math Club
National Honor Society
Robotics
DECA
Drama Club
HOSA
Math Club
National Honor Society
Robotics
Student Council
Yearbook
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(8)
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Art Lab Phòng thí nghiệm nghệ thuật
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: K-12
Ngoại ô
ESL:
Năm thành lập: 1928
Khuôn viên: 40 mẫu Anh
Tôn giáo: Cơ đốc giáo

Thông tin Tuyển sinh

Phỏng vấn: Skype
Điểm thi được chấp nhận: TOEFL,SLEP
Nổi bật
Trường nội trú
Portsmouth Abbey School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Dana Hall School United States Flag

Hỏi đáp về Whitinsville Christian School

Các thông tin cơ bản về trường Whitinsville Christian School.
Whitinsville Christian School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Massachusetts, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1928, và hiện có khoảng 644 học sinh, với khoảng 3.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.whitinsvillechristian.org.
Trường Whitinsville Christian School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Whitinsville Christian School cung cấp 13 môn AP.

Trường Whitinsville Christian School cũng có 67% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Whitinsville Christian School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2021-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: University of Pennsylvania, Duke University, Cornell University, Carnegie Mellon University và New York University.
Yêu cầu tuyển sinh của Whitinsville Christian School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Whitinsville Christian Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Whitinsville Christian School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Whitinsville Christian School cho năm 2024 là $18,230 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại international@whitinsvillechristian.org .
Trường Whitinsville Christian School toạ lạc tại đâu?
Trường Whitinsville Christian School toạ lạc tại bang Bang Massachusetts , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Boston, có khoảng cách chừng 34. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Logan International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Whitinsville Christian School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Whitinsville Christian School hiện thuộc nhóm top 600 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Whitinsville Christian School cũng được 17 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Whitinsville Christian School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Whitinsville Christian School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Whitinsville Christian School tại địa chỉ: http://www.whitinsvillechristian.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 508-372-3246.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Whitinsville Christian School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Mendon Mennonite School, Evergreen Center and Mount St Charles Academy.

Thành phố chính gần trường nhất là Boston. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Boston.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Whitinsville Christian School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Whitinsville Christian School là B.

Đánh giá theo mục của trường Whitinsville Christian School bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
B Học thuật
B+ Ngoại khóa
A Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Boston, tên chính thức là Thành phố Boston, là thủ phủ của bang và là thành phố đông dân nhất của Thịnh vượng chung Massachusetts, đồng thời là trung tâm văn hóa và tài chính của vùng New England, Mỹ. Đây là thành phố đông dân thứ 24 trong cả nước.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 11,614
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%

Môi trường xung quanh (Whitinsville, MA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,387 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 40% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của Whitinsville thấp hơn 42% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/73  
Trung bình 40% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Whitinsville
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Massachusetts Hoa Kỳ
67.55% 6.50% 0.13% 7.18% 0.02% 12.63% 4.67% 1.31%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Boston, Massachusetts (địa điểm gần Whitinsville nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Boston, Massachusetts cao hơn so với Ho Chi Minh City 184.1%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 28,410,000₫ (1,076$) ở Boston, Massachusetts để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)