Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#3 | Harvard College | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + |
#7 | University of Pennsylvania | 1 + |
#10 | Northwestern University | 1 + |
#13 | Brown University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Chemistry Hóa học
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Latin Tiếng Latin
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Water Polo Bóng nước
|
Black & Gold (tour guides)
|
Dramat
|
Eco Team
|
Entrepreneurship
|
Gender and Sexuality Alliance (G.S.A.)
|
Girls of Today
|
Black & Gold (tour guides)
|
Dramat
|
Eco Team
|
Entrepreneurship
|
Gender and Sexuality Alliance (G.S.A.)
|
Girls of Today
|
Women of Tomorrow (G.O.T.W.O.T.)
|
Global Forum (current affairs)
|
Humans of Westminster
|
The John Hay Society
|
The Martlet (art and literary magazine)
|
Math Club
|
Model United Nations
|
Multicultural Student Union (M.S.U.)
|
Rising Sons (male a cappella group)
|
Seniors As Sisters
|
Serving Our Neighbors (S.O.N.)
|
Spectator (yearbook)
|
Student Activities Committee (S.A.C.)
|
Student Tutor Program
|
Westminster Belles (female a cappella group)
|
The Westminster News (student newspaper)
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Songwriting Sáng tác
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
String Đàn dây
|
Theater Nhà hát
|
Film Phim điện ảnh
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|
Architecture Kiến trúc
|