Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Stanford University | 1 |
#3 | Yale University | 1 |
LAC #1 | Williams College | 1 |
#6 | University of Chicago | 1 |
#10 | Northwestern University | 2 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
LAC #3 | Pomona College | 2 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#25 | University of Virginia | 2 |
#44 | Northeastern University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2018-2022 | 2021 | 2020 | 2015-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | 24 | 83 | 56 | 641 | ||
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#5 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#7 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Northwestern University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 10 trúng tuyển | 14 | |
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#12 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#12 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#15 | University of California: Los Angeles | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#17 | Rice University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#18 | Vanderbilt University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#18 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 5 | ||
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | 5 trúng tuyển | 7 | ||
#22 | Georgetown University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#24 | Emory University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#24 | University of Virginia | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 8 trúng tuyển | 9 | |||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#28 | University of California: San Diego | 3 | 4 trúng tuyển | 7 | |||
#28 | University of California: Davis | 1 | 10 trúng tuyển | 11 | |||
#33 | University of California: Irvine | 11 trúng tuyển | 11 | ||||
#33 | Georgia Institute of Technology | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#35 | University of California: Santa Barbara | 2 | 7 trúng tuyển | 9 | |||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 21 trúng tuyển | 22 | |||
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 2 | 5 trúng tuyển | 8 | ||
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 5 | |||
#40 | University of Washington | 1 | 1 | 8 trúng tuyển | 10 | ||
#43 | Boston University | 5 trúng tuyển | 5 | ||||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 9 | 3 | 76 trúng tuyển | 88 | ||
#47 | Texas A&M University | 1 | 10 trúng tuyển | 11 | |||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#47 | University of Georgia | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 | 4 trúng tuyển | 6 | ||
#47 | University of Rochester | 5 trúng tuyển | 5 | ||||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 21 trúng tuyển | 22 | |||
#53 | College of William and Mary | 4 trúng tuyển | 4 | ||||
#53 | Purdue University | 1 | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | 14 trúng tuyển | 16 | ||
#53 | Florida State University | 1 | 1 | ||||
#56 | Ohio State University: Columbus Campus | 22 trúng tuyển | 22 | ||||
#58 | University of Connecticut | 1 | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | Penn State University Park | 17 trúng tuyển | 17 | ||||
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#60 | Michigan State University | 1 | 26 trúng tuyển | 27 | |||
#60 | North Carolina State University | 1 | 1 | ||||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#63 | University of Maryland: College Park | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#67 | George Washington University | 1 | 4 trúng tuyển | 5 | |||
#67 | University of Miami | 7 trúng tuyển | 7 | ||||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#67 | Syracuse University | 1 | 8 trúng tuyển | 9 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#70 | University of California: Santa Cruz | 5 trúng tuyển | 5 | ||||
#73 | Indiana University Bloomington | 2 | 29 trúng tuyển | 31 | |||
#73 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#76 | University of Delaware | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#76 | Pepperdine University | 1 | 2 | 15 trúng tuyển | 18 | ||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#85 | University of California: Riverside | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#86 | Marquette University | 18 trúng tuyển | 18 | ||||
#86 | Clemson University | 1 | 2 | 5 trúng tuyển | 8 | ||
#89 | Fordham University | 6 trúng tuyển | 6 | ||||
#89 | Southern Methodist University | 1 | 7 trúng tuyển | 8 | |||
#93 | University of Iowa | 1 | 25 trúng tuyển | 26 | |||
#93 | Baylor University | 8 | 5 | 68 trúng tuyển | 81 | ||
#93 | Loyola Marymount University | 1 | 1 | ||||
#93 | Auburn University | 1 | 1 | ||||
#98 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Drexel University | 1 | 1 | ||||
#98 | Illinois Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#98 | Texas Christian University | 1 | 15 trúng tuyển | 16 | |||
#105 | University of Tennessee: Knoxville | 1 | 1 | 2 | |||
#105 | University of Colorado Boulder | 7 trúng tuyển | 7 | ||||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of San Francisco | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#118 | Iowa State University | 2 | 2 | ||||
#124 | University of Denver | 5 trúng tuyển | 5 | ||||
#133 | Miami University: Oxford | 23 trúng tuyển | 23 | ||||
#137 | University of Alabama | 1 | 3 | 4 | |||
#142 | Loyola University Chicago | 3 | 3 | 23 trúng tuyển | 29 | ||
#151 | DePaul University | 1 | 1 | ||||
#178 | University of Arkansas | 1 | 1 | ||||
#185 | Missouri University of Science and Technology | 1 | 1 | ||||
#185 | Samford University | 1 | 1 | ||||
#201 | Xavier University | 2 | 1 | 3 | |||
#209 | Illinois State University | 2 | 1 | 3 | |||
#216 | University of Wyoming | 1 | 1 | ||||
#235 | Grand Valley State University | 1 | 1 | ||||
#236 | Bethel University | 2 | 2 | ||||
#236 | Belmont University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | 4 | ||
#236 | Azusa Pacific University | 1 | 1 | ||||
#236 | Lipscomb University | 4 | 4 | ||||
#236 | Biola University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#249 | Union University | 1 | 1 | ||||
#260 | Central Michigan University | 1 | 1 | ||||
#269 | Seattle Pacific University | 1 | 1 | ||||
#303 | Aurora University | 1 | 1 | 2 | |||
#304 | Western Michigan University | 1 | 1 | ||||
#304 | University of Indianapolis | 1 | 1 | ||||
#352 | Eastern Kentucky University | 1 | 1 | ||||
#376 | Dallas Baptist University | 1 | 1 | ||||
#382 | Palm Beach Atlantic University | 1 | 2 | 3 | |||
#390 | Roosevelt University | 1 | 1 | ||||
Southeastern University | 1 | 1 | |||||
Liberty University | 4 | 3 | 7 | ||||
Grand Canyon University | 14 | 14 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2018-2022 | 2021 | 2020 | 2015-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 5 | 15 | 22 | 34 | ||
#1 | Williams College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#4 | Pomona College | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#7 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Barnard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Davidson College | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#16 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | Colgate University | 4 trúng tuyển | 4 | ||||
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 | ||||
#25 | University of Richmond | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#27 | Macalester College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | Mount Holyoke College | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#35 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#38 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Kenyon College | 1 | 2 | 4 trúng tuyển | 7 | ||
#39 | Pitzer College | 1 | 1 | ||||
#45 | Union College | 10 trúng tuyển | 10 | ||||
#51 | The University of the South | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#56 | Wheaton College | 1 trúng tuyển | 11 | 12 | 24 | ||
#63 | Virginia Military Institute | 1 | 1 | ||||
#67 | Thomas Aquinas College | 1 | 1 | ||||
#100 | Hope College | 2 | 2 | ||||
#116 | Cornell College | 1 | 1 | ||||
#130 | Eckerd College | 1 | 1 | ||||
#135 | Covenant College | 1 | 1 | ||||
#163 | Gordon College | 1 | 1 | 2 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
National Honor Society
|
Student Council
|
Student Reps
|
Business Club
|
Chess Club
|
Makers Club
|
National Honor Society
|
Student Council
|
Student Reps
|
Business Club
|
Chess Club
|
Makers Club
|
Mock Trial Team
|
Model Building & Strategy Gaming Club
|
Quiz Bowl
|
Science Bowl
|
WYSE
|
Jazz Ensemble
|
Pep Band
|
Live Video & Television Production
|
French Club
|
National French Honor Society
|
Kairos
|
Spanish Ministry
|
Trap Club
|
Class Activities and Events
|
Project LEAD
|
Worship Team
|
Round Tables
|
Environmental Club
|
Literary Journal
|
Poetry Club
|
Robotics Club
|
Local Service Opportunities
|
Camerata-Instrumental Chamber Music
|
Fall/Winter Show
|
Fall Show Crew
|
Furnace Company Dance Team
|
Furnace Company Improv/Team
|
Spring Musical
|
Spring Musical Crews
|
Spring Musical Pit Orchestra
|
WAcappella-Gracenotes
|
WAcappella-Prince Crossing
|
WAcappella-KANTOREI
|
Yearbook
|
Spanish Club
|
Adventure Club
|
Climbing Club
|
Archery Club
|
Guy's Campout
|
Girls' Campout
|
Intramurals
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Theater Nhà hát
|
2D Design Thiết kế 2D
|
2D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 2D
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Illustration Hình minh họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Sculpture Điêu khắc
|
Video Production Sản xuất video
|