Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#4 | Stanford University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#18 | Rice University | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#82 | University of Iowa | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 16 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 |
#3 | Stanford University | 1 + | 1 |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 |
#17 | Rice University | 1 + | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 |
#47 | Texas A&M University | 1 + | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#93 | University of Iowa | 1 + | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Band
|
Choir
|
Drama Productions
|
Drum Line
|
Interact Club
|
Math Club
|
Band
|
Choir
|
Drama Productions
|
Drum Line
|
Interact Club
|
Math Club
|
National Art Honor Society
|
National Honor Society
|
National Jr. Honor Society
|
Student Ambassadors
|
Student Council Band
|
Choir
|
Drum Line
|
Interact Club
|
Math Club
|
Drama Productions
|
National Art Honor Society
|
National Honor Society
|
National Jr. Honor Society
|
Student Ambassadors
|
Student Council
|