Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#5 | Yale University | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#49 | Pepperdine University | 1 + |
LAC #11 | United States Military Academy | 1 + |
#57 | Penn State University Park | 1 + |
SUNY University at Binghamton | 1 + | |
#103 | Drexel University | 1 + |
#103 | Temple University | 1 + |
#127 | Seton Hall University | 1 + |
City University of New York: John Jay College of Criminal Justice | 1 + | |
Eastern University | 1 + | |
Montclair State University | 1 + | |
Norwich University | 1 + | |
SUNY Maritime College | 1 + | |
Towson University | 1 + | |
United States Merchant Marine Academy | 1 + | |
Valley Forge Military College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2024 | 2015-2017 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | 7 | 6 | ||
#1 | Princeton University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#3 | Stanford University | 1 + | 1 | ||
#5 | Yale University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#12 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 | ||
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 | ||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 | ||
#47 | University of Rochester | 1 + | 1 | ||
#57 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 | ||
#76 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#86 | Marquette University | 1 + | 1 | ||
#89 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#98 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#105 | American University | 1 + | 1 + | 2 | |
#151 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#163 | Montclair State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2024 | 2015-2017 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 4 | 4 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 + | 2 | |
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 | ||
#9 | Bowdoin College | 1 + | 1 | ||
#11 | United States Military Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 |
#21 | Colgate University | 1 + | 1 | ||
#72 | Bard College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
Weightlifting Cử tạ
|
Pickleball
|
Chess Club
|
Choir
|
Student Government
|
Community Service
|
E-Sports
|
Rifle Club
|
Chess Club
|
Choir
|
Student Government
|
Community Service
|
E-Sports
|
Rifle Club
|
Student Ambassadors
|
Junior Reserve Officer Training Corps
|
Cooking
|
Gardening
|
Band
|
Theater
|
Drill Team
|
Robotics
|
National Honor Society
|
Hi-Q
|
Power Lifting
|
International Culture Club
|
Dungeons and Dragons Club
|
Personal Finance
|
First-Aid Training
|
Self-Defense
|
Automotive
|
Drawing Hội họa
|
Writing Môn viết
|