Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
#4 | Stanford University | 1 + |
#4 | University of Chicago | 1 + |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | Southern Methodist University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | Colorado School of Mines | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#82 | Miami University: Oxford | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#89 | University of San Diego | 1 + |
LAC #19 | Colby College | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
LAC #23 | Macalester College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 36 | ||
#2 | Harvard College | 1 + | 1 |
#3 | Yale University | 1 + | 1 |
#4 | Stanford University | 1 + | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 |
#8 | Duke University | 1 + | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#15 | Cornell University | 1 + | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 |
#30 | Boston College | 1 + | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#39 | University of California: Irvine | 1 + | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 + | 1 |
#41 | Boston University | 1 + | 1 |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 |
#41 | Tulane University | 1 + | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#61 | Clemson University | 1 + | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 + | 1 |
#70 | Texas A&M University | 1 + | 1 |
#72 | Baylor University | 1 + | 1 |
#75 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#82 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
#86 | University of Denver | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
#89 | University of San Diego | 1 + | 1 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#9 | Davidson College | 1 + | 1 |
#19 | Colby College | 1 + | 1 |
#23 | Macalester College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Statistics Thống kê
|