Hoặc qua MXH:
Văn phòng tuyển sinh admissions@vvsaz.org

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B
Tốt nghiệp A-
Học thuật B
Ngoại khóa C
Cộng đồng C
Đánh giá B
Verde Valley School được thành lập vào năm 1948. Nhà trường coi trọng 5 nhiệm vụ: chuẩn bị vào các trường đại học, bồi dưỡng giá trị của công dân thế giới, giá trị lao động, phục vụ người khác và quản lý môi trường. Tỷ lệ trúng tuyển đại học của học sinh trong trường là 100%. Trường nằm cạnh Công viên Red Rock Canyon hùng vĩ, phong cảnh tự nhiên kỳ vỹ giúp phát huy trí tưởng tượng trong âm nhạc nghệ thuật. Đồng thời, nhân chủng học và địa lý cũng là những điểm đặc sắc của trường. Trường cũng cung cấp một loạt các khóa học nghệ thuật đa dạng, tỷ lệ giáo viên-học sinh hợp lý cho phép học sinh giao tiếp tốt hơn với giáo viên.
Xem thêm
Trường Verde Valley School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School
Nếu bạn muốn thêm Verde Valley School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$62160
Sĩ số học sinh
120
Học sinh quốc tế
25%
Tỷ lệ giáo viên cao học
95%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:6
Quỹ đóng góp
$4 triệu
Điểm SAT
1230
Điểm ACT
26
Kích thước lớp học
12
Tỷ lệ học sinh nội trú
71%

Vietnam


Tài liệu trường học


Phân tích chi phí
Các trường khác nhau sẽ có cách trình bày tổng chi phí dành cho gia đình khác nhau. Bảng dưới đây giới thiệu chi tiết từng khoản mục và cung cấp cho bạn thông tin tổng quát về chi phí dự kiến tại Verde Valley School.
Tổng chi phí
$62,160
Thông tin chi tiết
Thứ tự Loại chi phí SChi phí
#1 Học phí & Phí nhập học $62,160 Bắt buộc
#2 Bảo hiểm sức khỏe Bắt buộc
#3 Ăn uống Bao gồm
Tổng chi phí: $62,160
* Bắt buộc: Nhà trường yêu cầu học sinh chuẩn bị khoản phí này

Số liệu của FindingSchool đến từ người dùng, trường học, cố vấn khách mời và số liệu công khai của Mỹ.

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#13 Dartmouth College 1
#14 Vanderbilt University 1
#23 University of Michigan 1
#34 University of Rochester 1
#38 University of Texas at Austin 1
#42 Boston University 1
#83 University of California: Riverside 2
#84 Bennington College 1
#103 University of Arizona 1
#104 University of Colorado Boulder 1
LAC #26 Colorado College 3
LAC #30 Mount Holyoke College 1
#162 Oregon State University 1
#317 Concordia University Wisconsin 1
#317 Northern Arizona University 2
Auckland University Auckland New Zealand 1
Concordia College 1
Copenhagen Business School 1
Dallas Community College 1
Ludwig Miximilian 1
Sweet Briar College 1
University Munich 1
University of Illinios Champaign 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2017-2018 2016 2009-2014 Tổng số
Tất cả các trường 14 14 3 7
#3 Stanford University 1 + 1 + 2
#9 Johns Hopkins University 1 + 1 + 2
#9 Brown University 1 + 1
#12 Columbia University 1 + 1 2
#15 University of California: Los Angeles 1 + 1
#15 University of California: Berkeley 1 + 1
#17 Rice University 1 + 1 2
#18 Vanderbilt University 1 1 + 1 3
#18 Dartmouth College 1 1 + 1 1 + 4
#21 University of Michigan 1 1 + 2
#24 Emory University 1 + 1
#28 University of California: San Diego 1 + 1
#38 University of Texas at Austin 1 1
#39 Boston College 1 + 1 2
#43 Boston University 1 1
#47 University of Rochester 1 1
#52 Ohio State University: Columbus Campus 1 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + 1
#73 Indiana University Bloomington 1 1
#83 University of California: Riverside 2 2
#105 University of Colorado Boulder 1 1
#115 University of Arizona 1 1
#142 Oregon State University 1 1
#249 Northern Arizona University 2 2
#304 Concordia University Wisconsin 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2017-2018 2016 2009-2014 Tổng số
Tất cả các trường 6 11 0 13
#2 Amherst College 1 + 1 2
#3 United States Naval Academy 1 + 1
#9 Carleton College 1 + 1
#11 Claremont McKenna College 1 + 1 2
#11 Grinnell College 1 + 1
#11 Wesleyan University 1 + 1 2
#11 Middlebury College 1 + 1 + 2
#16 Smith College 1 + 1
#16 Vassar College 1 + 1
#16 Davidson College 1 1
#21 Colgate University 1 + 1
#24 Bates College 1 + 1
#30 Bryn Mawr College 1 + 1 + 2
#33 Colorado College 3 3
#34 Mount Holyoke College 1 1 + 1 3
#39 Kenyon College 1 + 1 2
#46 Whitman College 1 + 1 + 2
#112 Bennington College 1 1
#180 Sweet Briar College 1 1

Chương trình học

Chương trình IB

(15)
IB English B IB Tiếng Anh B
IB French B IB Tiếng Pháp B
IB Spanish B IB Tiếng Tây Ban Nha B
IB Economics IB Kinh tế học
IB History IB Lịch sử
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
IB English B IB Tiếng Anh B
IB French B IB Tiếng Pháp B
IB Spanish B IB Tiếng Tây Ban Nha B
IB Economics IB Kinh tế học
IB History IB Lịch sử
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
IB Math Studies IB Toán cơ bản
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
IB Theory of Knowledge IB Lý thuyết nhận thức
IB Physics IB Vật lý
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(8)
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Mountain Biking Xe đạp địa hình
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Mountain Biking Xe đạp địa hình
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(25)
Co-Ed Soccer
Equestrian
Hiking
Mountain Bike Riding
Newspaper/Yearbook
Personal Fitness
Co-Ed Soccer
Equestrian
Hiking
Mountain Bike Riding
Newspaper/Yearbook
Personal Fitness
Rock Climbing
Strength & Conditioning
Yoga
Soccer
Track and Field
Basketball
Student Council
Girls Volleyball
Cross Country
Chess
Film Making
Horseback Riding (Western/English/Barrel)
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(5)
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Photography Nhiếp ảnh
Studio Art Nghệ thuật phòng thu

Liên hệ Verde Valley School


Văn phòng tuyển sinh
1.
Chọn tối đa 5 câu hỏi dành cho trường Dưới đây là 10 thắc mắc phổ biến mà phụ huynh học sinh thường hỏi

2.
Thông tin liên lạc FindingSchool sẽ chuyển yêu cầu của bạn đến trường Verde Valley School bằng tiếng Anh. Nhà trường có thể liên hệ lại với bạn qua thông tin:
Tên *
Điện thoại
Email *
(*) Thông tin bắt buộc

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Boarding Grades: 9-12
Nông thôn
ESL: Không có
Năm thành lập: 1948
Khuôn viên: 175 mẫu Anh
Tỷ lệ nội trú: 71%
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 02/15
Phỏng vấn: Zoom, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: PSAT, SAT, ACT, TOEFL Junior, DUOLINGO
Mã trường:
TOEFL: 8818
SSAT: 7930

Hỏi đáp về Verde Valley School

Các thông tin cơ bản về trường Verde Valley School.
Verde Valley School là một trường Trường đồng giáo dục Nội trú tư thục tại Bang Arizona, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1948, và hiện có khoảng 120 học sinh, với khoảng 25.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.vvsaz.org.
Trường Verde Valley School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Verde Valley School cũng có 95% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Verde Valley School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Dartmouth College, Vanderbilt University, University of Michigan, University of Rochester và University of Texas at Austin.
Yêu cầu tuyển sinh của Verde Valley School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Verde Valley Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, kết quả các bài thi chuẩn hoá ( TOFEL ), và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Verde Valley School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Verde Valley School cho năm 2024 là $62,160 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@vvsaz.org .
Trường Verde Valley School toạ lạc tại đâu?
Trường Verde Valley School toạ lạc tại bang Bang Arizona , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Mesa, có khoảng cách chừng 94. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Phoenix-Mesa Gateway Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Verde Valley School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Verde Valley School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 360 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Verde Valley School cũng được 44 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Verde Valley School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Verde Valley School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Verde Valley School tại địa chỉ: http://www.vvsaz.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 928-284-2272.

Bạn cũng có thể soạn yêu cầu qua mẫu do FindingSchool cung cấp, đại diện của chúng tôi tại Việt Nam sẽ hỗ trợ việc liên hệ giữa gia đình và nhà trường một cách thuận tiện.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Verde Valley School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: The Orme School,

Thành phố chính gần trường nhất là Mesa. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Mesa.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Verde Valley School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Verde Valley School là B.

Đánh giá theo mục của trường Verde Valley School bao gồm:
A- Tốt nghiệp
B Học thuật
C Ngoại khóa
C Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Mesa là một thành phố ở phía đông Phoenix, bang Arizona. Công viên văn hóa Mesa Grande là nơi có gò đất nghi lễ khổng lồ có niên đại hàng thế kỷ và các hiện vật của người Hohokam cổ đại. Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Arizona trưng bày các bộ xương khủng long và các phát hiện khảo cổ học. Bảo tàng I.d.e.a. ở gần đó tổ chức các triển lãm khoa học và nghệ thuật thực hành cho trẻ em. Trung tâm Nghệ thuật Mesa là nơi trình diễn sân khấu, nhạc kịch và nghệ thuật đương đại.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 2,209
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 4%

Môi trường xung quanh (Sedona, AZ)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,116 cho mỗi 100 nghìn người
Thấp 9% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Có rủi ro Tỷ lệ tội phạm của Sedona thấp hơn 29% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/48  
Cao 9% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Sedona
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Arizona Hoa Kỳ
53.37% 4.43% 3.69% 3.48% 0.20% 30.65% 3.73% 0.44%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)