Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#7 | University of Pennsylvania | 1 |
#10 | Duke University | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 |
#25 | New York University | 1 |
#25 | University of Southern California | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
#29 | University of Florida | 1 |
#29 | Wake Forest University | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#36 | University of Rochester | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Brandeis University | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#48 | Hillsdale College | 1 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#51 | Villanova University | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#55 | University of Washington | 1 |
#62 | George Washington University | 1 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
LAC #13 | Vassar College | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#72 | American University | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
#77 | Baylor University | 1 |
#77 | Clemson University | 1 |
#77 | Michigan State University | 1 |
SUNY University at Binghamton | 1 | |
#89 | Elon University | 1 |
#89 | Stonehill College | 1 |
#89 | University of Delaware | 1 |
LAC #18 | Colgate University | 1 |
Auburn University | 1 | |
#97 | Clark University | 1 |
#105 | Drexel University | 1 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#115 | Fairfield University | 1 |
#115 | Loyola University Chicago | 1 |
LAC #24 | Colby College | 1 |
#127 | Clarkson University | 1 |
#137 | California State University: Long Beach | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
#151 | Gordon College | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
LAC #33 | College of the Holy Cross | 1 |
#166 | Hofstra University | 1 |
#166 | Quinnipiac University | 1 |
#176 | Catholic University of America | 1 |
#182 | University of Rhode Island | 1 |
LAC #39 | Skidmore College | 1 |
#202 | Springfield College | 1 |
#212 | Lipscomb University | 1 |
#219 | Sacred Heart University | 1 |
#219 | University of Maine | 1 |
#234 | Pace University | 1 |
#234 | Suffolk University | 1 |
#234 | University of Hartford | 1 |
Assumption College | 1 | |
Babson College | 1 | |
Bentley University | 1 | |
Berklee College of Music | 1 | |
Bridgewater State University | 1 | |
Bryant University | 1 | |
Calvin College | 1 | |
Cedarville University | 1 | |
Champlain College | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Emmanuel College-Boston-MA | 1 | |
Endicott College | 1 | |
Framingham State University | 1 | |
High Point University | 1 | |
Ithaca College | 1 | |
Johnson & Wales University: Providence | 1 | |
Lasell College | 1 | |
Lesley University | 1 | |
Liberty University | 1 | |
Massachusetts College of Art and Design | 1 | |
Massachusetts Maritime Academy | 1 | |
MCPHS University | 1 | |
Messiah College | 1 | |
Nichols College | 1 | |
Palm Beach Atlantic University | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Providence College | 1 | |
Rhode Island College | 1 | |
Roger Williams University | 1 | |
Rutgers University | 1 | |
Saint Anselm College | 1 | |
Salem State University | 1 | |
Salve Regina University | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
Taylor University | 1 | |
Trinity Christian College | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of Tampa | 1 | |
Wentworth Institute of Technology | 1 | |
Westfield State University | 1 | |
Wheaton College | 1 | |
Worcester State University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2019-2021 | 2018-2020 | 2012-2019 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 59 | 53 | 52 | 43 | 5 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#7 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#9 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#18 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#18 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#24 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#40 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#47 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#53 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#67 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#76 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#86 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | |
#93 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#105 | California State University: Long Beach | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 5 |
#124 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Fairfield University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#142 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#142 | Clarkson University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#151 | University of Rhode Island | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#159 | University of Massachusetts Lowell | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | Catholic University of America | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#185 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#209 | Sacred Heart University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | Springfield College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | Lipscomb University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#249 | University of Maine | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#249 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#269 | Seattle Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#304 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#342 | Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#382 | Palm Beach Atlantic University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 5 | |
Liberty University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2019-2021 | 2018-2020 | 2012-2019 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | 9 | 11 | 6 | 0 | ||
#16 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#21 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#25 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#27 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#30 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#38 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#39 | Hillsdale College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#56 | Wheaton College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#63 | Virginia Military Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#86 | Stonehill College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#89 | Saint Anselm College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#163 | Gordon College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
DECA
|
Drama Club
|
HOSA
|
Math Club
|
National Honor Society
|
Robotics
|
DECA
|
Drama Club
|
HOSA
|
Math Club
|
National Honor Society
|
Robotics
|
Student Council
|
Yearbook
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Lab Phòng thí nghiệm nghệ thuật
|