Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#2 | Harvard College | 1 |
LAC #1 | Williams College | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#27 | Wake Forest University | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#34 | College of William and Mary | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
LAC #9 | Davidson College | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
LAC #12 | Vassar College | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 |
#61 | University of Georgia | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#75 | Clark University | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
LAC #32 | University of Richmond | 1 |
LAC #40 | Franklin & Marshall College | 1 |
LAC #45 | Centre College | 1 |
LAC #47 | The University of the South | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2009-2013 | 2007-2010 | Tổng số |
Tất cả các trường | 25 | 9 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 | |
#3 | Harvard College | 1 | 1 | |
#7 | Duke University | 1 | 3 | 4 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 | |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 | |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 | |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 | |
#24 | Emory University | 1 | 1 | |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 | |
#35 | New York University | 1 | 1 | 2 |
#39 | Boston College | 1 | 1 | |
#43 | Boston University | 1 | 1 | |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 | |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 | |
#47 | Wake Forest University | 1 | 2 | 3 |
#47 | University of Georgia | 1 | 1 | |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 1 | |
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 | |
#61 | Purdue University | 1 | 1 | |
#73 | Tulane University | 1 | 1 | |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 | |
#86 | Clemson University | 1 | 1 | |
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 | |
#89 | Fordham University | 1 | 1 | |
#98 | Drexel University | 1 | 1 | 2 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 | |
#142 | Clark University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2009-2013 | 2007-2010 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | 3 | ||
#1 | Williams College | 1 | 1 | |
#2 | Amherst College | 1 | 1 | 2 |
#11 | Middlebury College | 1 | 1 | |
#16 | Vassar College | 1 | 1 | |
#16 | Davidson College | 1 | 1 | 2 |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 | |
#25 | University of Richmond | 1 | 1 | |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 | 1 | |
#51 | The University of the South | 1 | 1 | |
#51 | Centre College | 1 | 1 |
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Psychology Tâm lý học
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Student Government Association (SGA)
|
Quiz Bowl and Brain Game
|
Book Club
|
Community Service
|