Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#8 | Duke University | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#89 | North Carolina State University | 1 + |
#89 | University of San Diego | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
LAC #32 | University of Richmond | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 18 | 28 | ||
#3 | Harvard College | 1 | 1 | |
#7 | Duke University | 1 + | 2 | 3 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 | |
#12 | Cornell University | 1 | 1 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 | |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 | |
#24 | Emory University | 1 + | 1 | 2 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 2 | 3 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 5 | 6 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | |
#39 | Boston College | 1 + | 1 | |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 | |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 | |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 | |
#47 | University of Georgia | 1 + | 1 | |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 | |
#47 | Wake Forest University | 4 | 4 | |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 | |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 | |
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 | |
#60 | North Carolina State University | 1 + | 1 | |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 | 2 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 | |
#89 | Fordham University | 1 | 1 | |
#93 | Baylor University | 2 | 2 | |
#96 | University of Alabama | 1 + | 3 | 4 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 | |
#98 | University of San Diego | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 0 | ||
#16 | Davidson College | 1 + | 1 | |
#25 | University of Richmond | 1 + | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics B Vật lý B
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics B Vật lý B
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Art club
|
Board games
|
Computer programing
|
Girls in Science
|
Geography club
|
Math club
|
Art club
|
Board games
|
Computer programing
|
Girls in Science
|
Geography club
|
Math club
|
Odyssey of the mind
|
Wildcat community service
|
Battle of books
|
Classic films
|
Current events
|
Digital photography
|
Gym time
|
Mythbusters and planet earth
|
Sewing
|