Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#2 | Harvard College | 1 |
#4 | Columbia University | 1 |
#4 | Stanford University | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
LAC #4 | Bowdoin College | 1 |
LAC #4 | Middlebury College | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#27 | Tufts University | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#34 | Brandeis University | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#57 | George Washington University | 1 |
#57 | University of Connecticut | 1 |
LAC #12 | Vassar College | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
LAC #14 | Smith College | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
#86 | Marquette University | 1 |
#89 | University of Vermont | 1 |
LAC #19 | Colby College | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
LAC #38 | Skidmore College | 1 |
LAC #40 | Dickinson College | 1 |
DePauw University | 1 | |
Indiana University--Bloomington | 1 | |
Iowa State University | 1 | |
Miami University--Oxford | 1 | |
Ohio State University--Columbus | 1 | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 | |
Purdue University--West Lafayette | 1 | |
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick | 1 | |
St. Louis University | 1 | |
University of Illinois--Urbana-Champaign | 1 | |
University of Wisconsin--Madison | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 31 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 |
#3 | Harvard College | 1 | 1 |
#3 | Stanford University | 1 | 1 |
#9 | Brown University | 1 | 1 |
#12 | Columbia University | 1 | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | Tufts University | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 | 1 |
#67 | George Washington University | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#67 | University of Miami | 1 | 1 |
#86 | Marquette University | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | ||
#9 | Bowdoin College | 1 | 1 |
#11 | Middlebury College | 1 | 1 |
#16 | Vassar College | 1 | 1 |
#16 | Smith College | 1 | 1 |
#25 | Colby College | 1 | 1 |
#38 | Skidmore College | 1 | 1 |
#46 | Dickinson College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Drama
|
Chinese Club
|
Envirothon
|
National Honor Society
|
Sustainability Club
|
Student Council
|
Drama
|
Chinese Club
|
Envirothon
|
National Honor Society
|
Sustainability Club
|
Student Council
|
Teens4Christ
|
Homecoming Committee
|
A Capella Washin' Tones
|
Jazz Ensemble
|
Junior Prom Committee
|
LGBTQIA+
|
Math Team
|
Art Club
|
Tri-M (Modern Music Masters) Honor Society
|
Chess Club
Maine State Science Fair
|
Book Club
|
Sources of Strength
|
Crafting For a Cause
|
International/Community Activities
|
Science Club
|
Swim Club
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
Theater Nhà hát
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
Theater Nhà hát
|
Digital Art Nghệ thuật số
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Watercolor Màu nước
|