Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#13 | Dartmouth College | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 4 |
#22 | University of California: Berkeley | 3 |
#27 | University of Southern California | 3 |
#28 | University of California: Santa Barbara | 8 |
#34 | University of California: San Diego | 3 |
#36 | University of California: Irvine | 8 |
#38 | University of California: Davis | 7 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 3 |
#49 | Northeastern University | 2 |
#49 | Pepperdine University | 6 |
#49 | Villanova University | 15 |
#83 | University of California: Riverside | 7 |
#104 | University of California: Merced | 5 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | Tổng số |
Tất cả các trường | 75 | ||
#15 | University of California: Berkeley | 3 | 3 |
#15 | University of California: Los Angeles | 4 | 4 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 3 | 3 |
#28 | University of California: San Diego | 3 | 3 |
#28 | University of California: Davis | 7 | 7 |
#33 | University of California: Irvine | 8 | 8 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 8 | 8 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 3 | 3 |
#53 | Northeastern University | 2 | 2 |
#67 | Villanova University | 15 | 15 |
#76 | Pepperdine University | 6 | 6 |
#83 | University of California: Riverside | 7 | 7 |
#104 | University of California: Merced | 5 | 5 |
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Statistics Thống kê
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Skiing Trượt tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Art Club
|
Atlantic Salmon Recovery Project
|
Choir
|
Chess Club
|
Wind Ensemble
|
Debate Club
|
Art Club
|
Atlantic Salmon Recovery Project
|
Choir
|
Chess Club
|
Wind Ensemble
|
Debate Club
|
Environment and Nature Club
|
Jazz Band
|
Hockey Fridays
|
Moot Court
|
Musical Production
|
Peer Mentor Program
|
Peer Tutoring
|
Board Strategy Game Club
|
Student Government
|
Technology and Stage Crew
|
Yearbook Club
|
Student Ambassadors
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Jazz Nhạc jazz
|
Voice Thanh nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Jazz Nhạc jazz
|
Voice Thanh nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Acting Diễn xuất
|
Singing Ca hát
|